Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô: Từ khóa quan trọng cho ngành công nghiệp
Thứ 3, 22/10/2024
Administrator
702
Thứ 3, 22/10/2024
Administrator
702
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa hiện nay, việc sử dụng tiếng Nhật trong ngành ôtô trở nên ngày càng quan trọng. Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất ôtô, với nhiều thương hiệu nổi tiếng như Toyota, Honda, Nissan, và Subaru. Nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Các từ vựng cơ bản trong ngành Ôtô - Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô cơ bản
Ngành công nghiệp ôtô không chỉ liên quan đến sản xuất mà còn bao gồm thiết kế, bảo trì và dịch vụ khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô mà bạn nên biết:
自動車 (じどうしゃ, jidōsha): Ôtô
エンジン (えんじん, enjin): Động cơ
タイヤ (たいあ, taiya): Lốp xe
ブレーキ (ぶれーき, burēki): Phanh
ハンドル (はんどる, handoru): Tay lái
バッテリー (ばってりー, batterī): Ắc quy
燃料 (ねんりょう, nenryō): Nhiên liệu
車体 (しゃたい, shatai): Thân xe
トランスミッション (とらんすみにしょん, toransumishon): Hộp số
サスペンション (さすぺんしょん, sasupenshon): Hệ thống treo
ドライブシャフト (どらいぶしゃふと, doraibu shafto): Trục truyền động
ギア (ぎあ, gia): Bánh răng
クラッチ (くらっち, kuracchi): Côn
メンテナンス (めんてなんす, mentenansu): Bảo trì
修理 (しゅうり, shūri): Sửa chữa
部品 (ぶひん, buhin): Linh kiện
交換 (こうかん, kōkan): Thay thế
点検 (てんけん, tenken): Kiểm tra
シート (しーと, shīto): Ghế
トランク (とらんく, toranku): Khoang chứa đồ
ウィンカー (うぃんかー, winkā): Đèn xi nhan
ヘッドライト (へっどらいと, heddoraito): Đèn pha
リア (りあ, ria): Phía sau
フロント (ふろんと, furonto): Phía trước
フレーム (ふれーむ, furēmu): Khung xe
カウル (かうる, kauru): Vỏ xe
オイル (おいる, oiru): Dầu
ラジエーター (らじえーたー, rajietā): Bộ tản nhiệt
マフラー (まふらー, mafurā): Ống xả
燃費 (ねんぴ, nenpi): Tiêu thụ nhiên liệu
加速 (かそく, kasoku): Tăng tốc
ブレーキング (ぶれーきんぐ, burēkingu): Phanh
停車 (ていしゃ, teisha): Dừng xe
運転 (うんてん, unten): Lái xe
試乗 (しじょう, shijō): Thử xe
リコール (りこーる, rikōru): Thu hồi sản phẩm
保証 (ほしょう, hoshō): Bảo hành
ディーラー (でぃーらー, dīrā): Đại lý
運転免許 (うんてんめんきょ, unten menkyo): Giấy phép lái xe
違反 (いはん, ihan): Vi phạm
事故 (じこ, jiko): Tai nạn
保険 (ほけん, hoken): Bảo hiểm
路面 (ろめん, romen): Mặt đường
信号 (しんごう, shingō): Đèn tín hiệu
交通 (こうつう, kōtsū): Giao thông
走行 (そうこう, sōkō): Di chuyển
警察 (けいさつ, keisatsu): Cảnh sát
事故処理 (じこしょり, jiko shori): Xử lý tai nạn
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô - Từ vựng cơ bản
Các từ vựng nâng cao trong từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô
Ngoài những từ vựng cơ bản, bạn cũng nên chú ý đến những thuật ngữ chuyên sâu hơn, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc trong tài liệu chuyên ngành:
Việc sử dụng từ vựng liên quan đến bảo trì và sửa chữa là rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực này:
診断 (しんだん, shindan): Chẩn đoán
修理工場 (しゅうりこうじょう, shūri kōjō): Xưởng sửa chữa
整備士 (せいびし, seibishi): Kỹ thuật viên
故障 (こしょう, koshō): Hỏng hóc
部品交換 (ぶひんこうかん, buhin kōkan): Thay thế linh kiện
エンジンオイル (えんじんおいる, enjin oiru): Dầu động cơ
交換部品 (こうかんぶひん, kōkan buhin): Linh kiện thay thế
調整 (ちょうせい, chōsei): Điều chỉnh
点検整備 (てんけんせいび, tenken seibi): Kiểm tra và bảo trì
オーバーホール (おーばーほーる, ōbāhōru): Đại tu
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo trì và sửa chữa Ôtô
Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn nâng cao khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Hãy đầu tư thời gian và công sức để học hỏi và áp dụng những từ vựng này vào thực tế. Bằng cách này, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc và trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực ôtô.