Cách chia thể bị động sai khiến trong ngữ pháp tiếng Nhật – Bí quyết học nhanh ngữ pháp tiếng Nhật
Thứ 5, 26/09/2024
Administrator
43
Thứ 5, 26/09/2024
Administrator
43
Ngữ pháp tiếng Nhật có nhiều thể động từ khác nhau, và thể bị động sai khiến (受け身使役形 - ukemi shieki kei) là một trong những thể phức tạp nhất đối với người học. Tuy nhiên, khi nắm vững cách chia thể này, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách chia thể bị động sai khiến, từ đó giúp bạn học nhanh và chính xác hơn.
1. Tổng quan về thể bị động sai khiến trong tiếng Nhật
Thể bị động sai khiến là sự kết hợp của hai thể: thể bị động (受け身形 - ukemi kei) và thể sai khiến (使役形 - shieki kei). Đây là cách diễn đạt khi bạn muốn nói rằng ai đó bị buộc hoặc được cho phép làm gì đó bởi một người khác. Thể bị động sai khiến thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc để thể hiện sự ép buộc trong hành động.
2. Cấu trúc và cách chia thể bị động sai khiến
Để hiểu rõ hơn về cách chia thể bị động sai khiến, trước tiên, bạn cần nắm vững cách chia của từng thể riêng biệt:
2.1 Thể bị động (受け身形)
Thể bị động trong tiếng Nhật diễn đạt hành động mà chủ ngữ bị tác động bởi một đối tượng khác. Cách chia thể bị động phụ thuộc vào nhóm động từ:
Động từ nhóm 1:
Chuyển âm cuối của động từ từ hàng u sang hàng a, sau đó thêm れる.
Ví dụ:
書く (kaku) → 書かれる (kakareru) – bị viết
Động từ nhóm 2:
Bỏ る và thêm られる.
Ví dụ:
食べる (taberu) → 食べられる (taberareru) – bị ăn
Động từ nhóm 3:
する (suru) → される (sareru) – bị làm
来る (kuru) → 来られる (korareru) – bị đến
2.2 Thể sai khiến (使役形)
Thể sai khiến dùng để diễn đạt hành động mà một người ra lệnh hoặc yêu cầu người khác làm. Cách chia thể sai khiến cũng phụ thuộc vào nhóm động từ:
Động từ nhóm 1:
Chuyển âm cuối của động từ từ hàng u sang hàng a, sau đó thêm せる.
Ví dụ:
書く (kaku) → 書かせる (kakaseru) – bắt viết
Động từ nhóm 2:
Bỏ る và thêm させる.
Ví dụ:
食べる (taberu) → 食べさせる (tabesaseru) – bắt ăn
Động từ bất quy tắc:
する (suru) → させる (saseru) – bắt làm
来る (kuru) → 来させる (kosaseru) – bắt đến
Sau khi nắm vững cách chia của thể bị động và thể sai khiến, ta tiến hành chia thể bị động sai khiến bằng cách kết hợp cả hai thể này:
Động từ nhóm 1:
Chuyển âm cuối của động từ từ hàng u sang hàng a, sau đó thêm せられる hoặc される.
Ví dụ:書く (kaku) → 書かせられる (kakaserareru) – bị bắt viết
Lưu ý: Đối với động từ nhóm 1, đuôi ~せられる có thể được lược bớt thành ~される. Tuy nhiên, trong trường hợp động từ kết thúc bằng 「さ」 trước ~せられる, thì sẽ vẫn giữ nguyên thành ~させられる.
Động từ nhóm 2:
Bỏ る và thêm させられる.
Ví dụ:
食べる (taberu) → 食べさせられる (tabesaserareru) – bị bắt ăn
Động từ bất quy tắc:
する (suru) → させられる (saserareru) – bị bắt làm
来る (kuru) → 来させられる (kosaserareru) – bị bắt đến
3. Ví dụ về cách sử dụng thể bị động sai khiến
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, chúng ta hãy xem qua một số ví dụ về thể bị động sai khiến:
私は先生に本を読ませられた。
(Watashi wa sensei ni hon o yomaserareta.)
"Tôi bị giáo viên bắt đọc sách."
彼は上司に遅くまで働かせられた。
(Kare wa jōshi ni osoku made hatarakaserareta.)
"Anh ta bị sếp bắt làm việc muộn."
子供は母親に野菜を食べさせられる。
(Kodomo wa hahaoya ni yasai o tabesaserareru.)
"Đứa trẻ bị mẹ bắt ăn rau."
Trong các ví dụ này, bạn có thể thấy thể bị động sai khiến giúp diễn đạt rõ ràng sự ép buộc hoặc yêu cầu mà một người bị áp đặt bởi người khác.
4. Khi nào sử dụng thể bị động sai khiến?
Thể bị động sai khiến thường được sử dụng trong các tình huống như:
Diễn tả sự ép buộc: Khi một người bị ép buộc phải làm điều gì đó, thể bị động sai khiến thể hiện sự bất đắc dĩ trong hành động.
Ví dụ: 彼は先生に宿題をさせられた。 (Kare wa sensei ni shukudai o saserareta.) – "Anh ta bị giáo viên bắt làm bài tập."
Diễn tả sự cho phép hoặc yêu cầu: Thể bị động sai khiến cũng có thể được sử dụng khi ai đó được cho phép làm điều gì đó.
Ví dụ: 私は母に遊びに行かせられた。 (Watashi wa haha ni asobi ni ikaserareta.) – "Tôi được mẹ cho phép đi chơi."
Sự lịch sự và tôn trọng: Thể bị động sai khiến thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ, khi nói về mối quan hệ giữa sếp và nhân viên hoặc giữa giáo viên và học sinh, sử dụng thể này sẽ giúp câu nói trở nên lịch sự hơn.
Sự không thoải mái trong hành động: Vì thể bị động sai khiến thường diễn tả sự ép buộc, nó cũng ám chỉ rằng người thực hiện hành động có thể cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn thực hiện hành động đó. Do đó, nó thích hợp trong các tình huống diễn tả sự miễn cưỡng.
6. Phương pháp học thể bị động sai khiến hiệu quả
Việc học cách chia thể bị động sai khiến có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng một số phương pháp học hiệu quả sau:
Luyện tập hàng ngày: Hãy viết và chia các động từ thành thể bị động sai khiến mỗi ngày để ghi nhớ cách chia. Tập trung vào các động từ thông dụng trước, sau đó dần dần mở rộng.
Tham gia các lớp học trực tuyến: Nếu bạn cần sự hỗ trợ, hãy tham gia các lớp học tiếng Nhật trực tuyến tại Nhật Ngữ Ohashi, nơi bạn có thể học cùng giảng viên có kinh nghiệm và rèn luyện khả năng giao tiếp với người bản xứ.
Việc nắm vững cách chia thể bị động sai khiến sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Nhật của mình, đặc biệt là khi giao tiếp trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn diễn tả sự ép buộc. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những gì đã học vào thực tế, và đừng quên tham khảo các nguồn học uy tín hoặc tham gia các lớp học tại Nhật Ngữ Ohashi để nâng cao kiến thức bạn nhé!