Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật: Từ vựng chuyên ngành cho kỹ sư

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật: Từ vựng chuyên ngành cho kỹ sư

Thứ 5, 17/10/2024

Administrator

1484

Thứ 5, 17/10/2024

Administrator

1484

Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật là một phần không thể thiếu đối với những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực này. Việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành giúp các kỹ sư, kiến trúc sư, và các chuyên gia dễ dàng hơn trong giao tiếp, làm việc với đối tác và khách hàng Nhật Bản. Trong bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp danh sách từ vựng quan trọng và thông dụng nhất trong ngành xây dựng, giúp bạn học nhanh, ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng thực tế trong công việc. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá bộ từ vựng hữu ích này nhé!

1. Từ vựng về các công trình và kết cấu xây dựng

Trong ngành xây dựng, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng về công trình và kết cấu là vô cùng quan trọng. Hãy tham khảo các từ sau:

  • 建築 (けんちく - Kenchiku): Kiến trúc, xây dựng
  • 建物 (たてもの - Tatemono): Tòa nhà
  • 橋 (はし - Hashi): Cầu
  • ダム (だむ - Damu): Đập nước
  • 鉄骨 (てっこつ - Tekkotsu): Kết cấu thép
  • 基礎 (きそ - Kiso): Nền móng
  • 壁 (かべ - Kabe): Tường
  • 屋根 (やね - Yane): Mái nhà
  • 柱 (はしら - Hashira): Cột
  • 床 (ゆか - Yuka): Sàn nhà
  • 階段 (かいだん - Kaidan): Cầu thang

Những từ vựng này giúp bạn dễ dàng trao đổi về các cấu trúc và bộ phận chính của một công trình.

tu-vung-chuyen-nganh-xay-dung-tieng-nhat
Một số từ vựng về xây dựng trong tiếng Nhật

2. Từ vựng về vật liệu xây dựng

Hiểu biết về vật liệu xây dựng là một phần quan trọng trong công việc của một kỹ sư xây dựng. Các từ vựng về vật liệu xây dựng thường dùng:

  • コンクリート (Konkuriito): Bê tông
  • 鉄 (てつ - Tetsu): Sắt
  • 木材 (もくざい - Mokuzai): Gỗ
  • 石 (いし - Ishi): Đá
  • 砂 (すな - Suna): Cát
  • ガラス (Garasu): Kính
  • レンガ (Renga): Gạch
  • セメント (Semento): Xi măng
  • 塗料 (とりょう - Toryou): Sơn
  • 配管材 (はいかんざい - Haikanzai): Vật liệu ống nước
tu-vung-chuyen-nganh-xay-dung-tieng-nhat
Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật: Vật liệu xây dựng

3. Từ vựng về các công việc và quy trình xây dựng

Trong quá trình xây dựng, có rất nhiều công việc và quy trình cần nắm vững. Đây là những từ vựng hữu ích mà bạn không nên bỏ qua:

  • 設計 (せっけい - Sekkei): Thiết kế
  • 工事 (こうじ - Kouji): Công trình
  • 建設 (けんせつ - Kensetsu): Xây dựng
  • 施工 (せこう - Sekou): Thi công
  • 配線 (はいせん - Haisen): Lắp đặt dây điện
  • 塗装 (とそう - Tosou): Sơn
  • 解体 (かいたい - Kaitai): Phá dỡ
  • 整地 (せいち - Seichi): San lấp mặt bằng
  • 測量 (そくりょう - Sokuryou): Đo đạc
  • 監督 (かんとく - Kantoku): Giám sát
tu-vung-chuyen-nganh-xay-dung-tieng-nhat
Từ vựng tiếng Nhật về các công việc và quy trình xây dựng

4. Từ vựng về thiết bị và dụng cụ xây dựng

Thiết bị và dụng cụ là những yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ công trình nào. Dưới đây là các từ vựng liên quan:

  • クレーン (Kureen): Cần cẩu
  • ドリル (Doriru): Máy khoan
  • シャベル (Shaberu): Xẻng
  • トラック (Torakku): Xe tải
  • ブルドーザー (Burudozaa): Máy ủi
  • レーザー測定器 (Rezaa sokuteiki): Thiết bị đo laser
  • 足場 (あしば - Ashiba): Giàn giáo
  • 発電機 (はつでんき - Hatsudenki): Máy phát điện
  • ミキサー車 (Mikisaa sha): Xe trộn bê tông
  • ユンボ (Yumbo): Máy xúc
tu-vung-chuyen-nganh-xay-dung-tieng-nhat
Từ vựng về thiết bị và dụng cụ xây dựng tiếng Nhật

5. Từ vựng về quy định và tiêu chuẩn xây dựng

Khi làm việc trong ngành xây dựng tại Nhật Bản, nắm rõ các từ vựng liên quan đến quy định và tiêu chuẩn là điều cần thiết. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn hiểu và tuân thủ đúng các quy định về an toàn và chất lượng công trình. Một số các từ vựng trong tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật mà bạn có thể tham khảo:

  • 安全基準 (あんぜんきじゅん - Anzen Kijun): Tiêu chuẩn an toàn
  • 建築基準法 (けんちくきじゅんほう - Kenchiku Kijunhou): Luật tiêu chuẩn xây dựng
  • 防火基準 (ぼうかきじゅん - Bouka Kijun): Tiêu chuẩn phòng cháy
  • 環境基準 (かんきょうきじゅん - Kankyou Kijun): Tiêu chuẩn môi trường
  • 耐震性 (たいしんせい - Taishinsei): Khả năng chống động đất
  • 建設許可 (けんせつきょか - Kensetsu Kyoka): Giấy phép xây dựng
  • 遵守 (じゅんしゅ - Junshu): Tuân thủ
  • 建物認定 (たてものにんてい - Tatemono Nintei): Chứng nhận công trình
  • 作業許可 (さぎょうきょか - Sagyou Kyoka): Giấy phép thi công
tu-vung-chuyen-nganh-xay-dung-tieng-nhat
Từ vựng về quy định và tiêu chuẩn trong xây dựng

6. Lợi ích của việc học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật

Việc học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Nhật Bản. Các lợi ích nổi bật bao gồm:

  • Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn: Nắm vững từ vựng giúp bạn trao đổi dễ dàng về các vấn đề kỹ thuật, công việc và yêu cầu của dự án.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành giúp bạn gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, từ đó mở rộng cơ hội làm việc tại Nhật Bản hoặc các công ty Nhật.
  • Tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp hoặc hội thảo: Bạn có thể tham gia thảo luận các vấn đề chuyên môn mà không cần lo lắng về rào cản ngôn ngữ.

​Xem thêm: Cách chia thể ý hướng trong tiếng Nhật: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

7. Cách học từ vựng chuyên ngành xây dựng hiệu quả

Bạn có thể áp dụng những cách sau để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:

  • Học qua hình ảnh: Sử dụng hình ảnh của các công trình, vật liệu và thiết bị đi kèm với từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  • Luyện tập qua ứng dụng học tiếng Nhật: Hiện nay có nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng chuyên ngành, giúp bạn luyện tập mọi lúc mọi nơi.
  • Tham gia các khóa học chuyên ngành: Các lớp học chuyên ngành tại Nhật Ngữ Ohashi sẽ giúp bạn có môi trường thực hành và cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng.

​Xem thêm: Sổ tay từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết

Bằng cách học tập chăm chỉ và áp dụng những từ vựng trên vào công việc, bạn sẽ tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Nhật Ngữ Ohashi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Nhật chuyên ngành. Hy vọng bài viết Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ và kỹ năng chuyên môn, giúp bạn tiếp cận được nhiều cơ hội công việc đầy tiềm năng. 

Chia sẻ: