Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Thể khả năng trong tiếng Nhật – Cách dùng và mẹo ghi nhớ dễ dàng

Thể khả năng trong tiếng Nhật – Cách dùng và mẹo ghi nhớ dễ dàng

Thứ 6, 27/09/2024

Administrator

381

Thứ 6, 27/09/2024

Administrator

381

Thể khả năng là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật, giúp bạn diễn đạt khả năng làm một điều gì đó. Để sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và tự nhiên, việc nắm vững thể khả năng trong tiếng Nhật là điều cần thiết, đặc biệt khi bạn muốn nói về khả năng hoặc sự có thể trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1. Thể khả năng trong tiếng Nhật là gì?

Thể khả năng trong tiếng Nhật dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó hoặc diễn đạt rằng ai đó có thể thực hiện được hành động cụ thể. Thể khả năng được chia theo động từ nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3 với các quy tắc biến đổi riêng biệt.

2. Biến đổi động từ sang thể khả năng

Trong tiếng Nhật, các động từ được chia thành 3 nhóm, và mỗi nhóm sẽ có cách chuyển đổi sang thể khả năng khác nhau.

  • Nhóm 1 (五段動詞 – Godan-doushi): Đối với động từ thuộc nhóm này, bạn thay thế âm đuôi "u" bằng "eru" để tạo thành thể khả năng.
    • Ví dụ:
      • 書く (kaku - viết) → 書ける (kakeru - có thể viết)
      • 会う (au - gặp) → 会える (aeru - có thể gặp)
      • 読む (yomu - đọc)  => 読める (yomeru - có thể đọc)
the-kha-nang-trong-tieng-nhat
Thể khả năng trong tiếng Nhật và mẹo ghi nhớ dễ dàng
  • Nhóm 2 (一段動詞 – Ichidan-doushi): Các động từ thuộc nhóm này rất dễ để chuyển sang thể khả năng. Chỉ cần thay "ru" bằng "rareru" là bạn đã có thể tạo ra thể khả năng.
    • Ví dụ:
      • 食べる (taberu - ăn) → 食べられる (taberareru - có thể ăn)
      • 見る (miru - nhìn) → 見られる (mirareru - có thể nhìn)
  • Nhóm 3 (Bất quy tắc – 不規則動詞): Có hai động từ bất quy tắc là する (suru - làm) và 来る (kuru - đến), cách chuyển sang thể khả năng của chúng là đặc biệt.
    • する (suru) → できる (dekiru - có thể làm)
    • 来る (kuru) → 来られる (korareru - có thể đến)

​Xem thêm: Phân biệt でしょう và かもしれません: Nâng cao kỹ năng nói tiếng Nhật

3. Cách sử dụng thể khả năng trong câu

Thể khả năng tiếng Nhật có thể kết hợp với nhiều mẫu câu khác nhau để diễn đạt khả năng thực hiện hành động. Dưới đây là một số cách phổ biến bạn nên biết.

3.1. Thể khả năng kết hợp với trợ từ が

Khi sử dụng thể khả năng, bạn thường sẽ thay thế trợ từ を bằng trợ từ が. Đây là quy tắc cơ bản khi dùng thể khả năng.

  • Ví dụ:
    • 私は日本語が話せます。
      (Watashi wa nihongo ga hanasemasu.)
      Tôi có thể nói tiếng Nhật.

3.2. Dùng thể khả năng để hỏi và trả lời

Khi bạn muốn hỏi ai đó về khả năng thực hiện một hành động, hãy sử dụng thể khả năng kèm với các câu hỏi:

  • Ví dụ:
    • この漢字が読めますか?
      (Kono kanji ga yomemasu ka?)
      Bạn có thể đọc chữ Hán này không?

Để trả lời câu hỏi, bạn có thể sử dụng các cách đáp đơn giản như:

  • はい、読めます。
    (Hai, yomemasu.)
    Vâng, tôi có thể đọc.
  • いいえ、読めません。
    (Iie, yomemasen.)
    Không, tôi không thể đọc.
the-kha-nang-trong-tieng-nhat
Thể khả năng được dùng rất nhiều trong giao tiếp 

4. Các từ vựng và động từ thường dùng với thể khả năng

Một số động từ thường gặp khi sử dụng thể khả năng tiếng Nhật mà bạn nên biết:

  • 行く (iku - đi) → 行ける (ikeru - có thể đi)
  • 書く (kaku - viết) → 書ける (kakeru - có thể viết)
  • 泳ぐ (oyogu - bơi) → 泳げる (oyogeru - có thể bơi)
  • 読む (yomu - đọc) → 読める (yomeru - có thể đọc)

Đây là những động từ thông dụng mà bạn sẽ gặp phải trong nhiều ngữ cảnh học tập và giao tiếp.

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết về thể mệnh lệnh và cấm chỉ trong tiếng Nhật

5. Mẹo ghi nhớ thể khả năng dễ dàng

Việc ghi nhớ cách biến đổi động từ sang thể khả năng có thể trở nên dễ dàng hơn khi bạn sử dụng một vài mẹo sau đây:

5.1. Phân loại động từ theo nhóm

Chia động từ thành các nhóm 1, 2, 3 và học cách biến đổi thể khả năng riêng biệt cho từng nhóm sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập bằng cách tự viết ra danh sách các động từ và chuyển đổi chúng sang thể khả năng.

5.2. Sử dụng từ điển điện tử hoặc ứng dụng học tiếng Nhật

Các ứng dụng từ điển hiện nay thường có chức năng tra cứu động từ và cung cấp cả dạng thể khả năng. Bạn có thể sử dụng công cụ này để ôn luyện và kiểm tra lại chính xác của mình.

5.3. Luyện tập qua các ví dụ thực tế

Việc đặt câu và áp dụng thể khả năng trong các tình huống hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ kỹ hơn cách sử dụng của chúng. Bạn có thể luyện tập bằng cách viết nhật ký, tạo các đoạn hội thoại giả định hoặc tham gia các lớp học tiếng Nhật trực tuyến.

the-kha-nang-trong-tieng-nhat
Luyện tập nhiều và bạn chắc chắn sẽ tự tin khi giao tiếp tiếng Nhật!

6. Các động từ không có thể khả năng trong tiếng Nhật

Một số động từ trong tiếng Nhật không thể chuyển sang thể khả năng vì bản thân chúng đã mang nghĩa khả năng hoặc không diễn tả một hành động có thể thực hiện được. Các động từ này bao gồm:

  • 分かる (wakaru - hiểu)
  • ある (aru - có)

Đối với các động từ này, người học cần chú ý không áp dụng quy tắc biến đổi sang thể khả năng.

Thể khả năng trong tiếng Nhật là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng để diễn đạt khả năng làm một việc gì đó. Việc nắm vững cách sử dụng thể khả năng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu rõ hơn ngữ pháp tiếng Nhật. Hãy kiên trì luyện tập, sử dụng các mẹo học tập như phân loại động từ, dùng từ điển điện tử và thực hành qua ví dụ thực tế để ghi nhớ nhanh chóng.

Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác trong tiếng Nhật, đừng ngần ngại tìm đến Nhật Ngữ Ohashi – nơi cung cấp các khóa học chất lượng và nhiều tài liệu hữu ích. Học tiếng Nhật sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết khi bạn có phương pháp và sự hỗ trợ đúng đắn.

Chia sẻ: