Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Cải thiện tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng chỉ trong 1 tháng

Cải thiện tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng chỉ trong 1 tháng

Thứ 7, 14/12/2024

Administrator

625

Thứ 7, 14/12/2024

Administrator

625

Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa quan trọng để làm việc tốt trong môi trường công xưởng Nhật Bản, nơi đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Tuy nhiên, không ít người lao động Việt Nam gặp khó khăn vì rào cản ngôn ngữ. Vậy làm thế nào để cải thiện tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng một cách nhanh chóng và hiệu quả? Trong bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ chia sẻ các từ vựng thiết yếu, mẫu câu thực tế cùng lộ trình học chỉ trong vòng 1 tháng, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp hơn.

Tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng
Bạn đã biết dùng tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng?

1. Từ vựng bổ ích và mẫu câu thực tế trong công xưởng

1.1 Từ vựng thường dùng trong tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ sử dụng

作業 (さぎょう)

Công việc, thao tác

作業を始めてください。(Hãy bắt đầu công việc.)

点検 (てんけん)

Kiểm tra

機械を点検します。(Tôi sẽ kiểm tra máy móc.)

製品 (せいひん)

Sản phẩm

この製品は壊れています。(Sản phẩm này bị hỏng.)

部品 (ぶひん)

Linh kiện

新しい部品を持ってきます。(Tôi sẽ mang linh kiện mới tới.)

修理 (しゅうり)

Sửa chữa

機械を修理してください。(Hãy sửa chữa máy móc.)

工場 (こうじょう)

Nhà máy

工場で働いています。(Tôi đang làm việc tại nhà máy.)

1.2 Từ vựng về an toàn lao động

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ sử dụng

安全 (あんぜん)

An toàn

安全第一です。(An toàn là ưu tiên hàng đầu.)

手袋 (てぶくろ)

Găng tay

手袋を使ってください。(Hãy sử dụng găng tay.)

危険 (きけん)

Nguy hiểm

この場所は危険です。(Chỗ này nguy hiểm.)

注意 (ちゅうい)

Chú ý, cẩn thận

注意して作業してください。(Hãy làm việc cẩn thận.)

緊急 (きんきゅう)

Khẩn cấp

緊急事態が発生しました。(Có tình huống khẩn cấp xảy ra.)

1.3 Mẫu câu giao tiếp thường gặp

  • 今日の作業内容を教えてください。
    (Kyō no sagyō naiyō o oshiete kudasai): Hãy cho tôi biết nội dung công việc hôm nay.
  • この部品を交換してください。
    (Kono buhin o kōkan shite kudasai): Vui lòng thay thế bộ phận này.
  • 作業が終わったら教えてください。
    (Sagyō ga owattara oshiete kudasai): Hãy báo tôi biết khi hoàn thành công việc.
  • 何か問題がありますか?
    (Nanika mondai ga arimasu ka?): Có vấn đề gì không?
  • 機械が動かなくなりました。
    (Kikai ga ugokanaku narimashita): Máy móc đã ngừng hoạt động.
Tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng
Học ngay những câu giao tiếp thường gặp tại công xưởng

1.4 Hội thoại mẫu trong công xưởng

Hội thoại 1:

Người quản lý: 今日の作業はどこまで終わりましたか?
(Kyō no sagyō wa doko made owarimashita ka?)
Nhân viên: はい、仕上げまで終わりました。
(Hai, shiage made owarimashita): Vâng, tôi đã hoàn thành đến bước cuối cùng.

Hội thoại 2:

Người quản lý: 不良品を見つけた場合は、すぐに報告してください。
(Furyōhin o mitsuketa baai wa, sugu ni hōkoku shite kudasai): Nếu phát hiện hàng lỗi, hãy báo cáo ngay lập tức.
Nhân viên: 分かりました。気をつけます。
(Wakarimashita. Ki o tsukemasu): Tôi đã hiểu. Tôi sẽ chú ý.

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn cho người đi làm – Tăng hiệu quả công việc ngay lập tức

2. Phương pháp học tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng hiệu quả trong 1 tháng

Để cải thiện tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng chỉ trong 1 tháng, bạn cần áp dụng phương pháp học đúng cách:

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Ghi nhớ từ vựng bằng cách liên kết với các tình huống thực tế trong công việc. Ví dụ, khi nghe từ "点検" (kiểm tra), hãy liên tưởng đến việc kiểm tra máy móc.
  • Luyện nghe và phản xạ: Sử dụng các đoạn hội thoại mẫu để thực hành. Lặp lại nhiều lần để phát triển phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
  • Thực hành qua tình huống thực tế: Tham gia các buổi mô phỏng tại Nhật Ngữ Ohashi, nơi bạn có thể đóng vai nhân viên và người quản lý trong công xưởng.
  • Ghi chú và cải thiện: Mỗi ngày, ghi lại các từ hoặc câu bạn chưa biết, sau đó học lại vào buổi tối để củng cố.

Xem thêm: Nên chọn việc gì khi đi xuất khẩu Nhật Bản để đạt hiệu quả cao?​​

3. Gợi ý lộ trình nâng “trình” trong vòng 1 tháng

Tuần 1:
Bắt đầu với việc học từ vựng cơ bản liên quan đến công việc hàng ngày, máy móc, công cụ và an toàn lao động. Bạn cần nắm vững các từ như “khẩn cấp” (緊急, kinkyū), “ngừng máy” (停止, teishi), và “bảo vệ” (保護, hogo). Đọc và ghi nhớ các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu được thông báo, chỉ thị và hướng dẫn trong công xưởng.

Tuần 2:
Luyện tập giao tiếp cơ bản với các mẫu câu trong tình huống công xưởng. Bạn có thể bắt đầu với những câu đơn giản như “Máy bị lỗi” (機械が故障しました), “Cần giúp đỡ” (助けてください), “Chỉnh lại máy” (機械を調整します). Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn phản ứng nhanh hơn khi gặp các tình huống thực tế.

Tuần 3:
Tiến hành luyện nghe và giao tiếp nhanh. Hãy nghe các đoạn hội thoại, bài giảng về công việc hoặc xem các video thực tế để làm quen với tốc độ nói của người Nhật. Tập trung vào việc hiểu nhanh các từ ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng phản xạ.

Tuần 4:
Áp dụng kiến thức đã học vào thực tế bằng cách tham gia các tình huống giả lập tại lớp học hoặc thực hành với đồng nghiệp. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin trong việc giao tiếp và xử lý các tình huống công xưởng một cách chính xác và nhanh chóng.

Tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng
Mở rộng mối quan hệ với mọi người tại công xưởng

Học tiếng Nhật giao tiếp trong công xưởng không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn tạo cơ hội để phát triển sự nghiệp. Với từ vựng, mẫu câu cụ thể và phương pháp học tập đúng đắn, bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp trong thời gian ngắn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay cùng Nhật Ngữ Ohashi để biến ước mơ thành hiện thực!

Chia sẻ: