Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Sổ tay từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết

Sổ tay từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết

Thứ 2, 14/10/2024

Administrator

281

Thứ 2, 14/10/2024

Administrator

281

Với nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, đặc biệt là trong bối cảnh già hóa dân số, nghề điều dưỡng tại Nhật Bản đang trở thành một cơ hội hấp dẫn cho nhiều người Việt Nam. Vì vậy, sổ tay từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết là một công cụ không thể thiếu dành cho những ai đang nâng cao kiến thức và hành nghề điều dưỡng tại đất nước Nhật Bản. Vậy thì, những từ vựng ấy là gì, hãy cùng tìm hiểu với Nhật Ngữ Ohashi qua bài viết này!

1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng

Trong ngành điều dưỡng, việc giao tiếp chính xác với đồng nghiệp và bệnh nhân là điều rất quan trọng. Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày như chăm sóc bệnh nhân, quản lý hồ sơ y tế mà còn giúp bạn thấu hiểu các chỉ dẫn từ bác sĩ, giao tiếp với người nhà bệnh nhân một cách dễ dàng hơn. Sự hiểu biết rõ ràng về các thuật ngữ y khoa và chăm sóc sẽ giúp công việc của bạn trở nên suôn sẻ và chuyên nghiệp hơn.

Xem thêm: Tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 cơ bản - Nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

2. Các nhóm từ vựng chuyên ngành điều dưỡng quan trọng

2.1. Từ vựng về các bộ phận cơ thể người (身体の部位 - Shintai no bubun)
Một số từ vựng thường gặp về các bộ phận cơ thể người:

  • 頭 (あたま - atama): Đầu
  • 首 (くび - kubi): Cổ
  • 肩 (かた - kata): Vai
  • 背中 (せなか - senaka): Lưng
  • 腹 (はら - hara): Bụng
  • 腕 (うで - ude): Cánh tay
  • 脚 (あし - ashi): Chân
  • 手 (て - te): Tay
  • 目 (め - me): Mắt
  • 口 (くち - kuchi): Miệng
tu-vung-chuyen-nganh-dieu-duong-tieng-nhat
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật: các bộ phận cơ thể người

2.2. Từ vựng về các tình trạng sức khỏe (健康状態 - Kenkou joutai)
Hiểu về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân giúp điều dưỡng có thể chăm sóc một cách chính xác:

  • 熱 (ねつ - netsu): Sốt
  • 痛み (いたみ - itami): Đau
  • 吐き気 (はきけ - hakike): Buồn nôn
  • 咳 (せき - seki): Ho
  • 息切れ (いきぎれ - ikigire): Khó thở
  • 下痢 (げり - geri): Tiêu chảy
  • 便秘 (べんぴ - benpi): Táo bón
  • 血圧 (けつあつ - ketsuatsu): Huyết áp
  • 心拍数 (しんぱくすう - shinpaku suu): Nhịp tim
  • 疲れ (つかれ - tsukare): Mệt mỏi
tu-vung-chuyen-nganh-dieu-duong-tieng-nhat
Từ vựng về tình trạng sức khỏe thường gặp

2.3. Từ vựng về dụng cụ y tế (医療器具 - Iryou kigu)
Điều dưỡng thường phải sử dụng và quản lý các dụng cụ y tế. Một số từ vựng thường gặp gồm:

  • 注射器 (ちゅうしゃき - chuushaki): Ống tiêm
  • 聴診器 (ちょうしんき - choushinki): Ống nghe
  • 血圧計 (けつあつけい - ketsuatsukei): Máy đo huyết áp
  • 点滴 (てんてき - tenteki): Truyền dịch
  • マスク (masuku): Khẩu trang
  • 消毒液 (しょうどくえき - shoudoku eki): Dung dịch khử trùng
  • 包帯 (ほうたい - houtai): Băng gạc
  • 車椅子 (くるまいす - kuruma isu): Xe lăn
  • 酸素マスク (さんそマスク - san so masuku): Mặt nạ oxy
tu-vung-chuyen-nganh-dieu-duong-tieng-nhat
Các dụng cụ y tế

2.4. Từ vựng về các bệnh lý và triệu chứng phổ biến (病気と症状 - Byouki to shoujou)

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bệnh lý thường gặp:

  • 風邪 (かぜ - kaze): Cảm lạnh
  • インフルエンザ (infuruenza): Cúm
  • 高血圧 (こうけつあつ - kouketsuatsu): Cao huyết áp
  • 糖尿病 (とうにょうびょう - tounyoubyou): Bệnh tiểu đường
  • アレルギー (arerugī): Dị ứng
  • 心臓病 (しんぞうびょう - shinzoubyou): Bệnh tim
  • 肺炎 (はいえん - haien): Viêm phổi
  • 腫瘍 (しゅよう - shuyou): Khối u
  • 骨折 (こっせつ - kossetsu): Gãy xương
  • 認知症 (にんちしょう - ninchishou): Chứng mất trí nhớ
tu-vung-chuyen-nganh-dieu-duong-tieng-nhat
Một số từ vựng về bệnh lý và triệu chứng thường gặp

Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ tình trạng bệnh nhân mà còn giúp bạn ghi chép hồ sơ y tế và trao đổi thông tin với bác sĩ một cách chính xác.

2.5. Từ vựng về các dịch vụ chăm sóc và điều trị (介護と治療 - Kaigo to chiryou)

Ngành điều dưỡng bao gồm nhiều dịch vụ chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân, từ việc chăm sóc hàng ngày đến hỗ trợ phục hồi chức năng. Danh sách từ vựng cần thiết mà bạn nên biết:

  • 介護 (かいご - kaigo): Chăm sóc
  • リハビリ (rihabiri): Phục hồi chức năng
  • 治療 (ちりょう - chiryou): Trị liệu
  • 食事介助 (しょくじかいじょ - shokuji kaijo): Hỗ trợ ăn uống
  • 排泄介助 (はいせつかいじょ - haisetsu kaijo): Hỗ trợ vệ sinh
  • 歩行補助 (ほこうほじょ - hokou hojo): Hỗ trợ đi lại
  • 入浴介助 (にゅうよくかいじょ - nyuuyoku kaijo): Hỗ trợ tắm rửa
  • 点滴管理 (てんてきかんり - tenteki kanri): Quản lý truyền dịch
  • 衛生管理 (えいせいかんり - eisei kanri): Quản lý vệ sinh
  • 病室清掃 (びょうしつせいそう - byoushitsu seisou): Dọn dẹp phòng bệnh
tu-vung-chuyen-nganh-dieu-duong-tieng-nhat
Từ vựng liên quan đến dịch vụ chăm sóc và điều trị

3. Cách học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật hiệu quả

Để học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Sử dụng flashcard: Ghi chép từ vựng và nghĩa ra các thẻ flashcard để dễ dàng ôn tập.
  • Tạo danh sách từ vựng theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm như các bộ phận cơ thể, tình trạng sức khỏe, dụng cụ y tế, v.v., giúp bạn học có hệ thống.
  • Luyện tập cùng đồng nghiệp: Thực hành các tình huống giao tiếp thực tế với đồng nghiệp để nắm rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng hỗ trợ học tiếng Nhật, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành. Hãy tận dụng để việc học trở nên thú vị hơn.

​Xem thêm: Khóa học Online N4 chất lượng cao 

Học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng trong tiếng Nhật là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì, nhưng với sổ tay từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết này, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong công việc. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Nhật hay đang làm việc tại các cơ sở y tế ở Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi biến việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng và thú vị hơn!

Chia sẻ: