Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Học từ vựng theo chủ đề: Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật

Học từ vựng theo chủ đề: Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật

Thứ 5, 26/12/2024

Administrator

854

Thứ 5, 26/12/2024

Administrator

854

Vấn đề tai nạn giao thông luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu. Đặc biệt khi bạn sống tại Nhật Bản, việc hiểu biết từ vựng liên quan đến tai nạn giao thông không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin mà còn hỗ trợ xử lý các tình huống một cách nhanh chóng và chính xác. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật, từ những thuật ngữ phổ biến đến các cụm từ hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng học ngay!

Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật
Tổng hợp Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật

1. Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật - Từ vựng cơ bản

  1. 交通事故 (こうつうじこ) - Koutsuu jiko: Tai nạn giao thông
  2. 事故現場 (じこげんば) - Jiko genba: Hiện trường tai nạn
  3. 交通警察 (こうつうけいさつ) - Koutsuu keisatsu: Cảnh sát giao thông
  4. 信号 (しんごう) - Shingou: Đèn giao thông
  5. 交差点 (こうさてん) - Kousaten: Ngã tư
  6. 横断歩道 (おうだんほどう) - Oudanhodou: Vạch qua đường
  7. 被害者 (ひがいしゃ) - Higaisha: Nạn nhân
  8. 加害者 (かがいしゃ) - Kagaisha: Người gây tai nạn
  9. 救急車 (きゅうきゅうしゃ) - Kyuukyuusha: Xe cấp cứu
  10. 警察署 (けいさつしょ) - Keisatsusho: Đồn cảnh sát

Các câu nói đơn giản liên quan đến từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật:

  • 「事故が起きました。」(じこがおきました) - Jiko ga okimashita.: Đã xảy ra tai nạn.
  • 「警察を呼んでください。」(けいさつをよんでください) - Keisatsu wo yonde kudasai.: Hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
  • 「けが人はいますか?」(けがにんはいますか) - Kega nin wa imasu ka?: Có ai bị thương không?

​Xem thêm: Từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật – Học nhanh và dễ nhớ

2. Từ vựng về các loại tai nạn giao thông

  1. 追突事故 (ついとつじこ) - Tsuitotsu jiko: Tai nạn đâm từ phía sau
  2. 衝突事故 (しょうとつじこ) - Shoutotsu jiko: Tai nạn va chạm
  3. 自損事故 (じそんじこ) - Jison jiko: Tai nạn tự gây
  4. 多重事故 (たじゅうじこ) - Tajuu jiko: Tai nạn liên hoàn
  5. 死亡事故 (しぼうじこ) - Shibou jiko: Tai nạn chết người

Câu nói liên quan:

  • 「何が原因ですか?」(なにがげんいんですか) - Nani ga genin desu ka?: Nguyên nhân là gì?
  • 「事故の詳細を教えてください。」(じこのしょうさいをおしえてください) - Jiko no shousai wo oshiete kudasai.: Hãy cho tôi biết chi tiết vụ tai nạn.

3. Từ vựng về phương tiện giao thông

  1. 自動車 (じどうしゃ) - Jidousha: Xe ô tô
  2. 自転車 (じてんしゃ) - Jitensha: Xe đạp
  3. バイク (バイク) - Baiku: Xe máy
  4. トラック (トラック) - Torakku: Xe tải
  5. タクシー (タクシー) - Takushii: Taxi
  6. バス (バス) - Basu: Xe buýt
  7. 電車 (でんしゃ) - Densha: Tàu điện

Câu nói liên quan:

  • 「タクシーを呼んでください。」(タクシーをよんでください) - Takushii wo yonde kudasai.: Hãy gọi taxi giúp tôi.
  • 「バス停はどこですか?」(バスていはどこですか) - Basutei wa doko desu ka?: Trạm xe buýt ở đâu?

4. Từ vựng về các quy định giao thông

  1. 交通規則 (こうつうきそく) - Koutsuu kisoku: Quy tắc giao thông
  2. シートベルト (シートベルト) - Shiitoberuto: Dây an toàn
  3. スピード違反 (スピードいはん) - Supiido ihan: Vi phạm tốc độ
  4. 飲酒運転 (いんしゅうんてん) - Inshu unten: Lái xe khi say rượu
  5. 信号無視 (しんごうむし) - Shingou mushi: Vượt đèn đỏ
  6. 歩行者優先 (ほこうしゃゆうせん) - Hokousha yuusen: Ưu tiên người đi bộ

Câu nói liên quan:

  • 「信号を守ってください。」(しんごうをまもってください) - Shingou wo mamotte kudasai.: Hãy tuân thủ đèn giao thông.
  • 「速度を控えてください。」(そくどをひかえてください) - Sokudo wo hikaete kudasai.: Hãy giảm tốc độ.
Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật
Từ vựng về quy định giao thông

5. Từ vựng về các tình huống sau tai nạn

  1. 保険 (ほけん) - Hoken: Bảo hiểm
  2. 証明書 (しょうめいしょ) - Shoumeisho: Giấy chứng nhận
  3. 通報する (つうほうする) - Tsuuhou suru: Trình báo
  4. 賠償 (ばいしょう) - Baishou: Bồi thường
  5. 目撃者 (もくげきしゃ) - Mokugekisha: Nhân chứng
  6. 修理工場 (しゅうりこうじょう) - Shuuri koujou: Xưởng sửa chữa

Câu nói liên quan:

  • 「保険はありますか?」(ほけんはありますか) - Hoken wa arimasu ka?: Bạn có bảo hiểm không?
  • 「修理工場はどこにありますか?」(しゅうりこうじょうはどこにありますか) - Shuuri koujou wa doko ni arimasu ka?: Xưởng sửa chữa xe ở đâu?

​Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật - Chìa khóa để làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe

6. Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật – Từ vựng mở rộng và các câu giao tiếp hữu ích

  1. 渋滞 (じゅうたい) - Juutai: Tắc đường
  2. 道路標識 (どうろひょうしき) - Douro hyoushiki: Biển báo đường
  3. 駐車禁止 (ちゅうしゃきんし) - Chuusha kinshi: Cấm đỗ xe
  4. 道路工事 (どうろこうじ) - Douro kouji: Công trình sửa đường
  5. 速度制限 (そくどせいげん) - Sokudo seigen: Giới hạn tốc độ
Từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật
Từ vựng mở rộng

Câu nói giao tiếp:

  • 「道を教えてください。」(みちをおしえてください) - Michi wo oshiete kudasai.: Làm ơn chỉ đường giúp tôi.
  • 「渋滞がひどいです。」(じゅうたいがひどいです) - Juutai ga hidoi desu.: Đường đang rất tắc.

Học từ vựng về tai nạn giao thông tiếng Nhật không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật mà còn hỗ trợ bạn xử lý tốt hơn các tình huống bất ngờ. Hãy luyện tập từ vựng hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình và có thể xử lý nếu xảy ra tình huống khẩn cấp nơi xứ người. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, đừng ngần ngại ghé thăm Nhật Ngữ Ohashi – nơi mang đến những khóa học phù hợp và chất lượng nhất dành cho bạn.

Chia sẻ: