Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo – Bứt phá giới hạn, chinh phục JLPT N4 trong tầm tay!

Tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo – Bứt phá giới hạn, chinh phục JLPT N4 trong tầm tay!

Thứ 5, 10/10/2024

Administrator

473

Thứ 5, 10/10/2024

Administrator

473

Ngữ pháp là yếu tố cốt lõi giúp bạn nắm vững ngôn ngữ và tự tin khi giao tiếp trong mọi tình huống. Với trình độ N4, bạn đã có khả năng nắm bắt ngữ pháp phức tạp hơn, tạo nền tảng cho các cấp độ cao hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo cùng các ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào kỳ thi JLPT N4. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi chinh phục JLPT N4 chỉ trong tầm tay!

sadTổng hợp toàn bộ Ngữ pháp JLPT N4 theo giáo trình 25 bài Minna no Nihongo sơ cấp II do Nhật Ngữ Ohashi biên soạn. Tải file PDF tại : Đây 

smileyBẢNG LỘ TRÌNH THAM KHẢO CHINH PHỤC N4 TRONG VÒNG 4-5 THÁNG CÙNG OHASHI TẢI : TẠI ĐÂY
tong-hop-ngu-phap-n4-minna-no-nihongo
Bạn có thể tải File Tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo từ Nhật Ngữ Ohashi phía dưới nhé!

1. Tại sao ngữ pháp N4 là bước đệm quan trọng?

Trong quá trình học tiếng Nhật, cấp độ N4 đóng vai trò như một cầu nối giữa kiến thức căn bản N5 và các kiến thức phức tạp hơn ở N3 và N2. Khi đạt trình độ N4, bạn không chỉ dừng lại ở các mẫu câu đơn giản mà còn phải hiểu và sử dụng được các cấu trúc câu phức tạp hơn. N4 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, hiểu rõ hơn các ngữ cảnh và nội dung của nhiều tài liệu tiếng Nhật.

Ngữ pháp N4 bao gồm các cấu trúc có thể diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai, các điều kiện và tình huống. Những cấu trúc này cũng cung cấp cho bạn khả năng thể hiện cảm xúc, lý do và ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Vì vậy, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp này sẽ là yếu tố quyết định trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của bạn.

Xem thêm: Tài liệu N4 cập nhật mới nhất cho kỳ thi JLPT 12/2024

2. Tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo cơ bản

 

2.1. 〜そうだ (Có vẻ như) – Quan trọng trong tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo

Trong tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo, cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả điều gì đó có vẻ sẽ xảy ra dựa trên quan sát hoặc dự đoán hiện tại.

  • Cấu trúc: V (bỏ ます) + そうだ
  • Ví dụ:
    • 雨が降りそうです。(Ame ga furisō desu.) – Trông có vẻ trời sắp mưa.

2.2. 〜たら (Nếu... thì...)

Cấu trúc này diễn tả điều kiện, một hành động xảy ra sau khi một sự việc khác đã hoàn thành.

  • Cấu trúc: Vた + ら + kết quả
  • Ví dụ:
    • 宿題が終わったら、遊びに行きます。(Shukudai ga owattara, asobi ni ikimasu.) – Sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi chơi.

2.3. 〜ながら (Vừa... vừa...)

Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, trong đó hành động chính là hành động phía sau.

  • Cấu trúc: V (bỏ ます) + ながら
  • Ví dụ:
    • 音楽を聞きながら勉強します。(Ongaku o kikinagara benkyou shimasu.) – Tôi vừa nghe nhạc vừa học.
tong-hop-ngu-phap-n4-minna-no-nihongo
Cấu trúc và cách dùng 〜ながら

2.4. 〜てしまう (Hoàn thành/tiếc nuối)

Cấu trúc này vừa có nghĩa là hoàn thành một hành động, vừa diễn tả sự tiếc nuối về điều đã xảy ra.

  • Cấu trúc: Vて + しまう
  • Ví dụ:
    • 宿題を全部やってしまいました。(Shukudai o zenbu yatte shimaimashita.) – Tôi đã làm xong hết bài tập.
    • 財布を忘れてしまいました。(Saifu o wasurete shimaimashita.) – Tôi đã quên ví rồi.

​Xem thêm: Cách chia thể bị động sai khiến trong ngữ pháp tiếng Nhật – Bí quyết học nhanh ngữ pháp tiếng Nhật

2.5. 〜ば (Nếu)

Dùng để diễn tả điều kiện giả định, khi điều kiện này được thỏa mãn thì kết quả sẽ xảy ra.

  • Cấu trúc:
    • Động từ thể điều kiện (Vえば)
    • Tính từ い: い → ければ
    • Tính từ な: な + なら
  • Ví dụ:
    • 時間があれば、映画を見に行きます。(Jikan ga areba, eiga o mini ikimasu.) – Nếu có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.

2.6. 〜ことがある (Đôi khi có việc gì đó xảy ra)

Dùng để diễn tả một sự việc đôi khi xảy ra.

  • Cấu trúc: Vる + ことがある
  • Ví dụ:
    • 私は週末に映画を見ることがあります。(Watashi wa shuumatsu ni eiga o miru koto ga arimasu.) – Tôi thỉnh thoảng xem phim vào cuối tuần.

2.7. 〜ようにする (Cố gắng làm gì đó)

Dùng để diễn tả sự cố gắng hoặc thay đổi hành vi để tạo thành thói quen.

  • Cấu trúc: Vる/Vない + ようにする
  • Ví dụ:
    • 毎日運動するようにしています。(Mainichi undou suru you ni shiteimasu.) – Tôi đang cố gắng tập thể dục hàng ngày.

2.8. 〜ことにする (Quyết định làm gì đó)

Cấu trúc này diễn tả quyết định của người nói về việc sẽ làm hoặc không làm điều gì.

  • Cấu trúc: Vる/Vない + ことにする
  • Ví dụ:
    • 今年日本へ行くことにしました。(Kotoshi Nihon e iku koto ni shimashita.) – Tôi đã quyết định năm nay sẽ đi Nhật.

2.9. 〜ておく (Làm trước, làm sẵn)

Cấu trúc này diễn tả một hành động được thực hiện trước để chuẩn bị cho việc gì đó trong tương lai.

  • Cấu trúc: Vて + おく
  • Ví dụ:
    • 会議のために資料を準備しておきます。(Kaigi no tame ni shiryō o junbi shite okimasu.) – Tôi sẽ chuẩn bị tài liệu trước cho cuộc họp.
tong-hop-ngu-phap-n4-minna-no-nihongo
Cấu trúc 〜ておく (Làm trước, làm sẵn)

2.10. 〜みたいだ (Giống như)

Dùng để so sánh hoặc diễn tả điều gì đó có vẻ giống như.

  • Cấu trúc:
    • V普通形 + みたいだ
    • N + みたいだ
    • Tính từ い/な + みたいだ
  • Ví dụ:
    • 彼は風邪を引いたみたいです。(Kare wa kaze o hiita mitai desu.) – Trông anh ấy có vẻ bị cảm.

2.11. 〜ので (Bởi vì)

Dùng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một kết quả.

  • Cấu trúc: V普通形 + ので
  • Ví dụ:
    • 雨が降っているので、出かけません。(Ame ga futteiru node, dekakemasen.) – Vì trời mưa nên tôi không đi ra ngoài.

2.12. 〜かもしれない (Có thể, có lẽ)

Dùng để diễn tả sự suy đoán không chắc chắn của người nói.

  • Cấu trúc: V普通形 + かもしれない
  • Ví dụ:
    • 明日は雨が降るかもしれません。(Ashita wa ame ga furu kamoshiremasen.) – Có thể ngày mai sẽ mưa.

2.13. 〜のに (Mặc dù)

Dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường diễn tả sự tiếc nuối hoặc bất ngờ.

  • Cấu trúc: V普通形 + のに
  • Ví dụ:
    • 一生懸命勉強したのに、試験に落ちました。(Isshōkenmei benkyou shita noni, shiken ni ochimashita.) – Mặc dù đã học rất chăm chỉ nhưng tôi vẫn trượt kỳ thi.

2.14. 〜だけでなく〜も (Không chỉ... mà còn...)

Dùng để liệt kê hai hành động hoặc sự việc, nhấn mạnh rằng cả hai cùng xảy ra.

  • Cấu trúc: Nだけでなく + Nも
  • Ví dụ:
    • 彼は日本語だけでなく、英語も話せます。(Kare wa Nihongo dake de naku, Eigo mo hanasemasu.) – Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn nói được cả tiếng Anh.

Việc nắm vững ngữ pháp N4 là bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Nhật. Với bài viết này, bạn đã có trong tay tổng hợp ngữ pháp N4 Minna no Nihongo cùng những kiến thức cơ bản và cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi JLPT N4. Nếu bạn muốn đăng ký khóa học N4 đảm bảo 100% chất lượng đầu ra, hãy liên hệ 0849 89 29 39 để được tư vấn nhanh nhất!

sadTổng hợp toàn bộ Ngữ pháp JLPT N4 theo giáo trình 25 bài Minna no Nihongo sơ cấp II do Nhật Ngữ Ohashi biên soạn. Tải file PDF tại : Đây 

Chia sẻ: