Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 cơ bản - Nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 cơ bản - Nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Thứ 7, 28/09/2024

Administrator

249

Thứ 7, 28/09/2024

Administrator

249

Ngữ pháp là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Đối với người học mới bắt đầu, việc nắm vững ngữ pháp N5 giúp bạn tự tin giao tiếp trong những tình huống cơ bản và làm nền tảng để tiếp cận các cấp độ cao hơn. JLPT N5 là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật cấp độ đầu tiên, yêu cầu bạn phải tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 và hiểu, sử dụng được các mẫu ngữ pháp cơ bản này! Chinh phục JLPT N5 ngay!

sadTổng hợp toàn bộ Ngữ pháp JLPT N5 theo giáo trình 25 bài Minna no Nihongo sơ cấp I do Nhật Ngữ Ohashi biên soạn. Tải file PDF tại : Đây

smileyBẢNG LỘ TRÌNH CHINH PHỤC N5 TRONG VÒNG 3-4 THÁNG CÙNG OHASHI TẢI : TẠI ĐÂY

tong-hop-cac-mau-ngu-phap-n5
Tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 từ bài 1 đến bài 25 sách Minna no Nihongo

1. Ngữ pháp chỉ điều kiện trong tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5: 〜と、〜ば、〜たら

1.1 〜と: Diễn tả điều kiện chắc chắn

Mẫu ngữ pháp 〜と được sử dụng khi kết quả sẽ xảy ra một cách tất yếu khi điều kiện xảy ra. Thường áp dụng cho những sự kiện tự nhiên hoặc những sự việc luôn đúng.

  • Ví dụ:
    春になると、桜が咲きます。
    (Khi mùa xuân đến, hoa anh đào nở.)

​Xem thêm: Tổng hợp tài liệu học và luyện thi JLPT N5 mới nhất 2024

1.2 〜ば: Điều kiện giả định

Mẫu 〜ば trong tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 diễn tả một điều kiện giả định, khi điều kiện này được thỏa mãn thì kết quả sẽ xảy ra. Đây là mẫu câu phổ biến trong các tình huống giả định và gợi ý.

  • Ví dụ:
    お金があれば、車を買います。
    (Nếu có tiền, tôi sẽ mua xe.)

1.3 〜たら: Điều kiện giả định trong tương lai

Mẫu 〜たら thường được dùng khi diễn tả điều kiện trong tương lai, khi sự việc ở mệnh đề điều kiện xảy ra, kết quả sẽ diễn ra theo.

  • Ví dụ:
    雨が降ったら、出かけません。
    (Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.)
tong-hop-cac-mau-ngu-phap-n5
Ngữ pháp chỉ điều kiện cơ bản trong N5

2. Ngữ pháp diễn tả trạng thái và kết quả: 〜ている、〜てある

2.1 〜ている: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái kéo dài

Mẫu 〜ている được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục.

  • Ví dụ:
    彼は今、勉強しています。
    (Anh ấy đang học bài.)

2.2 〜てある: Trạng thái sau hành động có mục đích

Mẫu 〜てある diễn tả trạng thái kết quả của một hành động đã hoàn thành có mục đích rõ ràng.

  • Ví dụ:
    机の上に本が置いてあります。
    (Có một cuốn sách được đặt trên bàn.)

3. Ngữ pháp chỉ khả năng: 〜ことができる、〜られる

3.1 〜ことができる: Khả năng làm gì đó

Mẫu 〜ことができる dùng để nói về khả năng làm một việc gì đó.

  • Ví dụ:
    私は日本語を話すことができます。
    (Tôi có thể nói tiếng Nhật.)

3.2 〜られる: Thể khả năng của động từ

Mẫu 〜られる là thể khả năng của động từ, chỉ khả năng làm được điều gì đó.

  • Ví dụ:
    この山は冬でも登れます。
    (Núi này có thể leo vào mùa đông.)

4. Ngữ pháp thể mệnh lệnh và cấm đoán: 〜なさい、〜てはいけない

4.1 〜なさい: Mệnh lệnh nhẹ nhàng

Mẫu 〜なさい thường dùng để đưa ra mệnh lệnh nhẹ nhàng, lịch sự, thường xuất hiện trong lời chỉ dẫn hoặc yêu cầu.

  • Ví dụ:
    宿題をしなさい。
    (Hãy làm bài tập đi.)

4.2 〜てはいけない: Cấm đoán

Mẫu 〜てはいけない được sử dụng khi bạn muốn nói một điều gì đó không được phép làm.

  • Ví dụ:
    ここでタバコを吸ってはいけません。
    (Không được hút thuốc ở đây.)

​Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết về thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật

5. Ngữ pháp thể ý định: 〜よう、〜つもり

5.1 〜よう: Diễn tả ý định làm gì

Mẫu 〜よう được sử dụng khi người nói muốn diễn tả ý định sẽ làm điều gì đó trong tương lai.

  • Ví dụ:
    明日、早く起きよう。
    (Ngày mai, tôi sẽ dậy sớm.)

5.2 〜つもり: Diễn tả dự định

Mẫu 〜つもり dùng để nói về dự định trong tương lai.

  • Ví dụ:
    来年、日本へ行くつもりです。
    (Tôi dự định sẽ đi Nhật vào năm tới.)

6. Ngữ pháp chỉ mong muốn: 〜たい、〜ほしい - Tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 quan trọng

6.1 〜たい: Diễn tả mong muốn làm gì

Mẫu 〜たい được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mong muốn làm một việc gì đó.

  • Ví dụ:
    日本へ行きたいです。
    (Tôi muốn đi Nhật Bản.)

6.2 〜ほしい: Mong muốn ai đó làm gì

Mẫu 〜ほしい được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mong muốn ai đó làm một việc gì đó.

  • Ví dụ:
    私はあなたに手伝ってほしいです。
    (Tôi muốn bạn giúp tôi.)

7. Ngữ pháp chỉ nguyên nhân - kết quả: 〜から、〜ので

7.1 〜から: Chỉ lý do chủ quan

Mẫu 〜から thường được dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do mang tính chủ quan của người nói.

  • Ví dụ:
    時間がないから、行けません。
    (Vì không có thời gian, tôi không thể đi được.)

7.2 〜ので: Chỉ lý do khách quan

Mẫu 〜ので trong các mẫu ngữ pháp N5 được sử dụng khi lý do mang tính khách quan hơn, lịch sự hơn so với 〜から.

  • Ví dụ:
    天気が悪いので、出かけません。
    (Vì thời tiết xấu nên tôi không ra ngoài.)

​Xem thêm: Khóa học N5 toàn diện, đỗ JLPT chỉ 1 lần học!

8. Ngữ pháp diễn tả ý chí và kỳ vọng: 〜と思う、〜たいと思う

8.1 〜と思う: Diễn tả ý nghĩ hoặc dự định

Mẫu 〜と思う được dùng để diễn tả suy nghĩ hoặc ý định của người nói.

  • Ví dụ:
    日本で働きたいと思います。
    (Tôi nghĩ rằng mình muốn làm việc ở Nhật Bản.)
tong-hop-cac-mau-ngu-phap-n5
Ngữ pháp trình bày suy nghĩ, ý định

8.2 〜たいと思う: Diễn tả mong muốn

Mẫu 〜たいと思う dùng để diễn tả mong muốn làm điều gì đó một cách lịch sự hơn.

  • Ví dụ:
    もっと日本語を勉強したいと思います。
    (Tôi muốn học tiếng Nhật nhiều hơn.)
tong-hop-cac-mau-ngu-phap-n5
Hãy dành thời gian luyện tập và bạn sẽ đỗ JLPT N5!

Ngữ pháp N5 không khó, nhưng để thành thạo, bạn cần dành thời gian tổng hợp các mẫu ngữ pháp N5 để luyện tập và áp dụng vào thực tế. Hãy thử viết các câu đơn giản, thực hành giao tiếp hàng ngày để hiểu rõ hơn cách sử dụng các mẫu ngữ pháp này. Tại Nhật Ngữ Ohashi, chúng tôi cung cấp nhiều khóa học giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Nhật, từ ngữ pháp N5 đến các cấp độ cao hơn, liên hệ ngay 0849 89 29 39 để nhận ưu đãi lớn cùng khóa học chất lượng!

Chia sẻ: