Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Làm thế nào để sử dụng chính xác 危うく ところだった?

Làm thế nào để sử dụng chính xác 危うく ところだった?

Thứ 7, 18/01/2025

Administrator

581

Thứ 7, 18/01/2025

Administrator

581

Trong ngữ pháp tiếng Nhật trình độ N3, ~ところだった là một cấu trúc rất phổ biến và quan trọng, dùng để diễn tả một sự việc suýt nữa đã xảy ra nhưng thực tế lại không xảy ra. Điểm thú vị là cấu trúc này thường sử dụng thành 危うく ところだった giúp làm nổi bật cảm xúc hoặc tình huống. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chính xác ~ところだった qua bài viết dưới đây nhé!

1. Ý nghĩa của 危うく ところだった

"危うく ところだった" có nghĩa là "suýt nữa thì...", thường được dùng để mô tả một sự việc gần như đã xảy ra, nhưng cuối cùng lại không xảy ra.

Ví dụ:

  • 危うく事故に遭うところだった。
    (Suýt nữa thì gặp tai nạn.)
  • もう少しで試験に落ちるところだった。
    (Suýt nữa thì trượt kỳ thi.)

Cấu trúc 危うく ところだった giúp nhấn mạnh cảm giác may mắn hoặc nhẹ nhõm khi tránh được một tình huống không mong muốn.

危うく ところだった
危うく ところだった: Ngữ pháp N3 quan trọng

2. Cấu trúc và cách chia ~ところだった

  • Cấu trúc:
    Động từ thể từ điển (Vる) + ところだった: Suýt nữa thì...
    Động từ thể phủ định (Vない) + ところだった: Suýt nữa thì không...

Ví dụ:

  • 宿題を提出するのを忘れるところだった。
    (Suýt nữa thì quên nộp bài tập.)
  • 危うく川に落ちるところだった。
    (Suýt nữa thì ngã xuống sông.)

​Xem thêm: Học cách nói giờ phút trong tiếng Nhật: Không khó như bạn nghĩ!

3. Ý nghĩa của 危うく ところだった


Trạng từ như "危うく", "もう少しで", "すんでのところで" thường được sử dụng để bổ trợ, nhấn mạnh mức độ "suýt xảy ra" của sự việc.

Ví dụ:

  • 危うく財布を失くすところだった。
    (Suýt nữa thì mất ví.)
  • もう少しでバスに乗り遅れるところだった。
    (Suýt nữa thì trễ xe buýt.)

Những trạng từ này (危うく ところだった) làm tăng sự kịch tính và tạo cảm giác chân thực hơn cho câu văn.

危うく ところだった
Ý nghĩa và cách dùng 危うく ところだった

4. Tình huống thực tế khi sử dụng 危うく ところだった

Cấu trúc 危うく ところだった thường được dùng trong các tình huống:

  • Diễn tả tai nạn hoặc nguy hiểm suýt xảy ra:
    危うく車に轢かれるところだった。
    (Suýt nữa thì bị xe đâm.)
  • Nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc thất bại trong gang tấc:
    危うくプロジェクトの締め切りに間に合わないところだった。
    (Suýt nữa thì không kịp hạn nộp dự án.)
  • Biểu đạt cảm giác tiếc nuối:
    チャンスを逃すところだった。
    (Suýt nữa thì bỏ lỡ cơ hội.)

5. So sánh ところだった với các cấu trúc tương tự

Cấu trúc "ところだった" thường bị nhầm lẫn với một số cấu trúc khác như "〜そうだった". Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt:

  • "~ところだった": Diễn tả một sự việc gần như đã xảy ra nhưng cuối cùng không xảy ra.
  • "〜そうだった": Diễn tả một sự việc có vẻ sắp xảy ra, nhưng không chắc chắn như "ところだった".

Ví dụ so sánh:

  • 危うく階段から落ちるところだった。(危うく ところだった)
    (Suýt nữa thì ngã từ cầu thang.)
  • 階段から落ちそうだった。
    (Trông có vẻ sắp ngã từ cầu thang.)

​Xem thêm: Bỏ túi những câu tiếng Nhật thông dụng trong công việc

6. Lưu ý khi sử dụng 危うく ところだった

  • Cấu trúc này chỉ sử dụng để nói về những sự việc chưa xảy ra.
  • Dùng để thể hiện cảm giác nhẹ nhõm hoặc may mắn.
  • Khi dùng trong văn nói, "危うく" thành 危うく ところだった thường đi kèm để tăng tính kịch tính.
危うく ところだった
Lưu ý khi sử dụng 危うく ところだった

~ところだった là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Nhật, giúp người học diễn tả những tình huống suýt xảy ra một cách tự nhiên và tinh tế. Việc hiểu rõ cách dùng cũng như kết hợp đúng các trạng từ bổ trợ như 危うく ところだった sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy áp dụng ngay cấu trúc này vào thực tế để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé!

Chia sẻ: