Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật – Cẩm nang cho thợ sơn chuyên nghiệp

Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật – Cẩm nang cho thợ sơn chuyên nghiệp

Thứ 7, 26/10/2024

Administrator

419

Thứ 7, 26/10/2024

Administrator

419

Sơn oto là một lĩnh vực kỹ thuật yêu cầu không chỉ kỹ năng và kinh nghiệm mà còn cần sự hiểu biết về từ vựng chuyên ngành để giao tiếp và thực hiện công việc chính xác. Đối với những ai đang làm trong ngành sơn oto, hoặc đang học tiếng Nhật để làm việc trong ngành, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với ngôn ngữ kỹ thuật và môi trường làm việc chuyên nghiệp.

1. Từ vựng cơ bản về sơn oto tiếng Nhật - Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật cơ bản

Để bắt đầu, dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong ngành sơn oto mà bất kỳ thợ sơn nào cũng cần biết:

  • 車体 (しゃたい, Shatai) – Thân xe
  • 塗装 (とそう, Tosou) – Sơn phủ
  • 下地 (したじ, Shitaji) – Lớp nền
  • 色見本 (いろみほん, Iro Mibon) – Bảng màu
  • 艶消し (つやけし, Tsuyakeshi) – Sơn mờ
  • 光沢 (こうたく, Koutaku) – Độ bóng
  • 塗料 (とりょう, Toryou) – Sơn, chất liệu sơn
  • スプレーガン (Supure Gan) – Súng phun sơn
  • 塗装工程 (とそうこうてい, Tosou Koutei) – Quy trình sơn
  • 下塗り (したぬり, Shitanuri) – Lớp sơn lót
  • 中塗り (なかぬり, Nakanuri) – Lớp sơn giữa
  • 上塗り (うわぬり, Uwanuri) – Lớp sơn hoàn thiện
  • 補修 (ほしゅう, Hoshuu) – Sửa chữa, phục hồi
  • クリア (Kuria) – Lớp sơn trong
  • ペイント (Peinto) – Sơn
  • サンドペーパー (Sando Peepaa) – Giấy nhám
  • ベースコート (Beesu Kooto) – Lớp sơn nền
  • 色替え (いろがえ, Irogae) – Đổi màu

Những từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật cơ bản này là nền tảng để bạn tiếp cận với ngành sơn oto một cách tự tin và dễ dàng.

tu-vung-chuyen-nganh-son-oto-tieng-nhat
Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật - Các từ vựng cơ bản

2. Từ vựng kỹ thuật nâng cao trong ngành sơn oto

Ngoài từ vựng cơ bản, bạn sẽ cần hiểu thêm một số thuật ngữ nâng cao thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn hoặc khi làm việc với các chuyên gia trong lĩnh vực sơn oto.

  • 研磨 (けんま, Kenma) – Đánh bóng, mài
  • 磨き (みがき, Migaki) – Chà nhám, làm mịn bề mặt
  • シリコンオフ (Shirikon Ofu) – Chất tẩy silicone
  • 密着 (みっちゃく, Micchaku) – Độ bám dính
  • 腐食防止 (ふしょくぼうし, Fushoku Boushi) – Chống ăn mòn
  • カラーマッチング (Karā Macchingu) – Kỹ thuật pha màu sơn chính xác
  • メタリック (Metarikku) – Sơn ánh kim
  • パール塗装 (Pāru Tosou) – Sơn ngọc trai
  • シール剤 (Shiiru Zai) – Chất làm kín
  • ラッカー (Rakkā) – Sơn bóng
  • マスキングテープ (Masukingu Tepu) – Băng dính chuyên dụng trong sơn
  • プライマー (Puraimaa) – Lớp sơn lót chống gỉ
  • ブレンディング (Burendingu) – Kỹ thuật pha trộn màu
  • 硬化剤 (こうかざい, Koukazai) – Chất làm cứng
  • フェード (Feedo) – Hiệu ứng phai màu

Những thuật ngữ này không chỉ quan trọng trong việc hiểu tài liệu kỹ thuật mà còn cần thiết khi bạn muốn tạo ra một lớp sơn bền đẹp và chuyên nghiệp.

tu-vung-chuyen-nganh-son-oto-tieng-nhat
Các từ vựng nâng cao

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô: Từ khóa quan trọng cho ngành công nghiệp

3. Các loại sơn và kỹ thuật sơn trong tiếng Nhật

Việc nắm rõ các loại sơn và kỹ thuật sơn cũng là một phần quan trọng đối với người làm nghề sơn oto. Dưới đây là một số từ vựng về các loại sơn và kỹ thuật sơn được sử dụng rộng rãi:

  • ウレタン塗料 (Uretan Toryou) – Sơn urethane
  • エポキシ塗料 (Epokishi Toryou) – Sơn epoxy
  • アクリル塗料 (Akuriru Toryou) – Sơn acrylic
  • サフェーサー (Safeesā) – Lớp phủ chống gỉ
  • 焼付け塗装 (やきつけとそう, Yakitsuke Tosou) – Sơn nung, sơn nhiệt
  • クリアコート (Kuria Kooto) – Lớp phủ trong suốt
  • フレーク塗装 (Fureeku Tosou) – Sơn dạng bông tuyết (hiệu ứng đặc biệt)

Nắm bắt từ vựng về các loại sơn này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng sản phẩm trong quá trình sơn oto.

tu-vung-chuyen-nganh-son-oto-tieng-nhat
Từ vựng về các loại sơn và kỹ thuật sơn oto

4. Quy trình sơn oto tiếng Nhật

Quy trình sơn oto cũng là một nội dung quan trọng cần nắm bắt khi học từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến quy trình này:

  • 塗装前の準備 (とそうまえのじゅんび, Tosou Mae no Junbi) – Chuẩn bị trước khi sơn
  • 脱脂 (だっし, Dashi) – Tẩy dầu mỡ
  • 下地処理 (したじしょり, Shitaji Shori) – Xử lý bề mặt nền
  • サンディング (Sanding) – Chà nhám
  • 色合わせ (いろあわせ, Iroawase) – Điều chỉnh màu sắc
  • 乾燥 (かんそう, Kansou) – Làm khô
  • 研磨工程 (けんまこうてい, Kenma Koutei) – Quy trình đánh bóng
  • 仕上げ (しあげ, Shiage) – Hoàn thiện
tu-vung-chuyen-nganh-son-oto-tieng-nhat
Nhóm từ vựng về quy trình sơn oto tiếng Nhật

Hiểu quy trình sơn oto không chỉ giúp bạn có kiến thức nền tảng mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trực tiếp.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu – Chìa khóa thành công trong thương mại quốc tế

5. Những lưu ý khi sử dụng từ vựng sơn oto tiếng Nhật

Để làm việc hiệu quả trong ngành sơn oto tại Nhật Bản, việc ghi nhớ từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật là điều kiện cần thiết, nhưng việc sử dụng chúng đúng cách còn quan trọng hơn. Một số lưu ý cho bạn:

  • Hiểu ngữ cảnh: Một số từ có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, "塗料 (Toryou)" có thể chỉ cả sơn lót và sơn phủ.
  • Luyện tập qua ví dụ thực tế: Tham gia các khóa học hoặc thực hành trên công việc giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Tìm kiếm các tình huống thực tế để áp dụng từ vựng đã học sẽ tạo điều kiện để bạn quen dần với ngôn ngữ chuyên ngành.
  • Ghi chép từ vựng thường xuyên: Lập danh sách từ vựng chuyên ngành để ôn tập hàng ngày giúp duy trì và mở rộng vốn từ.

Bài viết đã cung cấp cho bạn từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm rõ ngôn ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng. Hy vọng cẩm nang này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đang theo đuổi công việc trong lĩnh vực sơn oto tại Nhật Bản.

Chia sẻ: