Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật – Cẩm nang cho thợ sơn chuyên nghiệp
Thứ 7, 26/10/2024
Administrator
419
Thứ 7, 26/10/2024
Administrator
419
Sơn oto là một lĩnh vực kỹ thuật yêu cầu không chỉ kỹ năng và kinh nghiệm mà còn cần sự hiểu biết về từ vựng chuyên ngành để giao tiếp và thực hiện công việc chính xác. Đối với những ai đang làm trong ngành sơn oto, hoặc đang học tiếng Nhật để làm việc trong ngành, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với ngôn ngữ kỹ thuật và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
1. Từ vựng cơ bản về sơn oto tiếng Nhật - Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật cơ bản
Để bắt đầu, dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong ngành sơn oto mà bất kỳ thợ sơn nào cũng cần biết:
車体 (しゃたい, Shatai) – Thân xe
塗装 (とそう, Tosou) – Sơn phủ
下地 (したじ, Shitaji) – Lớp nền
色見本 (いろみほん, Iro Mibon) – Bảng màu
艶消し (つやけし, Tsuyakeshi) – Sơn mờ
光沢 (こうたく, Koutaku) – Độ bóng
塗料 (とりょう, Toryou) – Sơn, chất liệu sơn
スプレーガン (Supure Gan) – Súng phun sơn
塗装工程 (とそうこうてい, Tosou Koutei) – Quy trình sơn
下塗り (したぬり, Shitanuri) – Lớp sơn lót
中塗り (なかぬり, Nakanuri) – Lớp sơn giữa
上塗り (うわぬり, Uwanuri) – Lớp sơn hoàn thiện
補修 (ほしゅう, Hoshuu) – Sửa chữa, phục hồi
クリア (Kuria) – Lớp sơn trong
ペイント (Peinto) – Sơn
サンドペーパー (Sando Peepaa) – Giấy nhám
ベースコート (Beesu Kooto) – Lớp sơn nền
色替え (いろがえ, Irogae) – Đổi màu
Những từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật cơ bản này là nền tảng để bạn tiếp cận với ngành sơn oto một cách tự tin và dễ dàng.
Từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật - Các từ vựng cơ bản
2. Từ vựng kỹ thuật nâng cao trong ngành sơn oto
Ngoài từ vựng cơ bản, bạn sẽ cần hiểu thêm một số thuật ngữ nâng cao thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn hoặc khi làm việc với các chuyên gia trong lĩnh vực sơn oto.
研磨 (けんま, Kenma) – Đánh bóng, mài
磨き (みがき, Migaki) – Chà nhám, làm mịn bề mặt
シリコンオフ (Shirikon Ofu) – Chất tẩy silicone
密着 (みっちゃく, Micchaku) – Độ bám dính
腐食防止 (ふしょくぼうし, Fushoku Boushi) – Chống ăn mòn
カラーマッチング (Karā Macchingu) – Kỹ thuật pha màu sơn chính xác
メタリック (Metarikku) – Sơn ánh kim
パール塗装 (Pāru Tosou) – Sơn ngọc trai
シール剤 (Shiiru Zai) – Chất làm kín
ラッカー (Rakkā) – Sơn bóng
マスキングテープ (Masukingu Tepu) – Băng dính chuyên dụng trong sơn
プライマー (Puraimaa) – Lớp sơn lót chống gỉ
ブレンディング (Burendingu) – Kỹ thuật pha trộn màu
硬化剤 (こうかざい, Koukazai) – Chất làm cứng
フェード (Feedo) – Hiệu ứng phai màu
Những thuật ngữ này không chỉ quan trọng trong việc hiểu tài liệu kỹ thuật mà còn cần thiết khi bạn muốn tạo ra một lớp sơn bền đẹp và chuyên nghiệp.
Việc nắm rõ các loại sơn và kỹ thuật sơn cũng là một phần quan trọng đối với người làm nghề sơn oto. Dưới đây là một số từ vựng về các loại sơn và kỹ thuật sơn được sử dụng rộng rãi:
5. Những lưu ý khi sử dụng từ vựng sơn oto tiếng Nhật
Để làm việc hiệu quả trong ngành sơn oto tại Nhật Bản, việc ghi nhớ từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật là điều kiện cần thiết, nhưng việc sử dụng chúng đúng cách còn quan trọng hơn. Một số lưu ý cho bạn:
Hiểu ngữ cảnh: Một số từ có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, "塗料 (Toryou)" có thể chỉ cả sơn lót và sơn phủ.
Luyện tập qua ví dụ thực tế: Tham gia các khóa học hoặc thực hành trên công việc giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Tìm kiếm các tình huống thực tế để áp dụng từ vựng đã học sẽ tạo điều kiện để bạn quen dần với ngôn ngữ chuyên ngành.
Ghi chép từ vựng thường xuyên: Lập danh sách từ vựng chuyên ngành để ôn tập hàng ngày giúp duy trì và mở rộng vốn từ.
Bài viết đã cung cấp cho bạn từ vựng chuyên ngành sơn oto tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm rõ ngôn ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng. Hy vọng cẩm nang này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đang theo đuổi công việc trong lĩnh vực sơn oto tại Nhật Bản.