Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Top 30+ từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật quan trọng bạn nên biết

Top 30+ từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật quan trọng bạn nên biết

Thứ 4, 18/09/2024

Administrator

95

Thứ 4, 18/09/2024

Administrator

95

Tết Trung Thu, hay còn gọi là Tsukimi tại Nhật Bản, là một dịp lễ đặc biệt mang đậm giá trị văn hóa và truyền thống. Vào thời điểm này, người Nhật thường tổ chức các hoạt động ngắm trăng, thưởng thức món ăn truyền thống và tận hưởng vẻ đẹp của mùa thu. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về nét văn hóa này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp những từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật cơ bản và quan trọng qua bài viết sau đây .

Từ vựng chung về Tết Trung thu

Tết Trung Thu, hay còn gọi là Tsukimi ở Nhật Bản, là thời điểm mọi người cùng nhau ngắm trăng và thưởng thức các món ăn đặc biệt. Dưới đây là những từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật liên quan:

  • 中秋の名月 (ちゅうしゅうのめいげつ, Chūshū no Meigetsu): Tết Trung Thu.

  • 秋 (あき, Aki): Mùa thu.

  • 秋祭り (あきまつり, Aki Matsuri): Lễ hội mùa thu.

  • 月見 (つきみ, Tsukimi): Ngắm trăng.

  • 月 (つき, Tsuki): Mặt trăng.

  • 満月 (まんげつ, Mangetsu): Trăng tròn.

  • 月明かり (つきあかり, Tsuki Akari): Ánh trăng.

Thực phẩm và đồ uống

Trong dịp Tết Trung Thu, các món ăn và đồ uống đặc biệt được chuẩn bị để thưởng thức cùng gia đình và bạn bè. Các từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật liên quan đến thực phẩm bao gồm:

  • 日本語: 中秋の名月の祭り (ちゅうしゅうのめいげつのまつり, Chūshū no Meigetsu no Matsuri): Cỗ Trung thu.

  • お月見団子 (おつきみだんご, Otsukimi Dango): Bánh dango dùng để cúng trăng.

  • 月餅 (げっぺい, Geppēi): Bánh Trung Thu.

  • 月見そば (つきみそば, Tsukimi Soba): Mì soba với trứng sống.

  • 月見酒 (つきみざけ, Tsukimi Sake): Rượu sake.

  • お月見餅 (おつきみもち, Otsukimi Mochi): Bánh mochi (bánh gạo nếp).

  • 栗 (くり, Kuri): Hạt dẻ.

  • 日本語: 芋 (いも, Imo): Khoai lang.

  • 秋の果物 (あきのくだもの, Aki no Kudamono): Trái cây mùa thu như táo (りんご, Ringo), lê (なし, Nashi), nho (ぶどう, Budō) và hồng (かき, Kaki).

  • 日本語: 中秋の名月の祭り (ちゅうしゅうのめいげつのまつり, Chūshū no Meigetsu no Matsuri): Cỗ Trung thu.

  • お月見団子 (おつきみだんご, Otsukimi Dango): Bánh dango dùng để cúng trăng.

  • 月餅 (げっぺい, Geppēi): Bánh Trung Thu.

  • 月見そば (つきみそば, Tsukimi Soba): Mì soba với trứng sống.

  • 月見酒 (つきみざけ, Tsukimi Sake): Rượu sake.

  • お月見餅 (おつきみもち, Otsukimi Mochi): Bánh mochi (bánh gạo nếp).

  • 栗 (くり, Kuri): Hạt dẻ.

  • 日本語: 芋 (いも, Imo): Khoai lang.

  • 秋の果物 (あきのくだもの, Aki no Kudamono): Trái cây mùa thu như táo (りんご, Ringo), lê (なし, Nashi), nho (ぶどう, Budō) và hồng (かき, Kaki).

từ vựng tết trung thu tiếng Nhật
Trong dịp Tết Trung Thu, các món ăn và đồ uống đặc biệt được chuẩn bị để thưởng thức cùng gia đình và bạn bè. 

Trang trí trong lễ hội

Trang trí và các yếu tố văn hóa là phần không thể thiếu trong các hoạt động của Tết Trung Thu. Từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • お供え物 (おそなえもの, Osanemono): Đồ cúng trong lễ hội.

  • 提灯 (ちょうちん, Chōchin): Đèn lồng.

  • 風鈴 (ふうりん, Fūrin): Chuông gió.

  • 日本語: 面 (おもて, Omote) / お面 (おめん, Omen): Mặt nạ.

  • すすき (Susuki): Cỏ xạ hương.

  • 秋の花 (あきのはな, Aki no Hana): Hoa mùa thu, như hoa cúc (菊, Kiku) và hoa hồng (バラ, Bara).

Xem thêm: Top 50+ từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị giúp bạn mua sắm dễ dàng ở Nhật Bản

Miêu tả không khí lễ hội

Khi mô tả không khí lễ hội Trung Thu bằng tiếng Nhật, các từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật dưới đây có thể giúp bạn thể hiện sự đặc sắc và cảm xúc của dịp này:

  • 賑やか (にぎやか, Nigiyaka): Sôi động, nhộn nhịp. 

  • 華やか (はなやか, Hanayaka): Rực rỡ. 

  • 静か (しずか, Shizuka): Yên tĩnh. 

  • 楽しい (たのしい, Tanoshii): Vui vẻ, thú vị. 

  • ロマンチック (Romanchikku): Lãng mạn.

  • 幻想的 (げんそうてき, Gensōteki): Mơ màng, huyền ảo. 

  • 心温まる (こころあたたまる, Kokoro Atatamaru): Ấm cúng. 

từ vựng tết trung thu tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật miêu tả không khí Tết Trung thu

Câu chúc trong lễ hội

Ngoài từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật bạn có thể học thêm những câu chúc để gửi lời chúc tốt đẹp đến bạn bè và người thân trong dịp lễ này. Dưới đây là một số câu chúc thường dùng trong Tết Trung thu bằng tiếng Nhật:

  • 中秋の名月が素晴らしいものでありますように。 (ちゅうしゅうのめいげつがすばらしいものでありますように, Chūshū no Meigetsu ga Subarashii Mono de Arimasu Yō ni): Chúc Tết Trung Thu của bạn trở nên tuyệt vời.

  • 秋の夜が心温まるものでありますように。 (あきのよるがこころあたたまるものでありますように, Aki no Yoru ga Kokoro Atatamaru Mono de Arimasu Yō ni): Chúc bạn có một đêm thu ấm áp và dễ chịu.

  • お月見をお楽しみください。 (おつきみをおたのしみください, Otsukimi o O-tanoshimi Kudasai): Chúc bạn có một buổi ngắm trăng vui vẻ.

  • 素敵な月夜をお楽しみください。 (すてきなつきよをおたのしみください, Suteki na Tsukiyo o O-tanoshimi Kudasai): Hãy tận hưởng một đêm trăng tuyệt vời.

Các phong tục đặc biệt trong Tết Trung thu tại Nhật Bản

Ngoài việc tìm hiểu về từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật, khi tham gia lễ hội trăng rằm tại đất nước này bạn cũng nên biết đến những phong tục tại đây. Nổi bật trong số đó là:

Cúng trăng với bánh Tsukimi Dango

Trong lễ hội Tsukimi, bánh 月見団子 (Tsukimi Dango) là một phần không thể thiếu. Đây là những chiếc bánh dango tròn, được làm từ bột gạo và thường có màu trắng hoặc hồng. 

Những chiếc bánh này được bày trên bàn thờ hoặc trong các khu vực cúng trăng như một cách để cầu nguyện cho sức khỏe, sự bình an và mùa màng bội thu. Việc cúng trăng với bánh Tsukimi Dango không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với mặt trăng mà còn gắn kết gia đình trong các hoạt động truyền thống.

từ vựng tết trung thu tiếng Nhật
Trong lễ hội Tsukimi, bánh 月見団子 (Tsukimi Dango) là một phần không thể thiếu

Trang trí bằng cỏ xạ hương (Susuki)

すすき (Susuki), hay còn gọi là cỏ xạ hương, là một phần quan trọng trong trang trí lễ hội Tsukimi. Loại cỏ này được dùng để trang trí trong các buổi lễ và khu vực ngắm trăng. 

Người Nhật tin rằng cỏ xạ hương có khả năng xua đuổi tà ma và mang lại may mắn. Những bó cỏ thường được đặt lên bàn thờ hoặc xung quanh khu vực tổ chức lễ hội, góp phần tạo nên không khí đặc biệt và tôn vinh mùa thu.

Xem thêm: Khóa học online tiếng Nhật - Chìa khóa giúp bạn vươn tới ước mơ Nhật Bản

Ăn mì Tsukimi Soba

Một món ăn đặc trưng không thể thiếu trong dịp Tsukimi là 月見そば (Tsukimi Soba). Đây là món mì soba được phục vụ với một quả trứng sống đặt lên trên. Món ăn này không chỉ thơm ngon mà còn mang ý nghĩa cầu chúc sức khỏe và may mắn cho người thưởng thức. 

Việc ăn Tsukimi Soba vào dịp lễ này là một phong tục phổ biến, giúp kết nối mọi người với truyền thống và tạo ra những khoảnh khắc ấm áp bên gia đình và bạn bè.

từ vựng tiếng Nhật trong siêu thị
Một món ăn đặc trưng không thể thiếu trong dịp Tsukimi là 月見そば (Tsukimi Soba). 

Nghi lễ cúng trăng

Nghi lễ cúng trăng là một phần quan trọng trong Tsukimi, và thường bao gồm việc bày trí các món ăn như bánh dango, trái cây mùa thu, và rượu sake. Đồ cúng được đặt trên bàn thờ hoặc trên các bàn nhỏ ngoài trời để thể hiện lòng biết ơn đối với mặt trăng và thiên nhiên. 

Các nghi lễ này không chỉ là cách để cầu nguyện cho sức khỏe và sự thịnh vượng mà còn là cách để duy trì và truyền bá các phong tục truyền thống.

Qua bài viết trên Nhật Ngữ Ohashi đã giới thiệu cho bạn những từ vựng Tết Trung thu tiếng Nhật thông dụng cùng những phong tục độc đáo trong dịp lễ tại đây. Hy vọng thông tin chúng tôi đem đến có thể giúp bạn có mùa trăng rằm ý nghĩa và trọn vẹn hơn bên những người thân yêu của mình!

Nếu bạn có niềm đam mê học và cần được được tư vấn về tiếng Nhật, hãy liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi qua hotline: 0849 89 29 39. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn bằng sự tận tâm và chuyên nghiệp nhất có thể!

Chia sẻ: