Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Khám phá từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween – Từ điển nhỏ cho mùa lễ hội

Khám phá từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween – Từ điển nhỏ cho mùa lễ hội

Thứ 6, 25/10/2024

Administrator

359

Thứ 6, 25/10/2024

Administrator

359

Halloween là lễ hội vui nhộn với những hình ảnh hóa trang độc đáo và phong cách “ma mị” đã thu hút hàng triệu người trên toàn thế giới. Nhưng bạn có biết cách gọi những vật phẩm, nhân vật thường thấy trong Halloween bằng tiếng Nhật? Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween, từ các loại kẹo cho đến những nhân vật huyền bí thường xuất hiện trong lễ hội. Còn ngần ngại gì nữa? Tham gia lễ hội từ vựng Halloween cùng Nhật Ngữ Ohashi nào!

tu-vung-tieng-nhat-ve-chu-de-halloween
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween - Hòa cùng không khí lễ hội Halloween

1. Từ vựng cơ bản về Halloween - Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween cơ bản

  1. Halloween (ハロウィン) – Halloween là từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween đầu tiên mà Ohashi muốn đề cập, được viết bằng Katakana.
  2. Ma cà rồng (吸血鬼 - きゅうけつき) – Ma cà rồng, biểu tượng của sự bí ẩn.
  3. Phù thủy (魔女 - まじょ) – Phù thủy, nhân vật phổ biến với chiếc mũ nhọn và chổi bay.
  4. Con nhện (蜘蛛 - くも) – Nhện, hình ảnh gợi lên sự rùng rợn.
  5. Dơi (蝙蝠 - こうもり) – Dơi, đại diện của bóng tối.
  6. Bí ngô (かぼちゃ) – Bí ngô, đặc trưng của lễ hội Halloween.
  7. Xác sống (ゾンビ) – Zombie, nhân vật kinh dị thường thấy.
  8. Xác ướp (ミイラ) – Xác ướp, tượng trưng cho sự chết chóc.
  9. Đầu lâu (頭蓋骨 - ずがいこつ) – Đầu lâu, hình ảnh quen thuộc của Halloween.
  10. Bộ xương (骸骨 - がいこつ) – Bộ xương, biểu tượng của sự kinh dị.
  11. Linh hồn (霊魂 - れいこん) – Linh hồn, hiện thân của những điều huyền bí.
  1. Con cú (梟 - ふくろう) – Cú, loài vật thường được xem là biểu tượng của trí tuệ và bí ẩn.
  2. Người sói (狼男 - おおかみおとこ) – Người sói, quái vật biến thành sói dưới ánh trăng.
  3. Yêu tinh (お化け - ばけもの) – Yêu tinh, biểu tượng của thế giới huyền ảo.
  4. Bóng ma (幽霊 - ゆうれい) – Bóng ma, gợi nhớ hình ảnh linh hồn lang thang.
  5. Con mèo đen (黒猫 - くろねこ) – Mèo đen, thường gắn với sự xui xẻo trong văn hóa phương Tây.
tu-vung-tieng-nhat-ve-chu-de-halloween
Các từ vựng cơ bản về Halloween 

Xem thêm: Từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật mà bạn cần biết

2. Các từ phổ biến trong Halloween

  1. "Ngôi nhà ma" (お化け屋敷 - おばけやしき) – Ngôi nhà ma, nơi trưng bày các hình ảnh rùng rợn để dọa khách tham quan.
  2. "Lễ hội Halloween" (ハロウィン祭り - ハロウィンまつり) – Không khí lễ hội Halloween với trang phục và đồ trang trí.
  3. "Trick or Treat" (お菓子をくれないといたずらするぞ - おかしをくれないといたずらするぞ) – “Cho kẹo hay bị ghẹo” là cụm từ mà trẻ em thường sử dụng khi đi xin kẹo vào ngày Halloween.
  4. "Trang phục hóa trang" (コスチューム) – Việc hóa trang là hoạt động không thể thiếu để nhập vai thành các nhân vật yêu thích.
  5. "Bí ngô khắc hình" (ジャック・オー・ランタン) – Bí ngô khắc hình, biểu tượng truyền thống của lễ hội Halloween với khuôn mặt cười kỳ quái.

​Xem thêm: Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật thường gặp trong kỳ thi JLPT bạn cần biết

3. Các câu nói thường gặp trong Halloween bằng tiếng Nhật

Bên cạnh các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween, Ohashi cũng chia sẻ đến bạn học các câu nói, câu chúc phổ biến trong lễ hội này:

  1. ハッピーハロウィン!(Happy Halloween!) – Câu chúc “Halloween vui vẻ!” được dùng phổ biến khi mọi người chào hỏi trong không khí Halloween.
  2. こわいですね!(Kowai desu ne!) – “Đáng sợ quá!” – Biểu lộ cảm xúc khi thấy những hình ảnh kinh dị.
  3. トリック・オア・トリート!(Trick or Treat!) – “Cho kẹo hay bị ghẹo” – Lời nói vui nhộn của trẻ em trong ngày Halloween.
  4. 今日はハロウィンですね!(Kyou wa Halloween desu ne!) – “Hôm nay là Halloween đấy nhỉ!” – Câu đơn giản để mở đầu câu chuyện trong lễ hội Halloween.
  5. どんなコスチュームを着ますか?(Donna costume wo kimasu ka?) – “Bạn sẽ mặc trang phục gì?” – Câu hỏi phổ biến trong nahững cuộc trò chuyện về trang phục hóa trang Halloween.
  6. 楽しい夜を!(Tanoshii yoru wo!) – “Chúc bạn có một đêm vui vẻ!” – Lời chúc để có một buổi tối Halloween thật vui vẻ.
  7. お菓子いっぱいもらってね!(Okashi ippai moratte ne!) – “Chúc bạn nhận được nhiều kẹo nhé!” – Lời chúc này dành cho trẻ nhỏ, với mong muốn đem lại nhiều may mắn và niềm vui cho dịp Halloween.
  8. 素敵な仮装を見せてね!(Suteki na kasou wo misete ne!) – “Nhớ khoe trang phục hóa trang tuyệt vời của bạn nhé!” – Lời chúc này phù hợp khi bạn muốn chúc bạn bè có màn hóa trang ấn tượng.
  9. ドキドキの夜を過ごしてね!(Dokidoki no yoru wo sugoshite ne!) – “Chúc bạn có một đêm đầy hồi hộp!” – Cách chúc này phù hợp khi muốn gửi lời chúc ngập tràn cảm giác kỳ bí của Halloween.
tu-vung-tieng-nhat-ve-chu-de-halloween
Chúc bạn đón lễ hội Halloween vui vẻ!

Qua từ vựng và câu nói quen thuộc của Halloween, bạn có thể hòa mình vào không khí rộn ràng của ngày lễ hội này và thể hiện vốn tiếng Nhật phong phú hơn. Hy vọng bài viết này với những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Halloween đã giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về Halloween qua góc nhìn ngôn ngữ Nhật Bản. Để hiểu thêm và thực hành nhiều chủ đề thú vị khác, hãy đến với Nhật Ngữ Ohashi, nơi cung cấp các khóa học bổ ích giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình!

Chia sẻ: