Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật thường gặp trong kỳ thi JLPT bạn cần biết

Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật thường gặp trong kỳ thi JLPT bạn cần biết

Thứ 3, 22/10/2024

Administrator

107

Thứ 3, 22/10/2024

Administrator

107

Việc học từ vựng về các loài động vật bằng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi N2 mà còn mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ cung cấp cho bạn tên các loài động vật bằng tiếng Nhật kèm phiên âm và ý nghĩa để bạn có thể ghi nhớ dễ dàng hơn nhé.

Tầm quan trọng của từ vựng tên các loài động vật bằng tiếng Nhật

Trong quá trình học tiếng Nhật, việc mở rộng vốn từ vựng là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như làm bài thi hiệu quả. 

Một trong những nhóm từ vựng phổ biến xuất hiện trong các bài thi N2 chính là tên các loài động vật. 

Đặc biệt, từ vựng về động vật không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn là phần quan trọng trong phần nghe và nói.

Tên các loài động vật tiếng Nhật
Từ vựng tên các loài động vật bằng tiếng Nhật thường gặp

Danh sách tên các loài động vật bằng tiếng Nhật phổ biến thường gặp

Có nhiều cách phân loại để phiên âm tên các loài động vật bằng tiếng Nhật sao cho thuận tiện và phù hợp nhất. Dưới đây là cách phân loại từ vựng tên các loài bạn cần biết của Nhật Ngữ Ohashi:

Tên các loài chim và côn trùng bằng tiếng Nhật

Tên các loài chim thường được sử dụng nhiều trong các bài thi N2, đặc biệt trong phần đọc hiểu. Một số từ vựng quan trọng cần nhớ bao gồm:

Chim hạc (鶴 - つる - tsuru): Loài chim có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, biểu tượng cho sự trường thọ và may mắn.

Chim én (燕 - つばめ - tsubame): Biểu tượng của mùa xuân và sự may mắn.

Chim sẻ (雀 - すずめ - suzume): Một loài chim nhỏ, rất phổ biến tại Nhật Bản.

Chim cú (梟 - ふくろう - fukurou): Loài chim tượng trưng cho trí tuệ và sự bảo vệ.

Không thể bỏ qua các từ vựng về côn trùng, vì chúng cũng có thể xuất hiện trong đề thi. Một số từ bạn cần chú ý:

Con bướm (蝶 - ちょう - chou): Loài côn trùng biểu tượng cho sự chuyển hóa và vẻ đẹp.

Con bọ rùa (てんとう虫 - tentoumushi): Loài bọ có màu đỏ và chấm đen trên cánh, thường được coi là may mắn.

Con bọ ngựa (蟷螂 - かまきり - kamakiri): Loài côn trùng ăn thịt, có đôi càng dài.

 

Tên các loài động vật tiếng Nhật
Một vài loại côn trùng phổ biến tại Nhật Bản

Xem thêm: Lợi thế của học và biết tiếng Nhật - Phân tích những lợi ích khi học tiếng Nhật

Tên các loài động vật bốn chân

Động vật trên cạn là nhóm động vật thường xuất hiện trong nhiều tình huống hội thoại và đề thi, cụ thể:

Sư tử (ライオン – raion): Từ này được phiên âm theo kiểu Katakana. Sư tử là biểu tượng của sức mạnh và sự dũng mãnh trong văn hóa Nhật Bản.

Voi (象 – ぞう – zou): Là loài động vật khổng lồ, xuất hiện nhiều trong văn hóa truyền thống Nhật Bản và cũng là hình ảnh biểu trưng của trí tuệ.

Chó (犬 – いぬ – inu): Một trong những loài động vật được yêu thích nhất tại Nhật Bản, chó được coi là người bạn trung thành.

Mèo (猫 – ねこ – neko): Loài vật phổ biến trong gia đình Nhật, mèo cũng thường xuyên xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và phim ảnh Nhật Bản.

Tên các loài động vật dưới nước

Cá ngừ (マグロ - maguro): Một loại cá rất phổ biến trong sushi và sashimi Nhật Bản.

Tôm (海老 - えび - ebi): Tôm là một loại hải sản quan trọng trong ẩm thực Nhật.

Bạch tuộc (蛸 - たこ - tako): Bạch tuộc thường được sử dụng trong các món ăn như takoyaki và sushi.

Cá (魚 - さかな - sakana): Từ này dùng để chỉ chung các loại cá, là thành phần chính trong ẩm thực Nhật Bản.

Mẹo học từ vựng tên các loài động vật hiệu quả cho kỳ thi N2

Để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, bạn cần có một phương pháp học cụ thể và kiên trì. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng về động vật tốt hơn:

Thực hành với bài tập ngữ cảnh trong các khóa học N2 online

Bên cạnh việc học từ vựng riêng lẻ, bạn cần thực hành đặt câu và sử dụng các từ này trong ngữ cảnh cụ thể. 

Tên các loài động vật tiếng Nhật
Thực hành với hỗ trợ của giáo viên sẽ mang lại hiệu quả cao trong quá trình ôn N2

Ví dụ, trong bài thi N2, có rất nhiều tình huống liên quan đến động vật, đặc biệt là trong các đoạn văn ngắn hoặc các bài nghe hiểu. 

Nhật Ngữ Ohashi cung cấp nhiều tài liệu thực hành và bài tập giúp bạn ứng dụng từ vựng động vật vào ngữ cảnh một cách tự nhiên nhất.

Xem thêm: Đa dạng các khóa học online của Nhật Ngữ Ohashi

Sử dụng hình ảnh và flashcard để học từ vựng động vật

Một trong những phương pháp học từ vựng về động vật hiệu quả là sử dụng hình ảnh kết hợp với flashcard. 

Khi nhìn thấy hình ảnh động vật kèm từ vựng tiếng Nhật, não bộ sẽ dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ hơn. 

Sử dụng công cụ luyện thi N2 online để kiểm tra từ vựng

Ngoài việc ghi nhớ từ vựng qua sách vở, học viên có thể sử dụng các ứng dụng và công cụ trực tuyến để kiểm tra vốn từ. 

tên các loài động vật bằng tiếng Nhật
Website của NHK tích hợp nhiều công cụ hỗ trợ học tiếng Nhật hiệu quả

Các khóa học tiếng Nhật của Ohashi được thiết kế với hệ thống câu hỏi kiểm tra từ vựng tên các loài động vật bằng tiếng Nhật đa dạng, giúp học viên tự đánh giá trình độ của mình và ôn luyện hiệu quả.

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình và chuẩn bị tốt cho kỳ thi N2, Nhật Ngữ Ohashi chính là lựa chọn lý tưởng. 

Các khóa học N2 online và chương trình luyện thi N2 online tại đây được thiết kế để giúp bạn nắm vững cả từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng làm bài thi.

Hãy liên hệ chúng tôi qua hotline: 0849 89 29 39 để được tư vấn, hỗ trợ cho khóa học tiếng Nhật online khi có nhu cầu nhé.

 

Chia sẻ: