Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Phân biệt 非・不・ 無・未: Cách sử dụng các tiền tố phủ định trong tiếng Nhật chuẩn không cần chỉnh

Phân biệt 非・不・ 無・未: Cách sử dụng các tiền tố phủ định trong tiếng Nhật chuẩn không cần chỉnh

Thứ 7, 17/08/2024

Administrator

1157

Thứ 7, 17/08/2024

Administrator

1157

Trong tiếng Nhật, các tiền tố phủ định 非・不・無・未 thường khiến người học gặp khó khăn do chúng có cách sử dụng khác nhau nhưng phạm vi áp dụng lại rộng rãi. Vì thế, hiểu rõ sự khác biệt giữa các tiền tố này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp thêm tự tin. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi phân biệt 非・不・無・未 một cách cụ thể, dễ hiểu qua phân tích và các ví dụ thực tế nhé các bạn.

phan-biet-非-不-無-未
Phân biệt 非・不・ 無・未 dễ dàng cùng Nhật Ngữ Ohashi

1. 非 (ひ): Phi

1.1 Ý nghĩa và cách sử dụng

Tiền tố 非 thường được dùng để chỉ những điều không đúng, không chính xác hoặc không phải là bản chất của sự việc. 非 thường kết hợp với danh từ.

1.2 Ví dụ

  • 非常識 (ひじょうしき, hijoushiki): Phi thường thức, nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ thiếu ý thức, mất lịch sự.
  • 非公式 (ひこうしき, hikoushiki): Không chính thức, phi chính thức.
  • 非現実的 (ひげんじつてき, higenjitsuteki): Không thực tế, phi thực tế.
  • 非営利 (ひえいり, hieiri): Phi lợi nhuận, không nhằm mục đích kiếm lợi.
  • 非公開 (ひこうかい, hikoukai): Không công khai, riêng tư.

1.3 Phân tích

  • 非 thường được sử dụng trong các trường hợp chỉ sự bất thường hoặc không chính xác.
  • Sử dụng 非 để nhấn mạnh rằng điều gì đó không tuân theo quy tắc hoặc chuẩn mực chung.

​Xem thêm: Phân biệt ば、たら、と trong tiếng Nhật cụ thể, dễ hiểu, dễ áp dụng

2. 不 (ふ): Bất trong phân biệt 非・不・無・未

2.1 Ý nghĩa và cách sử dụng để phân biệt 非・不・無・未

Tiền tố 不 thường được dùng để chỉ những điều không có hoặc không thực hiện được. 不 kết hợp với cả danh từ và động từ, nắm rõ để phân biệt 非・不・無・未

2.2 Ví dụ

  • 不可能 (ふかのう, fukanou): Không thể, bất khả thi.
  • 不安 (ふあん, fuan): Bất an, lo lắng.
  • 不適切 (ふてきせつ, futekisetsu): Không phù hợp, không thích hợp.
  • 不完全 (ふかんぜん, fukanzen): Không hoàn chỉnh, thiếu sót.
  • 不自由 (ふじゆう, fujiyuu): Bất tiện, không tự do.

2.3 Phân tích

  • 不 thường được sử dụng để chỉ những điều không có khả năng xảy ra hoặc những trạng thái tiêu cực.
  • Sử dụng 不 để phủ định hoặc chỉ sự thiếu hụt của một trạng thái hoặc hành động.
phan-biet-非-不-無-未
Nắm vững cách sử dụng của 不 (ふ)

3. 無 (む): Vô

3.1 Ý nghĩa và cách sử dụng

Tiền tố 無 thường được dùng để chỉ sự không tồn tại hoặc không có một đặc điểm nào đó. 無 kết hợp với cả danh từ và tính từ, và mang nghĩa phủ định hoàn toàn.

Xem thêm: Phương pháp học tiếng Nhật cấp tốc cho người bận rộn

3.2 Ví dụ

  • 無理 (むり, muri): Vô lý, không hợp lý.
  • 無料 (むりょう, muryou): Miễn phí, không có phí.
  • 無駄 (むだ, muda): Lãng phí, không có ích.
  • 無知 (むち, muchi): Vô tri, thiếu kiến thức.
  • 無人 (むじん, mujin): Không người, vắng người.

3.3 Phân tích

  • 無 thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hoàn toàn hoặc không có một đặc điểm nào đó.
  • Sử dụng 無 để nhấn mạnh rằng điều gì đó hoàn toàn không tồn tại hoặc không có giá trị.

4. 未 (み): Vị

4.1 Ý nghĩa và cách sử dụng

Tiền tố 未 thường được dùng để chỉ những điều chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành. 未 kết hợp với cả danh từ và động từ.

4.2 Ví dụ

  • 未完成 (みかんせい, mikannsei): Chưa hoàn thành, chưa xong.
  • 未知 (みち, michi): Chưa biết, chưa được biết đến.
  • 未婚 (みこん, mikon): Chưa kết hôn, độc thân.
  • 未使用 (みしよう, mishiyou): Chưa sử dụng, còn mới.
  • 未経験 (みけいけん, mikeiken): Chưa có kinh nghiệm, không có kinh nghiệm.

4.3 Phân tích

  • 未 thường được sử dụng để chỉ những điều chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành.
  • Sử dụng 未 để nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đang trong quá trình hoặc chưa đạt đến trạng thái hoàn thiện.

5. Kết luận

Các tiền tố phủ định 非・不・無・未 đều mang ý nghĩa phủ định nhưng có cách sử dụng và phạm vi áp dụng khác nhau:

  • 非 (ひ): Dùng để chỉ những điều không đúng hoặc không phải là bản chất của sự việc.
  • 不 (ふ): Dùng để chỉ những điều không có khả năng xảy ra hoặc những trạng thái tiêu cực.
  • 無 (む): Dùng để chỉ sự không tồn tại hoặc không có một đặc điểm nào đó.
  • 未 (み): Dùng để chỉ những điều chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành.
phan-biet-非-不-無-未
非・不・ 無・未 đều là tiền tố phủ định nhưng có cách sử dụng khác nhau

Vậy là chúng ta đã cùng nhau phân biệt 非・不・無・未 qua các phân tích và ví dụ cụ thể rồi. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng từng tiền tố phủ định tiếng Nhật và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi Nhật Ngữ Ohashi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Nhật nhé! Hoặc liên hệ Hotline 0849 89 29 39 để được hỗ trợ chuyên nghiệp!

Chia sẻ: