Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật – Học nhanh và dễ nhớ

Từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật – Học nhanh và dễ nhớ

Thứ 6, 27/09/2024

Administrator

42

Thứ 6, 27/09/2024

Administrator

42

Phương tiện giao thông ở Nhật Bản rất đa dạng và hiện đại. Vì thế, việc làm quen với các từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật là một chủ đề quan trọng với người học tiếng Nhật. Phương tiện giao thông không chỉ là những từ vựng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày mà còn xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi năng lực tiếng Nhật như JLPT N5 và N4. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các từ vựng về phương tiện giao thông phổ biến bằng tiếng Nhật một cách nhanh chóng, dễ hiểu và có hệ thống. Bạn sẽ được cung cấp các từ vựng kèm theo ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

phuong-tien-giao-thong-bang-tieng-nhat
Tổng hợp các phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật phổ biến

Phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật phổ biến

  1. 車 (くるま – Kuruma) – Xe ô tô
    Đây là từ cơ bản chỉ xe ô tô trong tiếng Nhật. Xe ô tô là phương tiện phổ biến nhất tại Nhật Bản, đặc biệt ở các vùng ngoại ô. Bạn có thể thấy từ 車 xuất hiện trong các biển báo giao thông hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày về phương tiện di chuyển.

Ví dụ:

  • 彼は新しい車を買いました。
    (かれは あたらしい くるまを かいました。)
    "Anh ấy vừa tậu một chiếc ô tô mới."

​Xem thêm: Cách chia thể bị động sai khiến trong ngữ pháp tiếng Nhật – Bí quyết học nhanh ngữ pháp tiếng Nhật

  1. 自転車 (じてんしゃ – Jitensha) – Xe đạp
    Nhật Bản được biết đến với việc sử dụng xe đạp làm phương tiện di chuyển chính, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka, bởi vì đây là phương tiện vừa tiết kiệm vừa thân thiện với môi trường.

Ví dụ:

  • 毎朝、彼女は自転車で学校に行きます。
    (まいあさ、かのじょは じてんしゃで がっこうに いきます。)
    "Mỗi sáng, cô ấy đạp xe đến trường."
  1. バス (Basu) – Xe buýt
    Xe buýt là phương tiện công cộng rất phổ biến tại Nhật, phục vụ hành khách trên các tuyến đường ngắn và dài. Các tuyến xe buýt được sắp xếp rõ ràng và dễ hiểu, tạo thuận tiện cho cả người nước ngoài.

Ví dụ:

  • バスは次の駅に停まります。
    (バスは つぎの えきに とまります。)
    "Xe buýt sẽ dừng ở trạm tiếp theo."
  1. 電車 (でんしゃ – Densha) – Tàu điện
    Nhật Bản là đất nước nổi tiếng với hệ thống tàu điện hiện đại và tiện lợi. Các tuyến tàu điện ngầm (地下鉄 – ちかてつ – Chikatetsu) và tàu cao tốc (新幹線 – しんかんせん – Shinkansen) giúp kết nối các thành phố và vùng lân cận.

Ví dụ:

  • 私は電車で通勤しています。
    (わたしは でんしゃで つうきんしています。)
    "Tôi đi làm bằng tàu điện."
  1. 飛行機 (ひこうき – Hikouki) – Máy bay
    Máy bay là phương tiện giao thông nhanh nhất để di chuyển giữa các thành phố hoặc quốc gia. Nhật Bản có nhiều sân bay quốc tế, với các chuyến bay kết nối đến nhiều quốc gia trên thế giới.

Ví dụ:

  • 彼らは飛行機で東京に行きました。
    (かれらは ひこうきで とうきょうに いきました。)
    "Họ đã bay đến Tokyo bằng máy bay."
  1. 船 (ふね – Fune) – Thuyền
    Nhật Bản là một quốc đảo, vì vậy thuyền và phà cũng là phương tiện giao thông phổ biến để di chuyển giữa các đảo. Ngoài ra, thuyền còn được sử dụng trong các chuyến du lịch trên sông hoặc biển.

Ví dụ:

  • 私たちは船で北海道に行きました。
    (わたしたちは ふねで ほっかいどうに いきました。)
    "Chúng tôi đã đi thuyền đến Hokkaido."
phuong-tien-giao-thong-bang-tieng-nhat
Bạn hay đi loại phương tiện nào nhất?

Hệ thống giao thông công cộng tại Nhật Bản

Nhật Bản nổi tiếng với hệ thống giao thông công cộng hiện đại và đáng tin cậy. Dưới đây là một số loại hình phương tiện phổ biến trong hệ thống giao thông công cộng:

  1. 地下鉄 (ちかてつ – Chikatetsu) – Tàu điện ngầm
    Tàu điện ngầm là phương tiện chủ lực ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kyoto. Với hệ thống mạng lưới dày đặc, tàu điện ngầm là cách di chuyển nhanh chóng và thuận tiện nhất trong các thành phố.
  2. 新幹線 (しんかんせん – Shinkansen) – Tàu cao tốc
    Shinkansen là niềm tự hào của Nhật Bản, giúp kết nối các thành phố lớn với nhau chỉ trong vài giờ. Tốc độ, tiện nghi và sự an toàn là những yếu tố làm nên sự nổi tiếng của Shinkansen.

​Xem thêm: Top 50+ từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị giúp bạn mua sắm dễ dàng ở Nhật Bản

  1. バス (Basu) – Xe buýt công cộng
    Xe buýt là phương tiện linh hoạt cho các tuyến đường ngắn và vùng ngoại ô. Dịch vụ xe buýt tại Nhật rất đúng giờ và có nhiều tuyến chạy xuyên suốt ngày đêm.
  2. モノレール (Monorail) – Tàu một ray
    Monorail chủ yếu xuất hiện ở các thành phố lớn hoặc khu du lịch. Điển hình nhất là hệ thống Monorail tại Tokyo và Okinawa, kết nối sân bay với các khu vực trung tâm.
phuong-tien-giao-thong-bang-tieng-nhat
Nhật Bản rất phát triển về phương tiện giao thông công cộng

Cách học từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật hiệu quả

  1. Sử dụng flashcards
    Tạo flashcards với từ vựng và hình ảnh của phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật là cách tốt để ghi nhớ từ mới. Việc sử dụng hình ảnh sẽ giúp bạn dễ liên tưởng và ghi nhớ lâu hơn.
  2. Luyện nghe và đọc từ thực tế
    Bạn có thể xem các chương trình truyền hình, phim, hoặc tin tức tiếng Nhật để làm quen với cách người Nhật sử dụng từ vựng về giao thông trong cuộc sống hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn học từ mà còn phát triển kỹ năng nghe và hiểu ngữ cảnh.
  3. Tạo các tình huống giao tiếp thực tế
    Thực hành nói về các phương tiện giao thông bằng cách tạo ra các tình huống giao tiếp như hỏi đường, hỏi phương tiện di chuyển hoặc chia sẻ kế hoạch du lịch với bạn bè. Cách này giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn.

Vậy là Nhật Ngữ Ohashi đã cung cấp cho các bạn học các từ vựng phổ biến về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật, giúp bạn dễ dàng di chuyển khi sống và du lịch tại Nhật Bản, đồng thời, vốn từ vựng này còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt với chủ đề có liên quan đến giao thông. Với bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được những từ vựng cơ bản và cách sử dụng chúng hiệu quả. Đừng quên luyện tập và áp dụng các từ vựng trong giao tiếp thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

Chia sẻ: