Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Cập nhật thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT 12/2025 – Áp dụng khung tham chiếu CEFR

Cập nhật thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT 12/2025 – Áp dụng khung tham chiếu CEFR

Thứ 3, 09/09/2025

Administrator

1028

Thứ 3, 09/09/2025

Administrator

1028

Từ kỳ thi tháng 12 năm 2025, Phiếu kết quả JLPT sẽ hiển thị cấp độ CEFR tương ứng như một thông tin tham khảo dựa trên tổng điểm của thí sinh (0–180 điểm). Đây là thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT có tác động trực tiếp tới cách thí sinh diễn giải kết quả và “quy đổi” năng lực sang tiêu chuẩn quốc tế, giúp giao tiếp minh bạch hơn với trường học, doanh nghiệp, tổ chức cấp học bổng. Theo thông báo chính thức, kế hoạch vốn dự kiến bắt đầu từ kỳ thi tháng 7/2025 đã được điều chỉnh mốc triển khai sang kỳ thi tháng 12/2025 để các bên liên quan có đủ thời gian chuẩn bị. 

thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT
Cập nhật thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT 12/2025 – Áp dụng khung tham chiếu năng lực CEFR

1. Thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT là gì?

Nói ngắn gọn, JLPT sẽ bổ sung mục “CEFR Level (Reference)” trên phiếu kết quả. Mục này không ảnh hưởng tới cấu trúc bài thi hay cách chấm đỗ/trượt; nó chỉ cho biết cấp độ CEFR tương ứng với tổng điểm JLPT của thí sinh. Vì vậy, đây là cập nhật thiên về minh bạch kết quả và tương thích quốc tế, chứ không tạo thêm gánh nặng nội dung ôn luyện. 

1.1 Phạm vi hiển thị CEFR

  • Chỉ hiện với thí sinh đỗ (đạt điểm tổng và không bị điểm liệt ở bất kỳ phần nào). Nếu trượt vì một phần điểm dưới chuẩn, dù tổng điểm cao, CEFR sẽ không hiển thị. 

  • CEFR chỉ phản ánh năng lực được JLPT đo lường là: Từ vựng–Ngữ pháp, Đọc hiểu, Nghe hiểu (thuộc nhóm Linguistic & Reception của CEFR). Nói/Viết (Production, Interaction) không nằm trong phạm vi hiển thị này. 

2. CEFR là gì và vì sao quan trọng đối với JLPT?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ quốc tế, chia thành 6 cấp: A1, A2, B1, B2, C1, C2. CEFR giúp chuẩn hóa mô tả năng lực theo “can-do statements”, tạo ngôn ngữ chung để các bên so sánh trình độ giữa nhiều ngoại ngữ và nhiều kỳ thi. Khi thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT đưa CEFR vào Phiếu kết quả, chứng chỉ JLPT trở nên dễ “dịch” sang chuẩn quốc tế hơn trong hồ sơ học tập và tuyển dụng. 

2.1  Cách quy đổi – Bảng tham chiếu điểm JLPT ↔ CEFR

Nguyên tắc: CEFR được tham chiếu theo tổng điểm JLPT (0–180). Chỉ người đỗ mới được hiển thị CEFR. Dưới đây là bảng tương quan chính thức giữa tổng điểm và cấp CEFR theo từng bậc JLPT:

Cấp độ JLPT Tổng điểm JLPT CEFR hiển thị (tham chiếu)
N5 ≥ 80 A1
N4 ≥ 90 A2
N3 95–103 A2
  ≥ 104 B1
N2 90–111 B1
  ≥ 112 B2
N1 100–141 B2
  ≥ 142 C1

Bảng trên được thiết lập qua quy trình “standard setting” (10/2024) và phân tích liên kết JLPT–CEFR theo hướng dẫn của Hội đồng Châu Âu, sau đó công bố cho kỳ thi từ tháng 12/2025.  
* Lưu ý: JLPT không hiển thị C2 vì kết quả liên kết cho thấy mức tương quan cao nhất đạt C1.
 

 3. Những điểm không thay đổi sau cập nhật

  • JLPT vẫn duy trì 5 cấp N1–N5, cấu trúc môn thi (Từ vựng–Ngữ pháp, Đọc hiểu, Nghe hiểu) và nguyên tắc đỗ/trượt theo điểm tổng + điểm từng phần (không điểm liệt).

  • Mục CEFR Level trên Phiếu kết quả là thông tin tham khảo, không ảnh hưởng đến điểm số hay kết quả đỗ/trượt. 

  • Chứng chỉ JLPT đã cấp trước 12/2025 vẫn có giá trị; bản sao cấp lại cho kỳ trước 7/2025 sẽ không có hiển thị CEFR (thay bằng dấu “*”). 

thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT
Bảng tham chiếu điểm JLPT ↔ CEFR

4. Ý nghĩa thực tế của thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT đối với thí sinh

4.1 Dễ “dịch” hồ sơ sang tiêu chuẩn quốc tế

Khi CEFR xuất hiện trên phiếu kết quả, thí sinh không cần trình bày dài dòng để giải thích N3, N2, N1 tương đương mức nào – CEFR đã trả lời giúp bạn. Điều này đặc biệt hữu ích khi du học (xét tuyển chương trình quốc tế), xin học bổng, hay ứng tuyển vào các tổ chức ưu tiên chuẩn CEFR. 

4.2 Lộ trình học tập rõ ràng hơn

Bạn có thể đặt mục tiêu CEFR-based (ví dụ B1 hay B2) rồi chọn cấp JLPT phù hợp để đạt mức đó (N3/N2 cho B1; N2 cho B2; N1 cho C1 – tùy điểm). Lộ trình này giúp kế hoạch tối ưu tài nguyên và theo dõi tiến bộ dựa trên can-do cụ thể. 

4.3 Minh bạch và công bằng

Việc hiển thị CEFR chỉ áp dụng khi đỗ đầy đủ các phần, bảo đảm thí sinh có năng lực cân bằng theo chuẩn JLPT – tránh trường hợp “điểm tổng cao nhưng lệch kỹ năng”. 

5. Chiến lược ôn luyện theo CEFR cho từng bậc JLPT

Mục tiêu của đoạn này là chuyển hóa thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT thành kế hoạch học cụ thể gắn với CEFR.

5.1 Nhắm mục tiêu A1–A2 (N5–N4)

  • Từ vựng–ngữ pháp cốt lõi: Kana, số đếm, thời gian, mẫu câu chào hỏi, nhu cầu cơ bản hằng ngày.

  • Đọc–Nghe: Thông báo ngắn, bảng biểu đơn giản, câu nói quen thuộc.

  • Tài liệu gợi ý: List can-do A1–A2; bài hội thoại ngắn và audio tốc độ chậm. KPI: N5 ≥ 80 (A1), N4 ≥ 90 (A2). 

smiley ​Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật, bộ đề thi JLPT N5 cập nhật mới nhất

smiley ​Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật, bộ đề thi JLPT N4 cập nhật mới nhất

5.2 Nhắm mục tiêu B1 (N3 ≥ 104 hoặc N2 90–111)

  • Thai thác chủ đề thông dụng: Trường lớp, công việc, đời sống.

  • Đọc: Bài luận ngắn, bài báo phổ thông; Nghe: hội thoại có suy luận nhẹ.

  • Kỹ năng đề thi: Quản lý thời gian phần Đọc; luyện nghe với tạp âm nhẹ. KPI: N3 từ 104+ hoặc N2 90–111. 

smiley ​Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật, bộ đề thi JLPT N3 cập nhật mới nhất

5.3 Nhắm mục tiêu B2 (N2 ≥ 112 hoặc N1 100–141)

  • Năng lực chính: Hiểu văn bản dài hơn, cấu trúc phức tạp; suy luận đa bước; nghe nội dung có trường từ vựng chuyên biệt cơ bản.

  • Chiến lược: Luyện “skimming & scanning”, ghi chú key words, tăng tốc độ xử lý input. KPI: N2 từ 112+, N1 100–141. 

sad Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật, bộ đề thi JLPT N2 cập nhật mới nhất

5.4 Nhắm mục tiêu C1 (N1 ≥ 142)

  • Năng lực chính: Nắm ý nghĩa hàm ẩn, cấu trúc dài–khó; theo dõi mạch lập luận; xử lý input học thuật/chuyên môn.

  • Chiến lược: Đọc chuyên đề (báo khoa học phổ thông, chính sách); nghe bài giảng/nghiên cứu; ôn trọng điểm ngữ pháp “đỉnh” và từ vựng hàn lâm. KPI: N1 từ 142+. 

  • Ghi nhớ: CEFR hiển thị chỉ phản ánh kỹ năng Input (Đọc–Nghe + kiến thức ngôn ngữ) theo JLPT; để hoàn thiện Nói/Viết, hãy bổ sung thực hành Production/Interaction ngoài phạm vi bài thi. 

sad Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật, bộ đề thi JLPT N1 cập nhật mới nhất

Tham khảo : Các khóa học online & offline N5- N1 khai giảng hàng tháng tại Nhật Ngữ Ohashi 

                                                                      

5.5 Lịch thi & mốc thời gian bạn cần biết

  • Mốc triển khai hiển thị CEFR: Từ kỳ thi JLPT tháng 12/2025. 

  • Ngày thi JLPT 2025: Chủ nhật, 7/7/2025 (đã diễn ra) và Chủ nhật, 7/12/2025 (đợt 2). Một số địa điểm ngoài Nhật có thể chỉ tổ chức một đợt. 

  • Giá trị chứng chỉ cũ: Phiếu kết quả trước 7/2025 vẫn hợp lệ; bản sao cấp lại cho kỳ trước 7/2025 không hiển thị CEFR (dấu “*”). 

6. Câu hỏi thường gặp về thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT

 CEFR có làm thay đổi cách chấm đỗ/trượt không?

+ Không. Kết quả đỗ vẫn yêu cầu điểm tổng đạt chuẩn và từng phần không dưới mức điểm tối thiểu. CEFR chỉ là thông tin tham khảo đi kèm. 

 N3 B1 và N2 B1 khác gì nhau?

Theo CEFR, đều là B1; điểm khác chủ yếu nằm ở độ khó bài thi JLPT. Nếu mục tiêu hồ sơ yêu cầu “B1”, N3 ≥ 104 hoặc N2 90–111 đều đáp ứng chỉ báo tham chiếu. 

 Vì sao không có C2 trên Phiếu kết quả?

Kết quả liên kết cho thấy mức tương quan tối đa tới C1, do đó không hiển thị C2. 

  Tôi trượt vì bị điểm liệt 1 phần, tổng điểm vẫn cao – CEFR có hiện không?

+ Không. Quy định JLPT yêu cầu không điểm liệt; khi trượt, CEFR sẽ không hiển thị. 

7. Checklist ôn thi theo thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT

  1. Xác định mục tiêu CEFR (A2/B1/B2/C1) → chọn cấp JLPT tương ứng.

  2. Đối chiếu KPI điểm tổng theo bảng quy đổi (ví dụ: B2 = N2 ≥ 112 hoặc N1 100–141). 

  3. Thiết kế lộ trình Input-first:

            +Từ vựng–Ngữ pháp: Sổ tay cấu trúc & pattern theo cấp.

            +Đọc: luyện tốc độ, logic đoạn; Nghe: luyện nhận diện ý chính & thông tin chi tiết.

  1. Bịt lỗ hổng từng phần để không bị điểm liệt; phân bổ thời gian giải đề mô phỏng theo tỉ lệ JLPT. 

  2. Bổ sung Nói/Viết ngoài khung JLPT để năng lực tổng thể tiệm cận yêu cầu học thuật/công việc (dù mục CEFR trên Phiếu chỉ phản ánh Input). 

8. Gợi ý tài nguyên & cách dùng kết quả CEFR trong hồ sơ

  • Hồ sơ du học–học bổng: Đính kèm Phiếu kết quả JLPT có tham chiếu CEFR, ghi rõ bậc (B1/B2/C1) trong form hoặc CV.

  • Hồ sơ tuyển dụng quốc tế: Khi JD yêu cầu B1/B2/C1, bạn có thể “dịch” JLPT sang CEFR ngay từ Phiếu kết quả, tránh hiểu lầm giữa chuẩn châu Âu và kỳ thi Nhật. 

  • Tự đánh giá & lập kế hoạch: Theo dõi tiến bộ theo điểm tổng thay vì chỉ “đỗ/trượt”, đồng thời gắn mốc CEFR để dễ so sánh liên ngôn ngữ.

9. Tổng kết

Việc hiển thị CEFR trên phiếu kết quả từ JLPT tháng 12/2025 là thay đổi mới nhất kỳ thi JLPT mang tính kết nối tiêu chuẩn: kết quả JLPT nay có thể soi chiếu trực tiếp với khung CEFR, giúp hành trình học tập–sự nghiệp mạch lạc và quốc tế hóa hơn. Về mặt kỹ thuật, cấu trúc đề thi, cách chấm đỗ/trượt không thay đổi; CEFR chỉ là chỉ báo tham chiếu dựa trên tổng điểm và chỉ hiển thị khi đỗ, phản ánh năng lực Input mà JLPT đo lường. Hãy tận dụng cập nhật này để đặt mục tiêu theo CEFR, chuyển hóa lộ trình ôn luyện, và nâng tầm hồ sơ ở môi trường toàn cầu. 

Chia sẻ: