Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

Cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

Thứ 5, 03/10/2024

Administrator

57

Thứ 5, 03/10/2024

Administrator

57

Trong tiếng Nhật, có nhiều cấu trúc ngữ pháp dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý về điều gì đó nên làm. Các cấu trúc này giúp người nói diễn đạt sự khuyên nhủ, ý kiến hay gợi ý một cách lịch sự hoặc trực tiếp tùy thuộc vào tình huống. Dưới đây là tổng hợp các mẫu cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật phổ biến và phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Nhật!

1. Cấu trúc 〜た方がいい (〜ta hou ga ii)

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất để khuyên nhủ ai đó nên làm điều gì đó. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày và mang tính lịch sự, không quá mạnh mẽ.

Cách dùng:

  • Dạng khẳng định: Động từ chia về thể quá khứ (た形) + 方がいい.
  • Dạng phủ định: Động từ chia về thể phủ định (ない形) + 方がいい.

Ví dụ:

  • もっと勉強した方がいいです。
    (Motto benkyou shita hou ga ii desu.)
    Bạn nên học nhiều hơn.
  • 外に出かけない方がいいです。
    (Soto ni dekakenai hou ga ii desu.)
    Bạn không nên ra ngoài.
cau-truc-nen-lam-gi-trong-tieng-nhat
Cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật bạn cần biết!

2. Cấu trúc 〜べき (〜beki)

Cấu trúc べき là cách diễn đạt mạnh mẽ hơn, thường dùng để nói về điều gì đó "nên" hoặc "cần" làm theo nguyên tắc, đạo đức, hoặc chuẩn mực xã hội. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh lời khuyên của mình.

Cách dùng:

  • Động từ thể từ điển (辞書形) + べき.
  • Trong một số trường hợp, べきではない được sử dụng để diễn đạt điều gì đó không nên làm.

Ví dụ:

  • 約束は守るべきだ。
    (Yakusoku wa mamoru beki da.)
    Bạn nên giữ lời hứa.
  • 他人を傷つけるべきではない。
    (Tanin o kizutsukeru beki dewa nai.)
    Bạn không nên làm tổn thương người khác.

​Xem thêm: Phân biệt Vたきりvà Vていらい: Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Nhật nhanh chóng, hiệu quả

3. Cấu trúc 〜たらどうですか (〜tara dou desu ka)

Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra gợi ý hay lời khuyên một cách nhẹ nhàng và ít mang tính ép buộc. Nó có tính chất như một lời đề nghị hơn là yêu cầu.

Cách dùng:

  • Động từ chia về thể た (thể quá khứ) + らどうですか.

Ví dụ:

  • 先生に聞いたらどうですか。
    (Sensei ni kiitara dou desu ka.)
    Bạn nên hỏi giáo viên.
  • この本を読んだらどうですか。
    (Kono hon o yondara dou desu ka.)
    Bạn nên đọc cuốn sách này.
cau-truc-nen-lam-gi-trong-tieng-nhat
Chú ý vào tính chất của lời khuyên để sử dụng cấu trúc "nên làm gì" phù hợp

4. Cấu trúc 〜たほうがよさそう (〜ta hou ga yosasou)

Mẫu câu này được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý khi bạn không hoàn toàn chắc chắn, nhưng bạn nghĩ rằng điều đó có lẽ là tốt. Nó thể hiện sự suy đoán dựa trên tình huống.

Cách dùng:

  • Động từ thể た (thể quá khứ) + 方が + よさそう.

Ví dụ:

  • もっと野菜を食べた方がよさそうですね。
    (Motto yasai o tabeta hou ga yosasou desu ne.)
    Có vẻ bạn nên ăn nhiều rau hơn.
  • 休んだほうがよさそうですね。
    (Yasunda hou ga yosasou desu ne.)
    Có lẽ bạn nên nghỉ ngơi.

5. Cấu trúc 〜べきだと思う (〜beki da to omou)

Đây là một phiên bản nhẹ nhàng hơn của cấu trúc べき, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói mà không ép buộc người nghe phải làm theo.

Cách dùng:

  • Động từ thể từ điển + べきだと思う.

Ví dụ:

  • 君はもっと運動するべきだと思う。
    (Kimi wa motto undou suru beki da to omou.)
    Tôi nghĩ bạn nên tập thể dục nhiều hơn.
  • 時間を守るべきだと思います。
    (Jikan o mamoru beki da to omoimasu.)
    Tôi nghĩ bạn nên tuân thủ thời gian.

6. Cấu trúc 〜といい (〜to ii)

Mẫu câu này thường được dùng để gợi ý hoặc đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hơn, mang tính thụ động hơn so với べき hoặc た方がいい. Nó thường được dùng trong các tình huống không trang trọng hoặc khi bạn không muốn áp đặt ý kiến của mình lên người khác.

Cách dùng:

  • Động từ thể từ điển hoặc thể phủ định + といい.

Ví dụ:

  • もっと早く寝るといいですよ。
    (Motto hayaku neru to ii desu yo.)
    Sẽ tốt hơn nếu bạn đi ngủ sớm hơn.
  • あまり甘いものを食べないといいですね。
    (Amari amai mono o tabenai to ii desu ne.)
    Sẽ tốt hơn nếu bạn không ăn quá nhiều đồ ngọt.

​Xem thêm: Tìm hiểu về từ láy tiếng Nhật – Mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng

7. Phân biệt các cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật

Dưới đây là bảng tóm tắt để bạn dễ dàng phân biệt các cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật:

Cấu trúc

Tính chất lời khuyên

Ví dụ

〜た方がいい

Khuyên nhủ nhẹ nhàng, thường dùng hàng ngày

もっと勉強した方がいいです。

〜べき

Lời khuyên nghiêm túc, mang tính ép buộc

約束は守るべきだ。

〜たらどうですか

Gợi ý, đề xuất

先生に聞いたらどうですか。

〜たほうがよさそう

Suy đoán rằng điều gì đó có lẽ nên làm

野菜を食べた方がよさそうです。

〜べきだと思う

Thể hiện quan điểm cá nhân, không ép buộc

もっと運動するべきだと思う。

〜といい

Gợi ý, mang tính thụ động

早く寝るといいです。

 

8. Lời khuyên khi sử dụng các cấu trúc "nên làm gì"

Khi học tiếng Nhật và sử dụng các cấu trúc "nên làm gì", bạn cần lưu ý các điểm sau:

  1. Chọn cấu trúc phù hợp với môi trường: Không phải lúc nào bạn cũng nên sử dụng cấu trúc mạnh mẽ như べき. Trong giao tiếp xã hội hàng ngày, た方がいい hay たらどうですか là những lựa chọn mềm mại và dễ chấp nhận hơn.
  2. Tránh lạm dụng: Dù bạn có ý tốt muốn khuyên nhủ, nhưng việc lạm dụng các cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật có thể khiến người nghe cảm thấy bị áp lực hoặc gượng ép.
cau-truc-nen-lam-gi-trong-tieng-nhat
Tùy môi trường hay đối tượng mà có cách nói "nên làm gì" khác nhau

Cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật rất đa dạng và phong phú, từ những cách diễn đạt nhẹ nhàng, lịch sự cho đến các cấu trúc mang tính ép buộc mạnh mẽ hơn. Việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về ngữ cảnh và cách nói phù hợp. Nếu bạn muốn học thêm về các cấu trúc ngữ pháp khác hoặc cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của mình, hãy truy cập Nhật Ngữ Ohashi – nơi cung cấp các khóa học và tài liệu học tiếng Nhật chất lượng, giúp bạn tiến bộ từng ngày!

Chia sẻ: