Thứ 6, 25/10/2024
Administrator
83
Thứ 6, 25/10/2024
Administrator
83
Trong tiếng Nhật, trường học là một chủ đề rất quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này Nhật Ngữ Ohashi sẽ tổng hợp những từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật liên quan đến trường học mà bạn cần nắm vững để có thể giao tiếp tốt hơn.
Việc học từ vựng chủ đề trường học sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tăng khả năng sử dụng tiếng Nhật trong những tình huống thực tế.
Đặc biệt, khi bạn muốn đi học hoặc làm việc trong môi trường giáo dục Nhật Bản, nắm rõ những từ vựng về trường học là điều cần thiết để bạn hiểu được những nội dung liên quan đến giảng dạy, quản lý và các hoạt động trong trường học.
Xem thêm: Các khóa học online tiếng Nhật của Nhật Ngữ Ohashi
Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật thường gặp trong môi trường trường học.
小学校 (しょうがっこう / shougakkou): Trường Tiểu học
中学校 (ちゅうがっこう / chuugakkou): Trường Trung học cơ sở
高校 (こうこう / koukou): Trường Trung học phổ thông
大学 (だいがく / daigaku): Đại học
専門学校 (せんもんがっこう / semmon gakkou): Trường Chuyên môn (dạy nghề)
大学院 (だいがくいん / daigakuin): Cao học
授業 (じゅぎょう / jugyou): Giờ học
宿題 (しゅくだい / shukudai): Bài tập về nhà
試験 (しけん / shiken): Kỳ thi
卒業 (そつぎょう / sotsugyou): Tốt nghiệp
入学 (にゅうがく / nyuugaku): Nhập học
課外活動 (かがいかつどう / kagai katsudou): Hoạt động ngoại khóa
運動会 (うんどうかい / undoukai): Hội thao
文化祭 (ぶんかさい / bunkasai): Lễ hội văn hóa
教室 (きょうしつ / kyoushitsu): Phòng học
図書館 (としょかん / toshokan): Thư viện
体育館 (たいいくかん / taiikukan): Nhà thi đấu
校庭 (こうてい / koutei): Sân trường
食堂 (しょくどう / shokudou): Nhà ăn
事務室 (じむしつ / jimushitsu): Văn phòng hành chính
保健室 (ほけんしつ / hokenshitsu): Phòng y tế
音楽室 (おんがくしつ / ongakushitsu): Phòng âm nhạc
先生 (せんせい / sensei): Giáo viên
校長先生 (こうちょうせんせい / kouchou sensei): Hiệu trưởng
教頭先生 (きょうとうせんせい / kyoutou sensei): Hiệu phó
学生 (がくせい / gakusei): Học sinh, sinh viên
生徒 (せいと / seito): Học sinh
留学生 (りゅうがくせい / ryuugakusei): Du học sinh
事務員 (じむいん / jimuin): Nhân viên văn phòng
保健の先生 (ほけんのせんせい / hoken no sensei): Y tá trường
Xem thêm: Vai trò của tiếng Nhật quan trọng như thế nào trong đời sống hiện nay
Việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xây dựng các câu giao tiếp.
Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng các từ vựng liên quan đến trường học.
今日、学校で新しい友達に会いました。(Kyou, gakkou de atarashii tomodachi ni aimashita.) – Hôm nay, tôi đã gặp một người bạn mới ở trường.
明日、数学の試験があります。(Ashita, suugaku no shiken ga arimasu.) – Ngày mai, tôi có bài kiểm tra môn toán.
先生に質問をしましたが、答えが難しかったです。(Sensei ni shitsumon o shimashita ga, kotae ga muzukashikatta desu.) – Tôi đã hỏi giáo viên một câu hỏi nhưng câu trả lời rất khó hiểu.
Để ghi nhớ tốt các từ vựng chủ đề về trường học tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
Bạn có thể tạo ra các đoạn hội thoại ngắn liên quan đến trường học và luyện nói cùng bạn bè hoặc giáo viên để tăng cường khả năng phản xạ.
Đây là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Bạn có thể tự tạo các thẻ từ vựng với mặt trước là từ tiếng Nhật và mặt sau là nghĩa tiếng Việt.
Xem các video hoặc phim có nội dung về trường học giúp bạn làm quen với cách phát âm và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế.
Học từ vựng tiếng Nhật về trường học là một phần quan trọng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết trong môi trường học tập.
Bằng cách nắm vững những từ vựng cơ bản và thường xuyên luyện tập, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về chủ đề này.
Việc dành thời gian học mỗi ngày và áp dụng chủ đề trường học tiếng Nhật vào cuộc sống hàng ngày sẽ giúp việc học trở nên hiệu quả hơn.
Hãy liên hệ Ohashi để biết thêm thông tin qua hotline: 0849 89 29 39 để trải nghiệm hành trình thú vị này!
Chia sẻ: