Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật - Chìa khóa để làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe

Từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật - Chìa khóa để làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe

Thứ 2, 28/10/2024

Administrator

503

Thứ 2, 28/10/2024

Administrator

503

Trong bối cảnh ngày càng nhiều người nước ngoài làm việc trong ngành y tế tại Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật là điều cần thiết. Không chỉ hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp, kiến thức từ vựng còn giúp bạn xử lý các tình huống chuyên môn một cách chính xác, chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng quan trọng để giúp bạn nắm vững những thuật ngữ cần thiết khi làm việc trong môi trường y tế Nhật Bản.

1. Từ vựng cơ bản trong ngành y tế - Từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật

Đầu tiên, để làm việc trong ngành y tế Nhật Bản, bạn cần nắm rõ các từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật cơ bản liên quan đến bộ phận cơ thể, các triệu chứng bệnh, và các từ phổ thông được sử dụng hàng ngày trong bệnh viện.

Từ vựng về cơ thể người (人体 - じんたい)

  • 頭 (あたま) – Đầu
  • 目 (め) – Mắt
  • 耳 (みみ) – Tai
  • 口 (くち) – Miệng
  • 歯 (は) – Răng
  • 胸 (むね) – Ngực
  • 心臓 (しんぞう) – Tim
  • 肺 (はい) – Phổi
  • 胃 (い) – Dạ dày
  • 腎臓 (じんぞう) – Thận

Các từ vựng này không chỉ giúp bạn trong việc khám chữa bệnh mà còn giúp bạn dễ dàng miêu tả triệu chứng và hiểu bệnh lý của bệnh nhân hơn.

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Nhật

Từ vựng về các triệu chứng bệnh (症状 - しょうじょう)

  • 痛み (いたみ) – Đau
  • 咳 (せき) – Ho
  • 発熱 (はつねつ) – Sốt
  • 吐き気 (はきけ) – Buồn nôn
  • 頭痛 (ずつう) – Đau đầu
  • めまい – Chóng mặt
  • 下痢 (げり) – Tiêu chảy
  • 便秘 (べんぴ) – Táo bón
  • 息切れ (いきぎれ) – Khó thở
tu-vung-chuyen-nganh-y-te-tieng-nhat
Từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật - Các triệu chứng bệnh

2. Từ vựng về dụng cụ và thiết bị y tế

Trang thiết bị y tế là một phần quan trọng của công việc trong ngành y tế. Để đảm bảo sử dụng chính xác và hiểu cách vận hành, bạn cần nắm rõ tên gọi của chúng.

  • 注射器 (ちゅうしゃき) – Ống tiêm
  • 血圧計 (けつあつけい) – Máy đo huyết áp
  • 体温計 (たいおんけい) – Nhiệt kế
  • 酸素マスク (さんそマスク) – Mặt nạ oxy
  • 包帯 (ほうたい) – Băng gạc
  • 点滴 (てんてき) – Truyền dịch
  • 手術台 (しゅじゅつだい) – Bàn mổ
  • X線装置 (エックスせんそうち) – Máy chụp X-quang
  • 内視鏡 (ないしきょう) – Máy nội soi
  • 超音波検査機 (ちょうおんぱけんさき) – Máy siêu âm

Các thuật ngữ về dụng cụ y tế giúp bạn tự tin hơn khi làm việc cùng các bác sĩ và chuyên gia khác, đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

tu-vung-chuyen-nganh-y-te-tieng-nhat
Từ vựng về dụng cụ và thiết bị y tế bằng tiếng Nhật

3. Từ vựng về chuyên môn và quy trình y tế

Khi làm việc tại Nhật Bản, bạn sẽ thường xuyên gặp những thuật ngữ liên quan đến các quy trình y tế và các chuyên môn trong điều trị. Những từ vựng này là chìa khóa để bạn hiểu và thực hiện công việc chuyên môn một cách chính xác.

Thuật ngữ quy trình y tế (医療手続き - いりょうてつづき)

  • 診断 (しんだん) – Chẩn đoán
  • 治療 (ちりょう) – Điều trị
  • 手術 (しゅじゅつ) – Phẫu thuật
  • 検査 (けんさ) – Kiểm tra
  • 入院 (にゅういん) – Nhập viện
  • 退院 (たいいん) – Xuất viện
  • 薬物療法 (やくぶつりょうほう) – Điều trị bằng thuốc
  • 化学療法 (かがくりょうほう) – Hóa trị
  • 放射線治療 (ほうしゃせんちりょう) – Xạ trị
  • 輸血 (ゆけつ) – Truyền máu
tu-vung-chuyen-nganh-y-te-tieng-nhat
Các thuật ngữ về quy trình y tế

Các chuyên ngành trong y tế (医療専門 - いりょうせんもん)

  • 内科 (ないか) – Nội khoa
  • 外科 (げか) – Ngoại khoa
  • 小児科 (しょうにか) – Nhi khoa
  • 産婦人科 (さんふじんか) – Phụ sản
  • 耳鼻咽喉科 (じびいんこうか) – Tai mũi họng
  • 眼科 (がんか) – Nhãn khoa
  • 歯科 (しか) – Nha khoa
  • 精神科 (せいしんか) – Tâm thần học
  • 皮膚科 (ひふか) – Da liễu
  • 整形外科 (せいけいげか) – Chỉnh hình

​Xem thêm: Sổ tay từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết

4. Một số câu thường dùng khi làm việc trong ngành y tế

Ngoài các từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật, việc sử dụng các câu hỏi hữu ích cũng là điều quan trọng để bạn có thể giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp trong môi trường y tế.

  • 何かアレルギーはありますか? (なにかあれるぎーはありますか?) – Bạn có bị dị ứng gì không?
  • どこが痛いですか? (どこがいたいですか?) – Bạn cảm thấy đau ở đâu?
  • 薬は毎日飲んでいますか? (くすりはまいにちのんでいますか?) – Bạn có dùng thuốc hàng ngày không?
  • 健康診断を受けたことがありますか? (けんこうしんだんをうけたことがありますか?) – Bạn đã từng kiểm tra sức khỏe chưa?
  • 手術が必要です。 (しゅじゅつがひつようです。) – Bạn cần phải phẫu thuật.
  • 少し休んでください。 (すこしやすんでください。) – Hãy nghỉ ngơi một chút.

Làm việc trong ngành y tế tại Nhật Bản yêu cầu không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Nhật. Bài viết này đã cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật cơ bản đến nâng cao, giúp bạn trang bị hành trang ngôn ngữ để tự tin bước vào môi trường y tế tại Nhật Bản. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên các từ vựng này để ngày càng thành thạo và chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Nhật chất lượng cao, hãy liên hệ ngay 0849 89 29 39 để nhận ngay ưu đãi về khóa học mà bạn đang tìm kiếm!

Chia sẻ: