Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Top 10 Thành ngữ tiếng Nhật hay giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp

Top 10 Thành ngữ tiếng Nhật hay giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp

Thứ 4, 09/10/2024

Administrator

143

Thứ 4, 09/10/2024

Administrator

143

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, không chỉ về mặt ngữ pháp hay từ vựng mà còn qua những thành ngữ độc đáo. Thành ngữ tiếng Nhật hay không chỉ là những câu nói mang tính hình ảnh, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ một cách thành thạo có thể giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ trong các cuộc trò chuyện với người Nhật. Trong bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ giới thiệu Top 10 thành ngữ tiếng Nhật mà bạn nên biết để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản.

thanh-ngu-tieng-nhat-hay
Các thành ngữ tiếng Nhật hay giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp!

1. 猫の手も借りたい (ねこのてもかりたい) – Bận đến mức muốn mượn cả tay mèo – Top 1 trong những thành ngữ tiếng Nhật hay

Thành ngữ này nằm trong top 1 những thành ngữ tiếng Nhật hay, nó được sử dụng khi bạn quá bận rộn đến mức cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, thậm chí là từ mèo. Nó nhấn mạnh sự khẩn cấp và thiếu nguồn lực.

  • Ví dụ: 仕事が忙しくて、猫の手でも借りたいほどです。- Công việc quá nhiều, đến nỗi tôi "muốn mượn cả tay mèo" để làm cho xong.

2. 口が滑る (くちがすべる) – Lỡ miệng

Đây là thành ngữ để diễn tả việc vô tình nói ra điều không nên, dẫn đến tình huống khó xử. "Lỡ miệng" là lỗi phổ biến trong giao tiếp, và có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.

  • Ví dụ: 彼は会議で秘密を口が滑らせてしまいました。- Anh ấy đã "lỡ miệng" tiết lộ bí mật trong cuộc họp.

3. 石の上にも三年 (いしのうえにもさんねん) – Kiên trì sẽ thành công

Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn. Dù khó khăn đến đâu, nếu bạn kiên trì trong một thời gian dài, chắc chắn sẽ đạt được kết quả.

  • Ví dụ: 日本語の勉強は簡単ではありませんが、石の上にも三年です。- Học tiếng Nhật không dễ, nhưng "kiên trì sẽ thành công".

4. 頭が上がらない (あたまがあがらない) – Không thể ngẩng đầu lên

Thành ngữ này diễn tả sự biết ơn và sự ràng buộc đối với một người mà bạn nợ ơn nghĩa hoặc không thể chống lại.

  • Ví dụ: 彼には大変お世話になったので、頭が上がりません。- Tôi rất biết ơn anh ấy, đến mức "không thể ngẩng đầu lên" trước mặt anh ấy.

​Xem thêm: Cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

5. 水に流す (みずにながす) – Cho qua chuyện cũ

Thành ngữ này có nghĩa là bỏ qua những lỗi lầm trong quá khứ và tiếp tục sống tốt đẹp, giống như việc để mọi thứ trôi theo dòng nước. Đây là một cách nói khuyến khích sự tha thứ.

  • Ví dụ: 喧嘩もしたけど、もう水に流しましょう。- Mình đã cãi nhau nhiều, nhưng thôi, hãy "cho qua chuyện cũ" nhé.
thanh-ngu-tieng-nhat-hay
Học thành ngữ cùng ví dụ đi kèm bạn nhé!

6. 馬の耳に念仏 (うまのみみにねんぶつ) – Nước đổ đầu vịt

Thành ngữ này một thành ngữ tiếng Nhật hay mà bạn học nên note lại để dùng khi cần.  Thành ngữ Nước đổ đầu vịt mô tả tình huống khi bạn cố gắng truyền đạt một điều gì đó, nhưng người nghe không hiểu hoặc không quan tâm. Nó tương tự như câu "nước đổ đầu vịt" trong tiếng Việt.

  • Ví dụ: 彼に説明しても、馬の耳に念仏のようです。- Giải thích cho anh ta thật là "nước đổ đầu vịt", chẳng ích gì!

​Xem thêm: 10 lời chúc chia tay sếp bằng tiếng Nhật ý nghĩa nhất

7. 七転び八起き (ななころびやおき) – Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần

Thành ngữ này thể hiện tinh thần không bao giờ bỏ cuộc, dù có gặp bao nhiêu thất bại. Nó khuyến khích sự kiên cường và quyết tâm đối mặt với thử thách.

  • Ví dụ: 何度失敗しても、七転び八起きで頑張ります。- Dù thất bại nhiều lần, tôi vẫn "ngã bảy lần, đứng dậy tám lần".

8. 猿も木から落ちる (さるもきからおちる) – Khỉ cũng có lúc ngã cây

Ngay cả những người giỏi nhất cũng có thể mắc sai lầm. Thành ngữ tiếng Nhật hay lần này nhằm nhắc nhở rằng không ai hoàn hảo và chúng ta nên biết tha thứ khi người khác mắc lỗi.

  • Ví dụ: 彼を責めないで、猿も木から落ちることがあるのだから。- Đừng trách anh ấy, ngay cả "khỉ cũng có lúc ngã cây" mà.

9. 馬鹿は死ななきゃ治らない (ばかはしななきゃなおらない) – Ngu thì không chữa được

Đây là thành ngữ hài hước nhưng có phần châm biếm, dùng để nói về những người cố chấp, không chịu thay đổi dù biết mình sai.

  • Ví dụ: 彼はいつもアドバイスを無視するので、馬鹿は死ななきゃ治らないです。- Cậu ta chẳng bao giờ nghe lời khuyên, đúng là "ngu thì không chữa được".

10. 雨降って地固まる (あめふってじかたまる) – Sau cơn mưa trời lại sáng

Thành ngữ này thể hiện rằng sau khi vượt qua khó khăn, mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp hơn và bền vững hơn. Giống như sau mưa, đất sẽ cứng lại.

  • Ví dụ: たくさんの試練を乗り越えたので、雨降って地固まるでしょう。- Chúng ta đã trải qua nhiều thử thách, nhưng "sau cơn mưa trời lại sáng".
thanh-ngu-tieng-nhat-hay
Hãy tự đặt thêm nhiều ví dụ liên quan để nhớ bài lâu hơn

Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong tiếng Nhật, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người Nhật tư duy và giao tiếp. Việc học thành ngữ tiếng Nhật hay không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người Nhật. Những thành ngữ này sẽ không chỉ giúp bạn gây ấn tượng mà còn là chìa khóa giúp bạn vượt qua nhiều tình huống giao tiếp một cách tự nhiên và khéo léo.Nếu bạn muốn đăng ký học tiếng Nhật tại Trung tâm uy tín, hãy liên hệ ngay 0849 89 29 39 để được nhận ưu đãi khóa học mới nhất!

Chia sẻ: