Thứ 3, 20/08/2024
Administrator
52
Thứ 3, 20/08/2024
Administrator
52
Chuẩn bị cho mùa lễ hội với bộ từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và truyền thống trong dịp này. Từ những lời chúc may mắn đến các món ăn đặc trưng, bộ từ vựng này sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu cho những ai muốn tìm hiểu và giao tiếp hiệu quả trong dịp Tết. Hãy cùng trung tâm Nhật Ngữ Ohashi tạo bộ sưu tập từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết.
Bạn có biết người Nhật đón Tết như thế nào không? Để hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản, chúng ta hãy cùng nhau học một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết nhé! Chắc chắn bạn sẽ rất bất ngờ với những điều thú vị mà mình khám phá được đấy!
お正月 (oshōgatsu): Tết Nguyên đán
新年 (shinnen): Năm mới
お歳暮 (oseibo): Quà tặng cuối năm
お年玉 (otoshidama): Tiền lì xì
正月休み (shōgatsu yasumi): Nghỉ Tết
お正月飾り (oshōgatsu kazari): Đồ trang trí Tết
門松 (kadomatsu): Cây nêu
鏡餅 (kagami mochi): Bánh mochi hình tròn
お雑煮 (ozōni): Zōni (món canh truyền thống ngày Tết)
初詣 (hatsumōde): Đi lễ đầu năm
年越しそば (toshikoshi soba): Mì soba ăn vào đêm giao thừa
書き初め (kakizome): Viết thư pháp đầu năm
福笑い (fukuwaraai): Vẽ mặt cười
かるた取り (karuta-tori): Chơi bài Hanafuda
明けましておめでとうございます (Akemashite omedetō gozaimasu): Chúc mừng năm mới
今年もよろしくお願いします (Kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu): Năm tới cũng mong anh luôn quan tâm giúp đỡ tôi
良いお年を (Yoroshii otoshi o): Chúc năm mới tốt lành
ご健勝で (Gokenkō de): Chúc sức khỏe
おせち料理 (osechi ryōri): Món ăn truyền thống ngày Tết
昆布巻き (konbumaki): Cá thu cuộn rong biển
数の子 (kazunoko): Trứng cá tuyết muối
田作り (takiri): Cá nhỏ rang với mè
Xem thêm: Các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật: Bạn đã gọi tên đúng hay chưa?
Ngoài những từ bộ từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết, bạn cũng có những cách học để lưu những từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết vào “từ điển” của bạn. Nhật Ngữ Ohashi chia sẻ cho bạn một số cách học.
Để có thể nắm vững những từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết, bạn hãy bắt đầu bằng việc học theo chủ đề. Khi bạn nhóm các từ vựng liên quan lại với nhau, não bộ của bạn sẽ tự động tạo ra những liên kết, giúp bạn nhớ lâu hơn.
Ví dụ, khi học về chủ đề ẩm thực Nhật Bản, bạn có thể học các từ như “sushi”, “ramen”, “tempura”. Hãy thử tạo ra một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại những từ vựng mới và minh họa chúng bằng hình ảnh. Bạn sẽ thấy việc học từ vựng trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Muốn học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết hiệu quả, bạn hãy thử kết hợp hình ảnh vào quá trình học của mình. Hình ảnh sẽ giúp bạn liên kết từ mới với những trải nghiệm thực tế, từ đó ghi nhớ lâu bền hơn.
Với cách học kết hợp hình ảnh, bạn hãy tìm kiếm hình ảnh minh họa trên internet, hoặc tự vẽ những hình ảnh đơn giản. Sau đó, bạn có thể dán hình ảnh vào sổ tay hoặc sử dụng các phần mềm chỉnh sửa ảnh để tạo ra các flashcards.
Áp dụng từ vựng vào câu là chìa khóa để bạn tạo nên vốn có từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết. Thay vì chỉ học thuộc lòng nghĩa của từ, hãy thử tạo ra những câu đơn giản để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ, khi học từ “お年玉” (tiền lì xì) bạn có thể tạo câu: “お正月には、おじいちゃんからお年玉をもらいました” (Vào Tết, cháu được ông bà lì xì.). Việc làm này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật.
Việc lặp lại thường xuyên là chìa khóa để thành công khi học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết. Bộ não của bạn giống như một thư viện khổng lồ, mỗi từ vựng là một cuốn sách. Khi bạn học từ mới, bạn đang thêm một cuốn sách mới vào thư viện của mình.
Tương tự, nếu bạn thường xuyên ôn tập từ vựng, vốn từ vựng của bạn sẽ ngày càng phong phú. Bạn hãy dành ra một ít thời gian mỗi ngày để ôn lại những gì bạn đã học. Bạn có thể ôn tập bằng cách tự nói to, viết lại hoặc nghe lại các bài thu âm.
Chọn từ vựng phù hợp với trình độ: Không nên học quá nhiều từ vựng cùng một lúc.
Học từ vựng trong ngữ cảnh: Hiểu nghĩa của từ vựng trong câu và ngữ cảnh sử dụng.
Kết hợp nhiều giác quan: Vừa nghe, vừa nhìn, vừa nói để ghi nhớ tốt hơn.
Thực hành thường xuyên: Áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
Để học từ "お正月" (Tết), bạn có thể:
Nhóm với các từ liên quan: お正月, お年玉, 門松
Tìm hình ảnh: Hình ảnh một gia đình Nhật Bản đang ăn Tết, một cây nêu truyền thống.
Tạo câu: 明けましておめでとうございます。今年もよろしくお願いします.
( Akemashite omedetō gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu.)
- Chúc mừng năm mới. Năm mới xin nhờ nhiều.
Lặp lại: Mỗi ngày, bạn dành vài phút để đọc lại từ này và câu ví dụ.
Xem thêm: Nắm rõ những từ vựng tiếng Nhật cùng khóa học của trung tâm
Bài viết trên đã chia sẻ những từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết thú vị có thể giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn. Bên cạnh việc mở rộng vốn từ mới, bạn có thể tham khảo những cách từ vựng tiếng Nhật mà trung tâm chia sẻ để nắm rõ. Trung tâm Nhật Ngữ Ohashi chúc các bạn tiến bộ không ngừng trong việc học tiếng Nhật.
Chia sẻ: