Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Hiểu đúng ngữ pháp tiếng Nhật: Phân biệt そうです và ようです dễ dàng trong 5 phút!

Hiểu đúng ngữ pháp tiếng Nhật: Phân biệt そうです và ようです dễ dàng trong 5 phút!

Thứ 3, 27/08/2024

Administrator

1535

Thứ 3, 27/08/2024

Administrator

1535

Việc phân biệt các cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau là một thử thách không nhỏ trong tiếng Nhật. そうです và ようです là hai cấu trúc thường gặp nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu người học không hiểu rõ cách sử dụng. Bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ giúp bạn phân biệt そうです và ようです một cách chi tiết, kèm theo các ví dụ minh họa rõ ràng, để bạn có thể tự tin áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu và phân biệt sự khác nhau giữaそうです và ようですnhé!

1. Khái quát về cấu trúc そうです

1.1 Định nghĩa

Cấu trúc そうです (sou desu) trong tiếng Nhật có hai cách sử dụng chính, bao gồm:

  • Truyền đạt thông tin nghe được từ người khác: Trong trường hợp này, そうです dùng để diễn tả thông tin mà người nói đã nghe từ một nguồn khác. Nó tương đương với “nghe nói” trong tiếng Việt.
  • Diễn tả sự suy đoán dựa trên cảm nhận, nhìn thấy: Ở cách sử dụng này, そうです được dùng để dự đoán về một điều gì đó dựa trên các dấu hiệu bên ngoài, có thể dịch là “có vẻ như”.
phan-biet-そうです-va-ようです
そうです diễn đạt nhiều ý nghĩa nhưng thường được sử dụng với hai nghĩa: trông có vẻ ~ hoặc nghe nói là ~

Ví dụ:

  1. 天気予報によると、明日は雨が降るそうです。

Câu này có nghĩa là: Theo dự báo thời tiết, nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.

  1. 彼はとても疲れているそうです。

Câu này có nghĩa là: Nghe nói anh ấy rất mệt.

  1. このケーキはおいしそうです。

Câu này có nghĩa là: Cái bánh này trông có vẻ ngon.

Xem thêm: Cách học N4 hiệu quả: Từ vựng, ngữ pháp, nghe nói toàn diện

1.2 Cách sử dụng

  • そうです được đặt sau một động từ hoặc tính từ ở dạng ngắn (thể ngắn) để truyền đạt thông tin đã nghe từ người khác hoặc diễn tả suy đoán dựa trên cảm nhận trực tiếp.

2. Khái quát về cấu trúc ようです

2.1 Định nghĩa

Cấu trúc ようです (you desu) được sử dụng để diễn tả sự suy đoán hoặc nhận định của người nói dựa trên thông tin gián tiếp, không phải do cảm nhận trực tiếp như そうです.

  • Dùng để diễn tả sự tương tự hoặc trạng thái: ようです có thể được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó giống với một điều khác, hoặc diễn tả trạng thái mà người nói suy đoán dựa trên thông tin gián tiếp.
  • Dùng để thể hiện sự phỏng đoán: Người nói sử dụng ようです khi họ không chắc chắn hoàn toàn về sự việc nhưng đưa ra suy đoán dựa trên những gì họ biết.

Ví dụ:

  1. 彼は今日学校に行かなかったようです。

Câu này có nghĩa là: Có vẻ như hôm nay anh ấy đã không đi học.

  1. 外は寒いようです。

Câu này có nghĩa là: Có vẻ như bên ngoài trời đang lạnh.

  1. 彼女は悲しいようです。

Câu này có nghĩa là: Có vẻ như cô ấy đang buồn.

phan-biet-そうです-va-ようです
Cách dùng mẫu ようです 

2.2 Cách sử dụng

  • ようです thường được đặt sau một danh từ, tính từ, hoặc động từ để diễn tả suy đoán dựa trên thông tin gián tiếp hoặc dấu hiệu không rõ ràng.

3. So sánh và phân biệt そうです và ようです

3.1 Điểm tương đồng

  • Cả hai cấu trúc そうです và ようです đều được sử dụng để diễn tả sự suy đoán hoặc truyền đạt thông tin không chắc chắn.
  • Cả hai đều có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để diễn tả suy nghĩ hoặc quan điểm cá nhân.

3.2 Điểm khác biệt giúp phân biệt そうです và ようです

Để phân biệt そうです và ようです, bạn cần nắm rõ cách sử dụng của từng cấu trúc, đặc biệt lưu ý:

  • そうです chủ yếu được dùng để diễn tả thông tin mà người nói nghe được từ người khác hoặc dự đoán dựa trên cảm nhận trực tiếp.
  • ようです thì được sử dụng để suy đoán dựa trên thông tin gián tiếp, không dựa trên cảm nhận trực tiếp mà là sự phân tích từ những dấu hiệu bên ngoài.

​Xem thêm: Khóa học Online N4 bài bản, lộ trình chi tiết, đảm bảo chất lượng đầu ra

Ví dụ so sánh:

  • 彼女は来ないそうです。

Câu này có nghĩa là: Nghe nói cô ấy sẽ không đến. (Thông tin được truyền đạt từ một nguồn khác)

  • 彼女は来ないようです。

Câu này có nghĩa là: Có vẻ như cô ấy sẽ không đến. (Suy đoán dựa trên dấu hiệu hoặc cảm nhận gián tiếp)

phan-biet-そうです-va-ようです
Phân biệt そうです và ようです - hai ngữ pháp quan trọng trong N4

Tóm lại, そうです chủ yếu dùng để truyền đạt thông tin từ một nguồn khác hoặc diễn tả cảm nhận trực tiếp, trong khi ようです thường dùng để suy đoán dựa trên dấu hiệu hoặc thông tin gián tiếp. Việc phân biệt そうです và ようです là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp tiếng Nhật một cách tự tin và chính xác vì bạn sẽ bắt gặp mẫu câu này nhiều trong hội thoại, đừng để sự nhầm lẫn khiến bạn bối rối. Hiểu rõ và áp dụng đúng cách hai cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc và chính xác hơn trong tiếng Nhật. Chúc bạn học tập thật tốt và sớm chinh phục được tiếng Nhật!

Chia sẻ: