Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Học cách nói giờ phút trong tiếng Nhật: Không khó như bạn nghĩ!

Học cách nói giờ phút trong tiếng Nhật: Không khó như bạn nghĩ!

Thứ 6, 27/12/2024

Administrator

533

Thứ 6, 27/12/2024

Administrator

533

Thời gian là một trong những chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng khi học tiếng Nhật. Việc biết cách nói giờ phút không chỉ giúp bạn giao tiếp hằng ngày mà còn tạo nền tảng vững chắc để học nâng cao hơn. Đừng lo lắng nếu bạn mới bắt đầu, vì bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ phút trong tiếng Nhật theo cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Học cách nói giờ giấc trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cần thiết, từ việc đặt lịch hẹn, đến hỏi giờ tàu xe, hoặc tham gia các cuộc họp. Hãy cùng khám phá giờ giấc trong tiếng Nhật tại bài viết này!

1. Tổng quan về cách nói giờ phút trong tiếng Nhật

Từ vựng cơ bản, quan trọng về cách nói giờ phút trong tiếng Nhật, đó là hai từ:

  • 時 (じ - ji): Chỉ giờ.
  • 分 (ふん - fun/bun): Chỉ phút.

Công thức chung: [Số giờ] + 時 (ji) + [Số phút] + 分 (fun/bun)

Ví dụ:

  • 3 giờ 15 phút → さんじじゅうごふん (san-ji juu-go fun)
  • 9 giờ 30 phút → くじさんじゅっぷん (ku-ji san-juppun)

Lưu ý:

  • Khi nói giờ, bạn chỉ cần ghép số đếm với "時 (ji)".
  • Với phút, cách đọc sẽ thay đổi tùy theo số đếm.
Cách nói giờ phút trong tiếng Nhật
Học ngay cách nói giờ phút trong tiếng Nhật đơn giản

2. Cách đọc số giờ trong tiếng Nhật

Dưới đây là cách đọc số giờ từ 1 đến 12:

  • 1 giờ → いちじ (ichi-ji)
  • 2 giờ → にじ (ni-ji)
  • 3 giờ → さんじ (san-ji)
  • 4 giờ → よじ (yo-ji)
  • 5 giờ → ごじ (go-ji)
  • 6 giờ → ろくじ (roku-ji)
  • 7 giờ → しちじ (shichi-ji)
  • 8 giờ → はちじ (hachi-ji)
  • 9 giờ → くじ (ku-ji)
  • 10 giờ → じゅうじ (juu-ji)
  • 11 giờ → じゅういちじ (juu-ichi-ji)
  • 12 giờ → じゅうにじ (juu-ni-ji)

Lưu ý đặc biệt:

  • 4 giờ là よじ (yo-ji), không phải しじ (shi-ji).
  • 9 giờ là くじ (ku-ji), không phải きゅうじ (kyuu-ji).
  • 7 giờ là しちじ (shichi-ji), không phải ななじ (nana-ji).

​Xem thêm: Bỏ túi cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Nhật chinh phục nhà tuyển dụng

3. Cách đọc số phút trong tiếng Nhật

Phút trong tiếng Nhật có cách đọc thay đổi nhẹ dựa trên âm điệu của số đếm:

Số phút

Cách đọc

1 phút

いっぷん (ippun)

2 phút

にふん (ni-fun)

3 phút

さんぷん (san-pun)

4 phút

よんぷん (yon-pun)

5 phút

ごふん (go-fun)

6 phút

ろっぷん (roppun)

7 phút

ななふん (nana-fun)

8 phút

はっぷん (happun)

9 phút

きゅうふん (kyuu-fun)

10 phút

じゅっぷん (juppun)

Lưu ý:

  • Với các phút như 1, 3, 6, 8, 10, cách đọc thường sẽ thêm âm bật mạnh như っ (ippun, roppun, happun).
  • 7 phút có thể đọc là ななふん (nana-fun) hoặc しちふん (shichi-fun), nhưng cách đầu tiên phổ biến hơn.

4. Cách nói giờ chẵn và giờ kém

  • Giờ chẵn:
    Bạn chỉ cần nói số giờ và thêm 時 (ji) vào.
    Ví dụ:
  • 6 giờ → ろくじ (roku-ji)
  • 10 giờ → じゅうじ (juu-ji)
  • Giờ kém:
    Trong tiếng Nhật, cách nói giờ kém thường được sử dụng với từ 前 (まえ - mae).
    Công thức:
    [Số phút kém] + 分前 (fun mae)

Ví dụ:

  • 7 giờ kém 10 phút → しちじじゅっぷんまえ (shichi-ji juppun mae)
  • 9 giờ kém 5 phút → くじごふんまえ (ku-ji go-fun mae)

Ngoài ra, nếu bạn muốn nói giờ kém theo cách thông thường, bạn có thể thay từ 前 (mae) bằng 少し前に(sukoshi maeni), có nghĩa là "cách đây không lâu".

Cách nói giờ phút trong tiếng Nhật
5 giờ trong tiếng Nhật nói thế nào?

5. Cách nói giờ phút trong tiếng Nhật: buổi sáng hay buổi chiều?

Trong tiếng Nhật, thời gian buổi sáng và buổi chiều cũng có cách gọi riêng biệt. Các từ thường dùng để phân biệt buổi sáng và buổi chiều gồm:

  • 午前 (ごぜん - gozen): Buổi sáng (từ 12 giờ khuya đến 12 giờ trưa).
  • 午後 (ごご - gogo): Buổi chiều (từ 12 giờ trưa đến 12 giờ khuya).

Ví dụ:

  • 6 giờ sáng → ごぜんろくじ (gozen roku-ji)
  • 9 giờ sáng → ごぜんきゅうじ (gozen kyuu-ji)
  • 3 giờ chiều → ごごさんじ (gogo san-ji)
  • 10 giờ chiều → ごごじゅうじ (gogo juu-ji)

Ngoài ra, khi nói giờ buổi sáng hoặc buổi chiều, bạn chỉ cần thêm ごぜん (gozen) hoặc ごご (gogo) trước số giờ mà không cần phải thay đổi cách đọc số phút.

Xem thêm: Cải thiện tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng chỉ trong 1 tháng

6. Một số ví dụ hội thoại thực tế

Ví dụ 1:

  • A: 今何時ですか? (Ima nan-ji desu ka?) – Bây giờ là mấy giờ?
  • B: 午後3時15分です (Gogo san-ji juu-go fun desu) – Là 3 giờ 15 phút chiều.

Ví dụ 2:

  • A: 次の電車は何時ですか? (Tsugi no densha wa nan-ji desu ka?) – Chuyến tàu tiếp theo lúc mấy giờ?
  • B: 午前11時30分です (Gozen juu-ichi-ji san-juppun desu) – Là 11 giờ 30 phút sáng.

Ví dụ 3:

  • A: 会議は何時に始まりますか? (Kaigi wa nan-ji ni hajimarimasu ka?) – Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
  • B: 午後2時です (Gogo ni-ji desu) – Bắt đầu lúc 2 giờ chiều.

Ngoài việc học các ví dụ hội thoại cơ bản, bạn cũng nên luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện khả năng sử dụng giờ phút trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống thực tế.

Cách nói giờ phút trong tiếng Nhật
Cách nói giờ giấc trong tiếng Nhật

Cách nói giờ phút trong tiếng Nhật thật ra không khó như bạn nghĩ, chỉ cần nắm vững các quy tắc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng tự tin khi sử dụng. Hãy áp dụng các mẹo học trong bài viết và thử thách bản thân qua các ví dụ thực tế để nâng cao kỹ năng. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm trong việc học tiếng Nhật, hãy ghé thăm Nhật Ngữ Ohashi – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này!

Chia sẻ: