Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Hướng dẫn chi tiết về thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật

Hướng dẫn chi tiết về thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật

Thứ 7, 21/09/2024

Administrator

48

Thứ 7, 21/09/2024

Administrator

48

Trong ngữ pháp tiếng Nhật, thể mệnh lệnh và cấm chỉ là hai thể động từ đặc biệt mà người học cần phải nắm vững, nhất là khi giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng chính xác thể mệnh lệnh và cấm chỉ không chỉ giúp bạn truyền đạt ý muốn một cách rõ ràng mà còn thể hiện được mức độ tôn trọng và lịch sự trong từng hoàn cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật, bao gồm cả những ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hai thể này.

1. Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật là gì?

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật (命令形 – めいれいけい) được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó. Thể này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói có quyền lực cao hơn, như trong quân đội, trong các mối quan hệ cấp trên - cấp dưới, hoặc khi nói chuyện với trẻ nhỏ.

1.1 Cách chia động từ sang thể mệnh lệnh

Để chuyển động từ sang thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật, bạn cần xác định loại động từ (nhóm 1, nhóm 2 hoặc nhóm 3) và sau đó áp dụng các quy tắc sau:

  • Động từ nhóm 1 (五段動詞 - ごだんどうし): Thay đổi âm cuối của gốc động từ từ hàng -u sang hàng -e.

Ví dụ:

  • 書く (かく) → 書け (かけ) (Viết → Hãy viết)
  • 飲む (のむ) → 飲め (のめ) (Uống → Hãy uống)
  • Động từ nhóm 2 (一段動詞 - いちだんどうし): Thay đổi âm cuối của động từ từ る thành ろ.

Ví dụ:

  • 食べる (たべる) → 食べろ (たべろ) (Ăn → Hãy ăn)
  • 見る (みる) → 見ろ (みろ) (Nhìn → Hãy nhìn)
  • Động từ nhóm 3 (不規則動詞 - ふきそくどうし): Đây là nhóm động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc lòng cách chia của chúng.

Ví dụ:

  • する → しろ (Làm → Hãy làm)
  • 来る (くる) → 来い (こい) (Đến → Hãy đến)
the-menh-lenh-va-cam-chi-trong-tieng-nhat
Động từ nhóm 1 khi chuyển sang thể mệnh lệnh

1.2 Ví dụ sử dụng thể mệnh lệnh

  • Thể mệnh lệnh trong giao tiếp hàng ngày: Trong giao tiếp thân mật hoặc khi nói với người có địa vị thấp hơn (như cấp dưới, trẻ em), thể mệnh lệnh được sử dụng khá phổ biến.

Ví dụ:

  • 早く起きろ!(はやくおきろ) (Dậy sớm đi!)
  • これを食べろ!(これをたべろ) (Hãy ăn cái này đi!)

Xem thêm: Cách nối hai tính từ tiếng Nhật: Bí quyết học nhanh và chính xác

2. Thể cấm chỉ trong tiếng Nhật là gì?

Thể cấm chỉ (禁止形 – きんしけい) được sử dụng để cấm hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Đây là một thể hiện của sự cấm đoán và thường được sử dụng trong các tình huống cần nhấn mạnh việc không được phép làm một hành động nào đó.

2.1 Cách chia động từ sang thể cấm chỉ

Thể cấm chỉ trong tiếng Nhật được tạo ra bằng cách thêm “な” vào sau thể từ điển của động từ. Đây là một cách dễ dàng để nhớ và áp dụng cho hầu hết các động từ trong tiếng Nhật.

Ví dụ:

  • 作るな!(つくるな) (Đừng làm!)
  • 行くな!(いくな) (Đừng đi!)

2.2 Ví dụ sử dụng thể cấm chỉ

  • Thể cấm chỉ trong giao tiếp hàng ngày: Trong các tình huống hàng ngày, thể cấm chỉ có thể được sử dụng để cảnh báo hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • ここで泳ぐな!(ここでおよぐな) (Cấm bơi ở đây!)
  • 嘘をつくな!(うそをつくな) (Đừng nói dối!)
  • Thể cấm chỉ trong văn bản: Trên các biển báo hoặc trong các quy tắc, thể cấm chỉ được sử dụng để cấm các hành vi nhất định.

Ví dụ:

  • 入るな!(はいるな) (Cấm vào!)
  • 触るな!(さわるな) (Không chạm vào!)
the-menh-lenh-va-cam-chi-trong-tieng-nhat
Thể cấm chỉ trong tiếng Nhật

3. Sự khác biệt giữa thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật

Mặc dù cả thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật đều thể hiện yêu cầu từ người nói đến người nghe, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

  • Thể mệnh lệnh: Được sử dụng khi người nói muốn yêu cầu người nghe thực hiện một hành động cụ thể. Nó mang tính chất bắt buộc và thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói có quyền lực hoặc mối quan hệ cấp trên - cấp dưới.
  • Thể cấm chỉ: Được sử dụng khi người nói muốn ngăn cản hoặc cấm đoán người nghe thực hiện một hành động cụ thể. Nó thường mang tính chất nghiêm khắc và thể hiện sự không cho phép.
the-menh-lenh-va-cam-chi-trong-tieng-nhat
Ý nghĩa thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật 

4. Lưu ý khi sử dụng thể mệnh lệnh và thể cấm chỉ trong tiếng Nhật

4.1 Chú ý đến ngữ cảnh nào cần sử dụng về thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật

Thể mệnh lệnh và cấm chỉ thường mang tính chất mạnh mẽ, vì vậy cần phải sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh gây ra sự khó chịu hoặc hiểu lầm. Trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng, nên sử dụng các hình thức yêu cầu và ngăn cản nhẹ nhàng hơn.

Xem thêm: Phân biệt cách dùng「なん」và「なに」- Học tiếng Nhật từ những điều cơ bản

4.2 Quan hệ giữa người nói và người nghe

Trong văn hóa Nhật Bản, mối quan hệ giữa người nói và người nghe rất quan trọng. Sử dụng thể mệnh lệnh và cấm chỉ khi nói chuyện với cấp trên hoặc người lạ có thể bị coi là thiếu lịch sự và không tôn trọng.

4.3 Thay thế bằng cách diễn đạt lịch sự

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt lịch sự hơn thay vì sử dụng thể mệnh lệnh và cấm chỉ trực tiếp. Ví dụ, thay vì nói "食べろ" (Hãy ăn), bạn có thể nói "食べてください" (Xin hãy ăn), hoặc thay vì nói "行くな" (Đừng đi), bạn có thể nói "行かないでください" (Xin đừng đi).

5. Thể mệnh lệnh và và thể cấm chỉ trong luyện thi tiếng Nhật

Khi học và luyện thi tiếng Nhật, đặc biệt là trong các kỳ thi như JLPT, việc hiểu và sử dụng đúng thể mệnh lệnh và cấm chỉ sẽ giúp bạn làm chủ các phần bài thi liên quan đến ngữ pháp và đọc hiểu. Thể mệnh lệnh thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu người thi chọn cách diễn đạt chính xác khi ra lệnh hoặc yêu cầu. Ngược lại, thể cấm chỉ thường xuất hiện trong các câu hỏi về việc ngăn cản hoặc cấm đoán một hành động. Để đạt kết quả cao trong các kỳ thi, đừng quên kết hợp việc học ngữ pháp với việc làm bài tập thực hành thường xuyên.

Việc nắm vững thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật là rất quan trọng đối với những người học tiếng Nhật, đặc biệt là khi bạn muốn giao tiếp một cách tự tin và chính xác. Nhật Ngữ Ohashi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về thể mệnh lệnh và thể cấm chỉ trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế để trở thành một người nói tiếng Nhật thành thạo hơn, bạn học nhé!

Chia sẻ: