Thứ 5, 12/09/2024
Administrator
41
Thứ 5, 12/09/2024
Administrator
41
Khi bạn đến Nhật Bản, việc biết từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm mà còn giúp bạn trải nghiệm văn hóa địa phương một cách trọn vẹn. Trong bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các từ vựng quan trọng và hữu ích mà bạn cần biết khi bước vào siêu thị Nhật Bản. Với danh sách từ vựng rõ ràng và mẹo hữu ích, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và tận hưởng việc mua sắm mà không gặp phải rắc rối về ngôn ngữ.
Khi bước vào một siêu thị ở Nhật Bản, việc biết các thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng định hướng hơn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị cần thiết để bạn làm quen với môi trường mua sắm:
スーパー (suupaa) - Siêu thị
店 (mise) - Cửa hàng
レジ (reji) - Quầy thu ngân
入口 (iriguchi) - Lối vào
出口 (deguchi) - Lối ra
フロア (furoa) - Tầng (trong siêu thị)
Khi mua sắm tại siêu thị, các đồ dùng hỗ trợ như giỏ và xe đẩy là không thể thiếu. Hãy nắm vững các từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị liên quan đến đồ dùng để việc mua sắm của bạn trở nên dễ dàng hơn:
買い物かご (kaimono kago) - Giỏ mua sắm
カート (kaato) - Xe đẩy
レジ袋 (reji-bukuro) - Túi nilon (có thể tính tiền)
ショッピングバッグ (shoppingu baggu) - Túi mua sắm (tự mang theo)
トレー (toree) - Khay
試食 (shishoku) - Thử món (thực phẩm miễn phí để thử)
Để chọn và nhận diện các sản phẩm thực phẩm tại siêu thị, bạn cần biết tên các loại thực phẩm cơ bản. Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị quan trọng về thực phẩm:
肉 (niku) - Thịt
魚 (sakana) - Cá
鶏肉 (toriniku) - Thịt gà
豚肉 (butaniku) - Thịt heo
牛肉 (gyuuniku) - Thịt bò
刺身 (sashimi) - Cá sống
鮭 (sake) - Cá hồi
野菜 (yasai) - Rau
果物 (kudamono) - Hoa quả
キャベツ (kyabetsu) - Bắp cải
トマト (tomato) - Cà chua
じゃがいも (jagaimo) - Khoai tây
りんご (ringo) - Táo
バナナ (banana) - Chuối
オレンジ (orenji) - Cam
牛乳 (gyuunyuu) - Sữa
卵 (tamago) - Trứng
ヨーグルト (yooguruto) - Sữa chua
チーズ (chiizu) - Phô mai
クリーム (kuriimu) - Kem
パン (pan) - Bánh mì
お菓子 (okashi) - Đồ ngọt, bánh kẹo
飲料 (inryou) - Đồ uống
調味料 (choumiryou) - Gia vị
冷凍食品 (reitou shokuhin) - Thực phẩm đông lạnh
生鮮食品 (seisen shokuhin) - Thực phẩm tươi sống
缶詰 (kandzume) - Thực phẩm đóng hộp
スナック (sunakku) - Snack
Hiểu rõ thông tin về giá cả và chất lượng có vai trò rất quan trọng để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị giúp bạn nắm bắt các thông tin này:
割引 (waribiki) - Giảm giá
セール (seeru) - Khuyến mãi
新鮮 (shinsen) - Tươi mới
賞味期限 (shoumi kigen) - Hạn sử dụng
消費期限 (shouhi kigen) - Ngày hết hạn
製造日 ((seizoubi) - Ngày sản xuất
価格 (kakaku) - Giá cả
高い (takai) - Đắt
安い (yasui) - Rẻ
Khi thanh toán và sử dụng dịch vụ tại siêu thị, việc biết các thuật ngữ, từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị liên quan đến thanh toán và dịch vụ sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao dịch:
クレジットカード (kurejitto kaado) - Thẻ tín dụng
現金 (genkin) - Tiền mặt
返品 (henpin) - Đổi trả
領収書 (ryoushuusho) - Hóa đơn
ポイントカード (pointo kaado) - Thẻ tích điểm
Xem thêm: Khóa học online tiếng Nhật - Chìa khóa giúp bạn vươn tới ước mơ Nhật Bản
Ngoài từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị, khi mua sắm tại Nhật Bản bạn cũng cần lưu ý tới những điều sau để có trải nghiệm mua sắm suôn sẻ và thoải mái hơn:
Người Nhật đặc biệt coi trọng sự yên tĩnh và lịch sự trong các không gian công cộng, bao gồm cả siêu thị. Không nói quá to và tránh hành xử ồn ào để không làm phiền những người xung quanh.
Xếp hàng một cách trật tự tại các quầy thanh toán là một quy tắc văn hóa không thể bỏ qua khi mua sắm tại Nhật Bản. Việc này không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với những người khác mà còn giúp quá trình thanh toán diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Túi nylon ở Nhật Bản thường không được cung cấp miễn phí tại các siêu thị. Nhiều siêu thị tính phí cho túi nylon (レジ袋 - reji-bukuro), do đó, việc mang theo túi vải hoặc túi mua sắm cá nhân là một thói quen được khuyến khích.
Nếu bạn không mang theo túi, hãy chuẩn bị sẵn tiền để trả phí cho túi nylon khi thanh toán. Một số siêu thị có các chương trình khuyến khích khách hàng sử dụng túi tái sử dụng, vì vậy, việc mang theo túi của riêng mình có thể giúp bạn nhận được ưu đãi hoặc giảm phí.
Xem thêm: Học tiếng Nhật siêu tốc cùng những bộ phim học đường Nhật Bản
Chính sách đổi trả hàng tại các siêu thị ở Nhật Bản có thể nghiêm ngặt hơn so với các quốc gia khác. Trước khi mua sắm, hãy kiểm tra kỹ chính sách đổi trả của cửa hàng để tránh những rắc rối không đáng có.
Một số siêu thị có thể yêu cầu bạn phải giữ lại hóa đơn và bao bì gốc để thực hiện đổi trả. Nếu bạn gặp phải sản phẩm lỗi hoặc không hài lòng, hãy nhanh chóng thông báo cho nhân viên cửa hàng để được hỗ trợ.
Trong bài viết trên, Nhật Ngữ Ohashi đã giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị cơ bản và những điều bạn cần lưu ý để có trải nghiệm mua sắm suôn sẻ tại Nhật Bản. Hy vọng những thông tin chúng tôi đem đến là hữu ích đối với bạn.
Nếu bạn có niềm đam mê học và cần được được tư vấn về tiếng Nhật, hãy liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi qua hotline: 0849 89 29 39. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn bằng sự tận tâm và chuyên nghiệp nhất có thể!
Chia sẻ: