Thứ 4, 18/09/2024
Administrator
260
Thứ 4, 18/09/2024
Administrator
260
Việc học từ vựng về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Nhật đóng vai trò rất quan trọng, giúp chúng ta giao tiếp trong nhiều tình huống, từ mô tả sức khỏe đến các cuộc hội thoại hàng ngày. Dù bạn đang học tiếng Nhật để giao tiếp cơ bản hay chuẩn bị cho các kỳ thi năng lực tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng này là không thể bỏ qua. Trong bài viết dưới đây, Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Nhật.
Khi nói về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Nhật, từ “体” (からだ - karada) là từ vựng căn bản nhất, có nghĩa là "cơ thể".
頭 (あたま - atama): Đầu
体 (からだ - karada): Cơ thể
胸 (むね - mune): Ngực
背中 (せなか - senaka): Lưng
腰 (こし - koshi): Hông
頭 (あたま - atama)
頭を使って考えてください。Atama o tsukatte kangaete kudasai. (Hãy suy nghĩ kỹ càng.)
体 (からだ - karada)
体に気をつけてください。Karada ni ki o tsukete kudasai. (Hãy giữ gìn sức khỏe.)
胸 (むね - mune): Ngực
彼女の話を聞いて、胸が熱くなった。Kanojo no hanashi o kiite, mune ga atsuku natta. (Tôi cảm thấy xúc động khi nghe câu chuyện của cô ấy.)
背中 (せなか - senaka): Lưng
彼は背中を向けて立っています。Kare wa senaka o mukete tatteimasu. (Anh ấy đang đứng quay lưng lại.)
腰 (こし - koshi): Hông
腰を曲げて荷物を持ち上げないでください。Koshi o magete nimotsu o mochiagenaide kudasai. (Đừng cong lưng khi nhấc đồ lên.)
Xem thêm: Học tiếng Nhật cơ bản cùng Nhật Ngữ Ohashi
Khuôn mặt (顔 - かお, kao) là một trong những phần cơ thể chứa nhiều bộ phận nhỏ, và việc học từ vựng về chúng sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn khi giao tiếp.
目 (め - me): Mắt
鼻 (はな - hana): Mũi
口 (くち - kuchi): Miệng
耳 (みみ - mimi): Tai
額 (ひたい - hitai): Trán
顎 (あご - ago): Cằm
目 (め - me): Mắt
彼女の目はとても美しいです。Kanojo no me wa totemo utsukushii desu. (Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.)
鼻 (はな - hana): Mũi
花粉で鼻がむずむずします。Kafun de hana ga muzumuzu shimasu. (Tôi bị ngứa mũi vì phấn hoa.)
口 (くち - kuchi): Miệng
口で言うのは簡単です。Kuchi de iu no wa kantan desu. (Nói bằng miệng thì dễ.)
耳 (みみ - mimi): Tai
大きな音で耳が痛いです。Ōkina oto de mimi ga itai desu. (Tai tôi bị đau vì tiếng ồn lớn.)
額 (ひたい - hitai): Trán
額に汗がたくさん出ています。Hitai ni ase ga takusan deteimasu. (Trán tôi đổ nhiều mồ hôi.)
顎 (あご - ago): Cằm
顎が痛くて食べ物を噛むのが難しいです。Ago ga itakute tabemono o kamu no ga muzukashii desu. (Cằm tôi bị đau nên khó nhai thức ăn.)
Tay (腕 - うで, ude) là bộ phận quan trọng giúp bạn diễn tả cử động, giao tiếp ngôn ngữ cơ thể và thậm chí là các tình huống hàng ngày.
手 (て - te): Tay
指 (ゆび - yubi): Ngón tay
手首 (てくび - tekubi): Cổ tay
爪 (つめ - tsume): Móng tay
肘 (ひじ - hiji): Khuỷu tay
手 (て - te): Tay
手を洗ってから食べてください。Te o aratte kara tabete kudasai. (Hãy rửa tay trước khi ăn.)
指 (ゆび - yubi): Ngón tay
指を切ってしまいました。Yubi o kitte shimaimashita. (Tôi đã cắt vào ngón tay của mình.)
手首 (てくび - tekubi): Cổ tay
手首が痛くて、物が持てません。Tekubi ga itakute, mono ga motemasen. (Cổ tay tôi đau nên không thể cầm đồ được.)
爪 (つめ - tsume): Móng tay
彼女は爪をきれいに磨いています。Kanojo wa tsume o kirei ni migaiteimasu. (Cô ấy đang đánh bóng móng tay rất đẹp.)
肘 (ひじ - hiji): Khuỷu tay
肘をぶつけて痛いです。Hiji o butsukete itai desu. (Tôi đập trúng khuỷu tay và bị đau.)
Chân (足 - あし, ashi) không chỉ giúp chúng ta di chuyển mà còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp thường ngày.
足 (あし - ashi): Chân
膝 (ひざ - hiza): Đầu gối
足首 (あしくび - ashikubi): Cổ chân
足指 (あしゆび - ashi yubi): Ngón chân
かかと (kakato): Gót chân
足 (あし - ashi): Chân
長い間歩いて、足が疲れました。Nagai aida aruite, ashi ga tsukaremashita. (Tôi đã đi bộ lâu nên chân rất mỏi.)
膝 (ひざ - hiza): Đầu gối
膝を曲げてストレッチをしましょう。Hiza o magete sutoretchi o shimashou. (Hãy cong đầu gối và thực hiện các động tác kéo giãn.)
足首 (あしくび - ashikubi): Cổ chân
足首を捻ってしまいました。Ashikubi o hinetteshimaimashita. (Tôi đã bị trẹo cổ chân.)
足指 (あしゆび - ashi yubi): Ngón chân
彼は足指で砂を感じています。Kare wa ashi yubi de suna o kanjiteimasu. (Anh ấy đang cảm nhận cát bằng các ngón chân.)
かかと (kakato): Gót chân
かかとが痛くて歩くのが難しいです。Kakato ga itakute aruku no ga muzukashii desu. (Gót chân tôi đau nên rất khó đi bộ.)
Ngoài từ vựng cơ bản, việc nắm các cụm từ mô tả cơ thể cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày:
頭が痛い (あたまがいたい - atama ga itai): Đau đầu
腕がだるい (うでがだるい - ude ga darui): Mỏi tay
足が疲れた (あしがつかれた - ashi ga tsukareta): Mỏi chân
Ví dụ: "Tôi bị đau đầu" (頭が痛いです - atama ga itai desu) hay "Tôi rất mệt mỏi" (疲れました - tsukaremashita).
Để ghi nhớ từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Nhật một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng và hình ảnh các bộ phận cơ thể để nhớ nhanh.
Nghe hội thoại thực tế: Nghe và luyện tập các cuộc hội thoại liên quan đến mô tả cơ thể, sức khỏe.
Thực hành thường xuyên: Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi mô tả cảm giác cơ thể.
Nhật Ngữ Ohashi là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Nhật uy tín tại Việt Nam, được nhiều học viên tin tưởng và lựa chọn. Với kinh nghiệm nhiều năm trong việc giảng dạy và phát triển chương trình học, trung tâm cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện.
Đội ngũ giáo viên của Nhật Ngữ Ohashi có trình độ chuyên môn cao, luôn sử dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với từng cấp độ và nhu cầu của học viên.
Xem thêm: Tham khảo khóa học offline N4 của chúng tôi
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn thông tin về các từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Nhật. Nếu bạn có nhu cầu đăng ký học hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline: 0849 89 29 39.
Chia sẻ: