Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Làm chủ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo chỉ với 30 phút mỗi ngày

Làm chủ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo chỉ với 30 phút mỗi ngày

Chủ nhật, 19/01/2025

Administrator

774

Chủ nhật, 19/01/2025

Administrator

774

Bạn đang làm việc trong lĩnh vực cơ khí chế tạo hoặc muốn tìm kiếm cơ hội phát triển tại các công ty Nhật Bản? Một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu là làm chủ vốn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo. Việc thành thạo từ vựng không chỉ hỗ trợ bạn trong công việc mà còn tạo ra lợi thế lớn trong giao tiếp, đàm phán và giải quyết vấn đề. Vậy, làm thế nào để học tập hiệu quả mà không bị quá tải? Câu trả lời nằm ở việc học đều đặn mỗi ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn phương pháp học hiệu quả và danh sách từ vựng chi tiết để bắt đầu hành trình của mình.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo
Nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo chỉ với 30 phút mỗi ngày

1. Tại sao từ vựng chuyên ngành cơ khí chế tạo tiếng Nhật lại quan trọng?

Khi làm việc trong ngành cơ khí chế tạo, bạn không chỉ sử dụng tiếng Nhật cơ bản mà còn phải tiếp xúc với các tài liệu kỹ thuật, máy móc, quy trình sản xuất bằng ngôn ngữ chuyên ngành nên học từ vựng chuyên ngành để:

  • Hiểu tài liệu kỹ thuật: Các bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng máy móc và quy trình sản xuất thường sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
  • Tự tin giao tiếp: Trong các buổi họp hoặc khi làm việc với đồng nghiệp người Nhật, việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp bạn giao tiếp một cách tự tin.
  • Cơ hội thăng tiến: Với vốn từ vựng phong phú, bạn dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra kỹ thuật hoặc phỏng vấn khi ứng tuyển vào các công ty Nhật Bản.

Một số ngành nghề cụ thể trong cơ khí chế tạo như thiết kế, sản xuất linh kiện, hay bảo trì máy móc đều yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Nhật chuyên ngành ở mức cao. Vì vậy, đầu tư thời gian học từ vựng là bước đi đúng đắn và cần thiết.

Xem thêm: Cải thiện tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng chỉ trong 1 tháng

2. Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo hiệu quả

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành không cần phải nhàm chán hay mất quá nhiều thời gian. Với các phương pháp dưới đây, bạn có thể tối ưu hóa thời gian học tập:

2.1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo theo nhóm từ vựng

  • Phân loại từ vựng theo chủ đề như: bộ phận máy móc, dụng cụ cơ khí, quy trình sản xuất, vật liệu chế tạo,... Việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo theo nhóm sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn so với học lộn xộn.
  • Ví dụ, một ngày bạn có thể học các từ về "bộ phận máy móc", ngày tiếp theo học về "dụng cụ cơ khí".

2.2. Kết hợp lý thuyết và thực hành

  • Hãy áp dụng các từ vựng vừa học vào công việc thực tế hoặc các bài tập nhỏ. Ví dụ, khi học về "ピストン (pít-tông)", bạn có thể tìm hiểu thêm về cách hoạt động của nó và ghi nhớ thông qua hình ảnh minh họa.
  • Thực hành ghi chú tiếng Nhật trên bản vẽ kỹ thuật hoặc tài liệu công việc.

2.3. Tận dụng công nghệ

  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật như Memrise, Anki, Quizlet để lưu trữ và học từ vựng. Bạn có thể tạo riêng một bộ từ vựng chuyên ngành và luyện tập mỗi ngày.
  • Tìm kiếm video hướng dẫn về cơ khí chế tạo trên YouTube bằng tiếng Nhật để vừa học từ vựng vừa hiểu thêm về lĩnh vực mình đang làm.

2.4. Học qua câu chuyện và tình huống thực tế

  • Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy đặt từ vựng vào các câu chuyện hoặc tình huống thực tế. Ví dụ: "エンジン (động cơ) không hoạt động vì バルブ (van) bị kẹt".
  • Sử dụng các từ vựng đã học để viết nhật ký công việc hằng ngày.

2.5. Có kế hoạch học đều đặn

  • Chỉ cần 30 phút mỗi ngày là đủ để bạn tiếp thu từ vựng một cách hiệu quả.
  • Sử dụng phương pháp "lặp lại ngắt quãng" (spaced repetition) để ôn lại từ vựng đã học.

3. Danh sách từ vựng chuyên ngành cơ khí chế tạo tiếng Nhật

Nhóm 1: Bộ phận máy móc (機械の部品 - Kikai no Buhin)

Bộ phận máy móc là những thành phần cấu tạo nên các thiết bị cơ khí. Đây là nhóm từ vựng rất quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo:

  • エンジン (Enjin): Động cơ
    • Ví dụ: エンジンの調整が必要です。
      (Phải điều chỉnh động cơ.)
  • ギア (Gia): Bánh răng
  • シャフト (Shafuto): Trục
  • クランクシャフト (Kurankushafuto): Trục khuỷu
  • ピストン (Pisuton): Pít-tông
  • タービン (Tābin): Tuabin
  • バルブ (Barubu): Van
  • プーリー (Purī): Puli
  • オイルポンプ (Oiru Ponpu): Bơm dầu
  • シリンダー (Shirindā): Xi-lanh
  • 軸受け (Jikuke): Ổ trục
  • 冷却装置 (Reikyaku Sōchi): Hệ thống làm mát
  • チェーン (Chēn): Xích
  • スプロケット (Supurokettō): Nhông xích
  • フィルター (Firutā): Bộ lọc

Nhóm 2: Dụng cụ cơ khí (工具 - Kōgu)

  • スパナ (Supana): Cờ lê
  • レンチ (Renchi): Mỏ lết
  • ドライバー (Doraibā): Tua vít
  • ハンマー (Hanmā): Búa
  • ボルト (Boruto): Bu lông
  • ナット (Natto): Đai ốc
  • 六角レンチ (Rokkaku Renchi): Khóa lục giác
  • ニッパー (Nippā): Kìm cắt
  • プライヤー (Puraiyā): Kìm đa năng
  • 電動ドリル (Dendō Doriru): Máy khoan điện
  • グラインダー (Guraindā): Máy mài
  • 溶接機 (Yōsetsuki): Máy hàn
  • 測定器 (Sokuteiki): Thiết bị đo lường
  • 工具箱 (Kōgu Bako): Hộp dụng cụ
  • マイクロメーター (Maikuromētā): Thước đo vi mô
  • ノギス (Nogisu): Thước kẹp
  • 旋盤 (Senban): Máy tiện
  • フライス盤 (Furaisu Ban): Máy phay
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo
Từ vựng về các dụng cụ cơ khí tiếng Nhật

Nhóm 3: Vật liệu chế tạo (材料 - Zairyō)

  • スチール (Suchīru): Thép
  • アルミニウム (Aruminiumu): Nhôm
  • 銅 (Dō): Đồng
  • チタン (Chitan): Titan
  • プラスチック (Purasuchikku): Nhựa
  • ゴム (Gomu): Cao su
  • 鋳鉄 (Chūtetsu): Gang
  • ステンレス鋼 (Sutenresu-kō): Thép không gỉ
  • 炭素鋼 (Tanso-kō): Thép cacbon
  • 耐熱鋼 (Tainetsu-kō): Thép chịu nhiệt
  • 合金 (Gōkin): Hợp kim
  • 複合材料 (Fukugō Zairyō): Vật liệu composite
  • セラミック (Seramikku): Gốm sứ
  • ガラス繊維 (Garasu Sen’i): Sợi thủy tinh

​Xem thêm: Mách bạn bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật XKLĐ chuẩn, dễ hiểu

Nhóm 4: Quy trình sản xuất (製造工程 - Seizō Kōtei)

  • 加工 (Kakō): Gia công
  • 溶接 (Yōsetsu): Hàn
  • 切断 (Setsudan): Cắt
  • 組み立て (Kumitate): Lắp ráp
  • 鋳造 (Chūzō): Đúc
  • 削り出し (Kezuridashi): Gia công tiện
  • プレス加工 (Puresu Kakō): Dập khuôn
  • 研磨 (Kenma): Mài
  • 穴あけ (Anaake): Khoan lỗ
  • 熱処理 (Netsushori): Xử lý nhiệt
  • 表面処理 (Hyōmen Shori): Xử lý bề mặt
  • 塗装 (Tosō): Sơn phủ
  • 検査 (Kensa): Kiểm tra
  • 仕上げ (Shiage): Hoàn thiện

Nhóm 5: Các thuật ngữ khác trong cơ khí chế tạo

  • 機械 (Kikai): Máy móc
  • 装置 (Sōchi): Thiết bị
  • 部品 (Buhin): Linh kiện
  • 自動化 (Jidōka): Tự động hóa
  • 精密 (Seimitsu): Độ chính xác
  • 動力 (Dōryoku): Động lực
  • 制御装置 (Seigyo Sōchi): Hệ thống điều khiển
  • 摩擦 (Masatsu): Ma sát
  • 耐久性 (Taikyūsei): Độ bền
  • 圧縮 (Asshuku): Nén
  • 伸縮 (Shinshuku): Co giãn
  • トルク (Toruku): Mô-men xoắn
  • 回転 (Kaiten): Quay vòng

4. Cách áp dụng từ vựng vào thực tế

4.1. Ghi chú trong tài liệu và bản vẽ kỹ thuật

Hãy thử ghi chú các thuật ngữ tiếng Nhật trên bản vẽ hoặc tài liệu bạn đang làm việc. Đây là cách hiệu quả để vừa ghi nhớ từ vựng vừa áp dụng chúng vào thực tế.

4.2. Tham gia khóa học chuyên ngành bằng tiếng Nhật

Nếu có cơ hội, hãy tham gia các khóa học ngắn hạn bằng tiếng Nhật về lĩnh vực cơ khí chế tạo. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng mà còn mở rộng kiến thức chuyên môn.

4.3. Làm việc nhóm với người Nhật

Khi làm việc chung với đồng nghiệp người Nhật, bạn hãy thử áp dụng từ vựng đã học để giao tiếp. Đừng ngại sai, vì chính quá trình sửa lỗi sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo
Hãy tận dụng những cơ hội sử dụng từ vựng vào tình huống thực tế!

4.4. Đặt câu với từ mới

Với mỗi từ vựng, hãy đặt ít nhất 1-2 câu để ghi nhớ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Làm chủ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí chế tạo là một hành trình không dễ dàng, nhưng cũng không phải quá khó nếu bạn kiên trì và học đúng cách. Chỉ cần 30 phút mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao khả năng tiếng Nhật và tiến gần hơn đến mục tiêu nghề nghiệp. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và đừng quên ôn tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất. Thành công đang chờ bạn ở phía trước!

Chia sẻ: