Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu – Chìa khóa thành công trong thương mại quốc tế

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu – Chìa khóa thành công trong thương mại quốc tế

Thứ 6, 25/10/2024

Administrator

447

Thứ 6, 25/10/2024

Administrator

447

Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, xuất nhập khẩu đóng vai trò cầu nối quan trọng trong việc kết nối các quốc gia. Để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật ngành xuất nhập khẩu là một trong những kỹ năng then chốt. Nhật Ngữ Ohashi sẽ chia sẻ với bạn trọn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu để giúp bạn chinh phục thành công lĩnh vực này.

1. Nhóm từ vựng về các loại hàng hóa (商品 – しょうひん) - Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu

Trong ngành xuất nhập khẩu, các loại hàng hóa luôn là vấn đề quan trọng hàng đầu. Dưới đây là từ vựng về hàng hóa trong từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu:

  • 輸入品(ゆにゅうひん) – Hàng nhập khẩu
  • 輸出品(ゆしゅつひん) – Hàng xuất khẩu
  • 原材料(げんざいりょう) – Nguyên vật liệu
  • 加工品(かこうひん) – Hàng hóa gia công
  • 完成品(かんせいひん) – Hàng thành phẩm
  • 商品(しょうひん) – Sản phẩm
  • 製品(せいひん) – Thành phẩm, hàng sản xuất
  • 貨物(かもつ) – Hàng hóa
  • 包装(ほうそう) – Bao bì, đóng gói hàng hóa
  • 見本(みほん) – Hàng mẫu
  • 在庫(ざいこ) – Hàng tồn kho
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu - Các loại hàng hóa bằng tiếng Nhật

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô: Từ khóa quan trọng cho ngành công nghiệp

2. Nhóm từ vựng về quy trình và thủ tục (手続き – てつづき)

Thủ tục xuất nhập khẩu liên quan đến rất nhiều quy trình và giấy tờ. Nắm vững từ vựng trong nhóm này giúp bạn hiểu và xử lý công việc hiệu quả hơn.

  • 通関(つうかん) – Thông quan
  • 税関(ぜいかん) – Hải quan
  • 輸送(ゆそう) – Vận chuyển
  • 通関書類(つうかんしょるい) – Tài liệu thông quan
  • 輸出申告(ゆしゅつしんこく) – Khai báo xuất khẩu
  • 輸入許可(ゆにゅうきょか) – Giấy phép nhập khẩu
  • 保税(ほぜい) – Bảo thuế, hàng tạm nhập
  • 関税(かんぜい) – Thuế quan
  • 原産地証明書(げんさんちしょうめいしょ) – Giấy chứng nhận xuất xứ
  • 見積書(みつもりしょ) – Bảng báo giá
  • 請求書(せいきゅうしょ) – Hóa đơn
  • 契約書(けいやくしょ) – Hợp đồng
  • 受領証(じゅりょうしょう) – Biên lai nhận hàng
  • 検品(けんぴん) – Kiểm tra hàng hóa
  • インボイス – Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • L/C (エルシー) – Thư tín dụng
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau
Từ vựng về quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu

3. Nhóm từ vựng về phương thức vận chuyển (輸送手段 – ゆそうしゅだん)

Vận chuyển là khâu quan trọng trong chuỗi xuất nhập khẩu. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các phương thức vận chuyển thường gặp.

  • 海上輸送(かいじょうゆそう) – Vận tải đường biển
  • 航空輸送(こうくうゆそう) – Vận tải hàng không
  • 鉄道輸送(てつどうゆそう) – Vận tải đường sắt
  • トラック輸送(トラックゆそう) – Vận tải đường bộ
  • コンテナ輸送(コンテナゆそう) – Vận tải bằng container
  • 港(みなと) – Cảng biển
  • 輸送ルート(ゆそうルート) – Tuyến vận chuyển
  • 倉庫(そうこ) – Kho bãi
  • 荷役(にやく) – Xếp dỡ hàng hóa
  • 運賃(うんちん) – Cước phí vận tải
  • 船積み(ふなづみ) – Đóng hàng lên tàu
  • 積み降ろし(つみおろし) – Xếp và dỡ hàng
  • 航空便(こうくうびん) – Hàng gửi bằng đường hàng không
  • 船便(ふなびん) – Hàng gửi bằng đường biển
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau
Phương thức vận chuyển trong tiếng Nhật

4. Nhóm từ vựng về các điều khoản và thanh toán (支払い条件 – しはらいじょうけん)

Thanh toán và các điều khoản thương mại cũng là một phần quan trọng trong giao dịch xuất nhập khẩu. Tham khảo các từ vựng thuộc nhóm này.

  • 支払い条件(しはらいじょうけん) – Điều khoản thanh toán
  • 前払い(まえばらい) – Thanh toán trước
  • 後払い(あとばらい) – Thanh toán sau
  • 引き渡し(ひきわたし) – Giao hàng
  • 引き取り(ひきとり) – Nhận hàng
  • 分割払い(ぶんかつばらい) – Thanh toán theo từng đợt
  • 一括払い(いっかつばらい) – Thanh toán một lần
  • 送金(そうきん) – Chuyển tiền
  • 保険料(ほけんりょう) – Phí bảo hiểm
  • デポジット – Tiền đặt cọc (Deposit)
  • 取引条件(とりひきじょうけん) – Điều kiện giao dịch
  • CIF (シーアイエフ) – Giá bao gồm phí bảo hiểm và vận chuyển
  • FOB (エフオービー) – Giá giao tại cảng đi
  • 為替レート(かわせレート) – Tỷ giá hối đoái
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau
Từ vựng về các điều khoản và thanh toán tiếng Nhật

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản – Học tiếng Nhật chuyên sâu

5. Nhóm từ vựng về xuất xứ và chứng từ (書類 – しょるい)

Chứng từ và giấy tờ là những yếu tố quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu, vì thế nhóm từ vựng này xuất hiện trong từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu. Các từ vựng liên quan như:

  • 原産地証明書(げんさんちしょうめいしょ) – Giấy chứng nhận xuất xứ
  • 輸出許可書(ゆしゅつきょかしょ) – Giấy phép xuất khẩu
  • 輸入許可書(ゆにゅうきょかしょ) – Giấy phép nhập khẩu
  • 通関申告書(つうかんしんこくしょ) – Tờ khai hải quan
  • 税関検査(ぜいかんけんさ) – Kiểm tra hải quan
  • 荷送人(におくりにん) – Người gửi hàng
  • 荷受人(にうけにん) – Người nhận hàng
  • 納品書(のうひんしょ) – Phiếu giao hàng
  • 貨物証券(かもつしょうけん) – Vận đơn
  • 船荷証券(ふなにしょうけん) – Vận đơn đường biển
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau
Nhóm từ vựng về xuất xứ và chứng từ

Chuẩn bị tốt từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Từ những từ vựng cơ bản về hàng hóa, thủ tục, vận chuyển đến các điều khoản thanh toán, mỗi từ vựng đều là một mảnh ghép quan trọng giúp bạn xử lý công việc hiệu nhanh chóng. Hãy kiên trì học tập và thực hành những từ vựng này để có thể làm việc chuyên nghiệp và thành công hơn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Chia sẻ: