Thứ 7, 28/09/2024
Administrator
249
Thứ 7, 28/09/2024
Administrator
249
Ngữ pháp là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Đối với người học mới bắt đầu, việc nắm vững ngữ pháp N5 giúp bạn tự tin giao tiếp trong những tình huống cơ bản và làm nền tảng để tiếp cận các cấp độ cao hơn. JLPT N5 là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật cấp độ đầu tiên, yêu cầu bạn phải tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 và hiểu, sử dụng được các mẫu ngữ pháp cơ bản này! Chinh phục JLPT N5 ngay!
Tổng hợp toàn bộ Ngữ pháp JLPT N5 theo giáo trình 25 bài Minna no Nihongo sơ cấp I do Nhật Ngữ Ohashi biên soạn. Tải file PDF tại : Đây
BẢNG LỘ TRÌNH CHINH PHỤC N5 TRONG VÒNG 3-4 THÁNG CÙNG OHASHI TẢI : TẠI ĐÂY
1.1 〜と: Diễn tả điều kiện chắc chắn
Mẫu ngữ pháp 〜と được sử dụng khi kết quả sẽ xảy ra một cách tất yếu khi điều kiện xảy ra. Thường áp dụng cho những sự kiện tự nhiên hoặc những sự việc luôn đúng.
Xem thêm: Tổng hợp tài liệu học và luyện thi JLPT N5 mới nhất 2024
1.2 〜ば: Điều kiện giả định
Mẫu 〜ば trong tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 diễn tả một điều kiện giả định, khi điều kiện này được thỏa mãn thì kết quả sẽ xảy ra. Đây là mẫu câu phổ biến trong các tình huống giả định và gợi ý.
1.3 〜たら: Điều kiện giả định trong tương lai
Mẫu 〜たら thường được dùng khi diễn tả điều kiện trong tương lai, khi sự việc ở mệnh đề điều kiện xảy ra, kết quả sẽ diễn ra theo.
2.1 〜ている: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái kéo dài
Mẫu 〜ている được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục.
2.2 〜てある: Trạng thái sau hành động có mục đích
Mẫu 〜てある diễn tả trạng thái kết quả của một hành động đã hoàn thành có mục đích rõ ràng.
3.1 〜ことができる: Khả năng làm gì đó
Mẫu 〜ことができる dùng để nói về khả năng làm một việc gì đó.
3.2 〜られる: Thể khả năng của động từ
Mẫu 〜られる là thể khả năng của động từ, chỉ khả năng làm được điều gì đó.
4.1 〜なさい: Mệnh lệnh nhẹ nhàng
Mẫu 〜なさい thường dùng để đưa ra mệnh lệnh nhẹ nhàng, lịch sự, thường xuất hiện trong lời chỉ dẫn hoặc yêu cầu.
4.2 〜てはいけない: Cấm đoán
Mẫu 〜てはいけない được sử dụng khi bạn muốn nói một điều gì đó không được phép làm.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết về thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật
5.1 〜よう: Diễn tả ý định làm gì
Mẫu 〜よう được sử dụng khi người nói muốn diễn tả ý định sẽ làm điều gì đó trong tương lai.
5.2 〜つもり: Diễn tả dự định
Mẫu 〜つもり dùng để nói về dự định trong tương lai.
6.1 〜たい: Diễn tả mong muốn làm gì
Mẫu 〜たい được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mong muốn làm một việc gì đó.
6.2 〜ほしい: Mong muốn ai đó làm gì
Mẫu 〜ほしい được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mong muốn ai đó làm một việc gì đó.
7.1 〜から: Chỉ lý do chủ quan
Mẫu 〜から thường được dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do mang tính chủ quan của người nói.
7.2 〜ので: Chỉ lý do khách quan
Mẫu 〜ので trong các mẫu ngữ pháp N5 được sử dụng khi lý do mang tính khách quan hơn, lịch sự hơn so với 〜から.
Xem thêm: Khóa học N5 toàn diện, đỗ JLPT chỉ 1 lần học!
8.1 〜と思う: Diễn tả ý nghĩ hoặc dự định
Mẫu 〜と思う được dùng để diễn tả suy nghĩ hoặc ý định của người nói.
8.2 〜たいと思う: Diễn tả mong muốn
Mẫu 〜たいと思う dùng để diễn tả mong muốn làm điều gì đó một cách lịch sự hơn.
Ngữ pháp N5 không khó, nhưng để thành thạo, bạn cần dành thời gian tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 để luyện tập và áp dụng vào thực tế. Hãy thử viết các câu đơn giản, thực hành giao tiếp hàng ngày để hiểu rõ hơn cách sử dụng các mẫu ngữ pháp này. Tại Nhật Ngữ Ohashi, chúng tôi cung cấp nhiều khóa học giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Nhật, từ ngữ pháp N5 đến các cấp độ cao hơn, liên hệ ngay 0849 89 29 39 để nhận ưu đãi lớn cùng khóa học chất lượng!
Chia sẻ: