Khám phá Ngữ pháp N3 Koto-ni-suru: Bí quyết sử dụng chính xác trong tiếng Nhật
Thứ 7, 28/09/2024
Administrator
63
Thứ 7, 28/09/2024
Administrator
63
Khi học tiếng Nhật ở trình độ JLPT N3, bạn sẽ bắt gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp mới, trong đó ngữ pháp N3 Koto-ni-suru (ことにする) là một cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn đạt các quyết định và ý định của mình một cách rõ ràng. Vậy thì trong bài viết này, hãy cùng Ohashi “mở khóa cánh cửa” ngữ pháp Koto-ni-suru và ứng dụng nó trong giao tiếp thực tế nhé.
Tìm hiểu về ngữ pháp N3 Koto-ni-suru
1. Ngữ pháp N3 Koto-ni-suru là gì?
Ngữ pháp N3 Koto-ni-suru (ことにする) được sử dụng để diễn tả hành động quyết định làm một việc gì đó sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh vào quá trình quyết định và thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng họ đã suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định này.
Cấu trúc: Vる/Vない + ことにする
Ví dụ:
日本語を勉強することにしました。
Tôi đã quyết định học tiếng Nhật.
Koto-ni-suru có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Diễn tả quyết định cá nhân: Khi người nói muốn nhấn mạnh rằng quyết định được đưa ra sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ví dụ:
毎朝早く起きることにします。
Tôi quyết định sẽ dậy sớm mỗi sáng.
Diễn tả quyết định tập thể: Được sử dụng khi quyết định được đưa ra sau khi đã thảo luận với nhóm hoặc tập thể.
Ví dụ:
私たちはこのプロジェクトを一緒に進めることにしました。
Chúng tôi đã quyết định sẽ cùng nhau thực hiện dự án này.
Diễn tả sự thay đổi hoặc chuyển đổi trong hành vi: Khi người nói quyết định thay đổi thói quen hoặc hành vi của mình.
Ví dụ:
健康のために、毎日運動することにします。
Tôi quyết định sẽ tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.
Cách dùng của Koto-ni-suru
3. Phân biệt Koto-ni-suru và Koto-ni-shiteiru
Một trong những điểm dễ gây nhầm lẫn khi học ngữ pháp N3 là sự khác biệt giữa Koto-ni-suru và Koto-ni-shiteiru. Cả hai cấu trúc đều liên quan đến quyết định, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
Koto-ni-suru: Nhấn mạnh vào việc quyết định làm một điều gì đó.
Ví dụ:
彼は大学を卒業した後、海外で働くことにしました。
Anh ấy đã quyết định làm việc ở nước ngoài sau khi tốt nghiệp đại học.
Koto-ni-shiteiru: Nhấn mạnh rằng quyết định này đã trở thành một thói quen hoặc hành động được thực hiện thường xuyên.
Ví dụ:
彼は毎日ランニングすることにしている。
Anh ấy đã và đang duy trì thói quen chạy bộ mỗi ngày.
Khi sử dụng Koto-ni-suru, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn áp dụng đúng ngữ pháp:
Không sử dụng với động từ thể khả năng: Koto-ni-suru thường không được dùng với các động từ thể khả năng (có thể làm gì đó), vì ngữ pháp này tập trung vào quyết định hơn là khả năng thực hiện.
Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng: Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng như cuộc họp, bài phát biểu, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn.
Không dùng cho quyết định tức thời: Koto-ni-suru nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ trước khi quyết định, vì vậy không phù hợp để diễn tả các quyết định nhanh chóng hoặc bất ngờ.
Koto-ni-suru và Koto-ni-shiteiru
5. Ví dụ thực tế giúp hiểu rõ hơn về Koto-ni-suru
Để nắm vững Koto-ni-suru, hãy xem qua một số ví dụ thực tế sau đây:
彼女はダイエットをすることにしました。
Cô ấy đã quyết định ăn kiêng.
仕事を辞めて、新しい会社で働くことにしました。
Tôi đã quyết định nghỉ việc và làm việc cho một công ty mới.
週末に友達と旅行に行くことにしました。
Chúng tôi đã quyết định đi du lịch vào cuối tuần.
Ngữ pháp N3 Koto-ni-suru là một trong những cấu trúc quan trọng mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Nhật. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp này, hãy liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn chinh phục tiếng Nhật một cách dễ dàng và hiệu quả. Bắt đầu hành trình học tiếng Nhật từ ngày hôm nay!