Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản – Học tiếng Nhật chuyên sâu

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản – Học tiếng Nhật chuyên sâu

Thứ 3, 22/10/2024

Administrator

670

Thứ 3, 22/10/2024

Administrator

670

Giàn giáo là một lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi không chỉ kỹ thuật cao mà còn cả sự hiểu biết về từ vựng chuyên ngành, đặc biệt khi làm việc tại Nhật Bản. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc, đặc biệt khi đối diện với các bản vẽ kỹ thuật, quy trình an toàn lao động, và hướng dẫn của người Nhật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng quan trọng và hữu ích nhất trong ngành giàn giáo, giúp bạn không chỉ học mà còn ứng dụng thực tế vào công việc một cách hiệu quả. Cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá từ vựng chuyên sâu này nhé!

tu-vung-chuyen-nganh-gian-giao-nhat-ban
Từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản - Tiếng Nhật chuyên sâu

1. Giới thiệu chung về từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản

Giàn giáo, hay còn gọi là "足場" (ashiba) trong tiếng Nhật, là một hệ thống khung đỡ dùng trong xây dựng, giúp công nhân tiếp cận các vị trí cao trong công trình. Trong ngành xây dựng tại Nhật Bản, việc hiểu rõ các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành giàn giáo là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc. Dưới đây là danh sách các từ vựng mà bạn cần nắm vững khi làm việc trong lĩnh vực này.

2. Danh sách từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản

Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản quan trọng thường gặp. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để có thể giao tiếp trôi chảy và làm việc hiệu quả.

  • 足場 (あしば - ashiba): Giàn giáo
  • 枠組足場 (わくぐみあしば - wakugumi ashiba): Giàn giáo khung
  • 単管足場 (たんかんあしば - tankan ashiba): Giàn giáo ống đơn
  • 吊り足場 (つりあしば - tsuri ashiba): Giàn giáo treo
  • 移動式足場 (いどうしきあしば - idoushiki ashiba): Giàn giáo di động
  • クランプ (くらんぷ - kuranpu): Kẹp giàn giáo
  • 踏み板 (ふみいた - fumiita): Tấm ván giàn giáo
  • 手摺 (てすり - tesuri): Tay vịn
  • 安全帯 (あんぜんたい - anzentai): Dây an toàn
  • 支柱 (しちゅう - shichuu): Trụ đỡ
  • 鉄筋 (てっきん - tekkin): Thép thanh (cốt thép)
  • 組み立てる (くみたてる - kumitateru): Lắp ráp
  • 解体 (かいたい - kaitai): Tháo dỡ
  • 高さ (たかさ - takasa): Chiều cao
  • 強度 (きょうど - kyoudo): Độ bền
  • 荷重 (かじゅう - kajuu): Tải trọng
  • 作業台 (さぎょうだい - sagyoudai): Bàn làm việc trên cao
  • 安全ネット (あんぜんネット - anzen netto): Lưới an toàn
  • 作業員 (さぎょういん - sagyouin): Công nhân
  • 耐久性 (たいきゅうせい - taikyuusei): Độ bền lâu
  • 支持台 (しじだい - shijidai): Đế đỡ
  • 荷重計算 (かじゅうけいさん - kajuu keisan): Tính toán tải trọng
  • 設計図 (せっけいず - sekkeizu): Bản vẽ thiết kế
  • 仮設 (かせつ - kasetsu): Tạm thời (dùng để chỉ các cấu trúc giàn giáo tạm thời)
  • 縦横材 (たてよこざい - tateyokozai): Thanh dọc và thanh ngang
  • 緊張材 (きんちょうざい - kinchouzai): Thanh giằng
  • 足場板 (あしばいた - ashiba ita): Ván giàn giáo
  • 防水シート (ぼうすいシート - bousui shiito): Tấm chống thấm nước
  • 転落防止 (てんらくぼうし - tenrakuboushi): Ngăn ngừa rơi
  • 作業計画 (さぎょうけいかく - sagyoukeikaku): Kế hoạch làm việc
  • 仮設トイレ (かせつトイレ - kasetsu toire): Nhà vệ sinh tạm thời
  • 現場監督 (げんばかんとく - genbakan'toku): Giám sát công trình
tu-vung-chuyen-nganh-gian-giao-nhat-ban
Một số từ vựng về Giàn giáo tiếng Nhật 

3. Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng chuyên ngành

Hiểu rõ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành giàn giáo giúp người lao động nắm bắt nhanh chóng các hướng dẫn từ cấp trên, đồng thời hiểu rõ quy trình làm việc và yêu cầu an toàn. Ví dụ, khi cấp trên yêu cầu bạn lắp ráp "枠組足場" (giàn giáo khung), việc hiểu đúng từ này giúp bạn triển khai công việc chính xác, tránh nhầm lẫn với các loại giàn giáo khác như "単管足場" (giàn giáo ống đơn).

Ngoài ra, các từ vựng như "クランプ" (kẹp giàn giáo) hay "安全帯" (dây an toàn) còn giúp đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc. Việc sử dụng đúng thuật ngữ cũng góp phần tạo nên sự chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp và đối tác Nhật Bản.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật: Từ vựng chuyên ngành cho kỹ sư

4. Ứng dụng của từ vựng trong giao tiếp công việc

Việc nắm vững từ vựng ngành giàn giáo Nhật Bản không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc mà còn tạo điều kiện thuận lợi khi giao tiếp với đồng nghiệp Nhật. Bạn sẽ dễ dàng giải thích các vấn đề kỹ thuật, trao đổi công việc với đội ngũ quản lý, và nhận được sự tin tưởng từ các đối tác Nhật Bản.

Ví dụ, khi cần báo cáo về tình trạng giàn giáo, bạn có thể dùng các từ như "支柱の強度が足りない" (cường độ của trụ đỡ không đủ) để truyền đạt rõ ràng vấn đề. Hay khi cần đề xuất lắp thêm tay vịn, bạn có thể nói "手摺を追加する必要があります" (cần thêm tay vịn). Sự chính xác trong ngôn ngữ sẽ giúp công việc diễn ra suôn sẻ hơn.

Xem thêm: Bỏ túi những câu tiếng Nhật thông dụng trong công việc

5. Các phương pháp học từ vựng chuyên ngành hiệu qu

Để nắm vững và ghi nhớ từ vựng ngành giàn giáo Nhật Bản, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập hiệu quả sau đây:

  • Thực hành qua tình huống thực tế: Hãy cố gắng sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như khi bạn tham gia vào các dự án xây dựng hoặc trong các cuộc họp với đồng nghiệp. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
  • Ghi chú và tổng hợp: Ghi chú lại từ vựng mới mà bạn học được, cùng với ngữ cảnh và cách sử dụng. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng.
  • Tham gia các lớp học chuyên sâu: Tìm kiếm các khóa học hoặc lớp học trực tuyến tập trung vào từ vựng chuyên ngành. Việc có người hướng dẫn sẽ giúp bạn có lộ trình học rõ ràng hơn.
tu-vung-chuyen-nganh-gian-giao-nhat-ban
Từ vựng về giàn giáo tiếng Nhật

Nắm vững từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản là một phần không thể thiếu trong quá trình làm việc của bạn. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong công việc. Hy vọng rằng danh sách từ vựng và các phương pháp học tập trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Nhật. Đừng quên theo dõi Nhật Ngữ Ohashi để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác nhé!

Chia sẻ: