Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật: Bạn đã gọi tên đúng hay chưa?

Các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật: Bạn đã gọi tên đúng hay chưa?

Thứ 4, 14/08/2024

Administrator

164

Thứ 4, 14/08/2024

Administrator

164

Việc gọi tên chính xác các tỉnh thành là rất quan trọng, đặc biệt trong giao tiếp quốc tế và các hoạt động kinh doanh. Đối với những người nói tiếng Nhật hoặc làm việc với các đối tác Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng đúng tên của các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật là cần thiết để tránh những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá cách gọi tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật và cách đảm bảo rằng bạn đã gọi tên đúng.

Tổng quan về các tỉnh thành Việt Nam

Gọi tên đúng các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật không chỉ giúp tránh hiểu lầm mà còn cải thiện chất lượng giao tiếp và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như du lịch, kinh doanh quốc tế và các hoạt động giao lưu văn hóa.

Việt Nam, với hình dạng chữ S, được chia thành ba miền chính: Bắc, Trung và Nam. Tổng cộng, đất nước này có 63 tỉnh thành, mỗi tỉnh thành đều đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, văn hóa và xã hội của quốc gia. 

Việt Nam có một hệ thống tỉnh thành phong phú và đa dạng, mỗi nơi đều có nét đặc trưng riêng.

Xem thêm: Vai trò của tiếng Nhật trong đời sống hiện nay.

Danh sách các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật

Dưới đây là danh sách các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật. Trên đây là 63 tỉnh thành với 3 miền Bắc, Trung, Nam:

Miền Bắc 

  1. Hà Nội - ハノイ 

  2. Hải Phòng - ハイフォン

  3. Quảng Ninh - クアンニン 

  4. Bắc Giang - バクザン 

  5. Bắc Kạn - バクカン 

  6. Bắc Ninh - バクニン 

  7. Cao Bằng - カオバン 

  8. Điện Biên - ディエンビエン 

  9. Hòa Bình - ホアビン 

  10. Hưng Yên - フンイエン 

  11. Lạng Sơn - ラムソン 

  12. Lào Cai - ラオカイ

  13. Nam Định - ナムディン 

  14. Nghệ An - ゲアン 

  15. Ninh Bình - ニンビン 

  16. Phú Thọ - フート

  17. Quảng Bình - クアンビン 

  18. Quảng Trị - クアンチー 

  19. Sơn La - ソンラ 

  20. Thái Bình- タイビン

  21. Thái Nguyên - タイグエン 

  22. Thanh Hóa - タインホア 

  23. Tuyên Quang - ツエンクアン

  24. Vĩnh Phúc - ビンフック 

  25. Yên Bái - イエンバイ 

  26. Hà Nam - ハナム 

  27. Hà Tĩnh - ハティン 

Ví dụ: 私はハノイに行ったことがあります。

(Watashi wa Hanoi ni itta koto ga arimasu.)

Tạm dịch: "Tôi đã từng đến Hà Nội."

Việc học tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật giúp chúng ta dễ dàng giao tiếp và hiểu biết hơn về địa lý của Việt Nam.

Miền Trung 

  1. Đà Nẵng - ダナン 

  2. Thừa Thiên-Huế - テュアティエン・フエ 

  3. Bình Định - ビンディン 

  4. Khánh Hòa - カインホア 

  5. Phú Yên - フーイエン

  6. Quảng Nam - クアンナム 

  7. Quảng Ngãi - クアンガイ 

  8. Quảng Trị - クアンチー 

  9. Quảng Bình - クアンビン 

  10. Hà Tĩnh - ハティン 

  11. Nghệ An - ゲアン 

  12. Thanh Hóa - タインホア

  13. Lâm Đồng - ラムドン 

  14. Gia Lai - ザライ

  15. Kon Tum - コンツム 

  16. Đắk Lắk - ダクラック 

  17. Đắk Nông - ダクノン 

Ví dụ: クアンチーはベトナム中部にある町です。

(Kuanchī wa Betonamu chūbu ni aru machi desu.)

Tạm dịch: "Quảng Trị là một thành phố nằm ở miền Trung Việt Nam."

Miền Nam

  1. Hồ Chí Minh - ホーチミン 

  2. Cần Thơ - カントー 

  3. Bình Dương - ビンズオン

  4. Bình Phước - ビンフオック

  5. Bà Rịa-Vũng Tàu - バリア・ブンタウ 

  6. Tây Ninh - タイニン 

  7. Đồng Nai - ドンナイ

  8. Long An - ロンアン 

  9. An Giang - アンザン 

  10. Đồng Tháp - ドンタップ 

  11. Kiên Giang - キエンザン

  12. Sóc Trăng - ソクトラン 

  13. Tiền Giang - ティエンザン 

  14. Trà Vinh - チャビン 

  15. Vĩnh Long - ビンロン 

  16. Hậu Giang - ハウザン 

  17. Bến Tre - ベンチェー 

  18. Cà Mau - カマウ 

  19. Bạc Liêu - バクリエウ 

Ví dụ: ホーチミン市はベトナム最大の都市です。

(Hō Chimin-shi wa Betonamu saidai no toshi desu.)

Tạm dịch: "Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam.”

Học tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp.

Xem thêm: Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật đơn giản nhất.

Hướng dẫn gọi tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật đúng cách

Việc phiên âm tên tỉnh thành từ tiếng Việt sang tiếng Nhật không phải lúc nào cũng đơn giản. Một số tên có thể được phiên âm gần gũi với phát âm gốc, trong khi các tên khác có thể được viết theo cách làm cho chúng dễ đọc hơn đối với người Nhật. Điều quan trọng là phải chú ý đến các quy tắc phiên âm để đảm bảo sự chính xác và dễ hiểu. Để gọi tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật đúng cách, bạn nên:

  • Nắm rõ quy tắc phiên âm: Hiểu cách chuyển đổi âm tiết từ tiếng Việt sang ký tự Katakana trong tiếng Nhật.

  • Sử dụng nguồn tài liệu uy tín: Tìm kiếm và tham khảo từ các tài liệu và từ điển chuyên về phiên âm tiếng Nhật.

  • Kiểm tra với người bản xứ: Nếu có thể, hãy xác nhận cách gọi tên với người Nhật hoặc các chuyên gia ngôn ngữ để đảm bảo độ chính xác.

Việc biết tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Xem thêm: Địa chỉ học online tiếng Nhật cho người mới bắt đầu.

Học tiếng Nhật ở đâu uy tín? 

Nhật Ngữ Ohashi là một trong những địa chỉ học tiếng Nhật uy tín tại Việt Nam, được nhiều học viên tin tưởng và lựa chọn. Các khóa học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng học viên, bao gồm khóa học cơ bản cho người mới bắt đầu, khóa học luyện thi JLPT, và các lớp học giao tiếp tiếng Nhật thực hành. 

Tại Nhật Ngữ Ohashi cung cấp chương trình đào tạo "hiểu và áp dụng" phù hợp với nhu cầu học tập của mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ. Ohashi tin rằng việc học tiếng Nhật không chỉ dừng lại ở việc thành thạo từ vựng và ngữ pháp, mà còn là cơ hội để khám phá sâu hơn về văn hóa và phong cách của người Nhật Bản.

Bài viết trên đây đã hướng dẫn cách gọi tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline: 0849 89 29 39.

Chia sẻ: