Bộ từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn cho người đi làm – Tăng hiệu quả công việc ngay lập tức
Thứ 2, 09/12/2024
Administrator
556
Thứ 2, 09/12/2024
Administrator
556
Trong môi trường công việc hiện đại, làm chủ từ vựng chuyên ngành là một yếu tố quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng và giao tiếp hiệu quả với đối tác, đồng nghiệp, và khách hàng. Bài viết này sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn cho người đi làm, giúp bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc ngay lập tức. Hãy cùng khám phá các từ vựng quan trọng và ứng dụng của chúng trong môi trường làm việc nhé!
Tổng họp từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn
Bộ từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn cho người đi làm
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn quan trọng mà người đi làm trong ngành này cần phải biết. Cùng tham khảo thêm những từ vựng mới để bổ sung vào vốn từ của bạn và nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn!
Các thuật ngữ cơ bản trong ngành In ấn
印刷 (いんさつ, Insatsu) – In ấn
Đây là từ vựng cơ bản và quan trọng nhất trong ngành In ấn. Nó dùng để chỉ hành động in ấn trên giấy hoặc các vật liệu khác.
プリンター (Purintā) – Máy in
Máy in là thiết bị quan trọng trong quá trình sản xuất và in ấn tài liệu. Có thể gặp từ này khi trao đổi về các loại máy in văn phòng hoặc máy in công nghiệp.
刷版 (さっぱん, Sappan) – Khuôn in
Khuôn in là vật liệu được sử dụng để tạo ra bản in trên các vật liệu khác nhau.
用紙 (ようし, Youshi) – Giấy in
Đây là loại giấy được dùng để in các tài liệu, sách báo, tờ rơi.
色校正 (いろこうせい, Iro Kousei) – Hiệu chỉnh màu sắc
Đây là quá trình điều chỉnh màu sắc trên bản in sao cho đúng với yêu cầu.
紙質 (かみしつ, Kamishitsu) – Chất liệu giấy
Từ này dùng để chỉ chất liệu của giấy in, rất quan trọng trong việc lựa chọn giấy cho các công việc in ấn.
カラー印刷 (カラーいんさつ, Karā Insatsu) – In màu
Để tạo ra các bản in có màu sắc đa dạng và sống động, in màu là lựa chọn phổ biến trong ngành.
モノクロ印刷 (モノクロいんさつ, Monokuro Insatsu) – In đen trắng
Đây là loại in chỉ sử dụng một màu, chủ yếu là màu đen, được sử dụng cho các tài liệu cơ bản.
印刷機 (いんさつき, Insatsuki) – Máy in công nghiệp
Máy in công nghiệp được sử dụng để in số lượng lớn, rất quan trọng trong ngành In ấn.
カッティングマシン (Kattingu Mashin) – Máy cắt
Máy cắt dùng để cắt giấy thành các kích thước hoặc hình dạng cần thiết.
ラミネーター (Raminitā) – Máy ép nhựa
Đây là thiết bị giúp bảo vệ và tăng độ bền cho các tài liệu in ấn thông qua lớp nhựa phủ bên ngoài.
デジタルプリンティング (Dejitaru Purintingu) – In ấn kỹ thuật số
In ấn kỹ thuật số sử dụng công nghệ hiện đại để in trực tiếp từ máy tính lên các vật liệu mà không cần qua khuôn in.
インク (Inku) – Mực in
Mực in là vật liệu quan trọng để tạo ra màu sắc và hình ảnh trên bản in.
印刷トラブル (いんさつとらぶる, Insatsu Toraburu) – Sự cố in ấn
Đây là thuật ngữ chỉ các vấn đề xảy ra trong quá trình in, như lỗi mực, lỗi giấy, hoặc lỗi máy in.
フィーダー (Fīda) – Bộ cấp giấy
Đây là thiết bị được sử dụng để cấp giấy vào máy in trong suốt quá trình in ấn.
乾燥機 (かんそうき, Kansōki) – Máy sấy
Sau khi in xong, các sản phẩm in cần được làm khô bằng máy sấy để mực không bị nhòe.
印刷工程 (いんさつこうてい, Insatsu Koutei) – Quy trình in ấn
Đây là quá trình bao gồm các bước như chuẩn bị khuôn in, chọn giấy, chọn mực in và thực hiện in ấn.
仕上げ (しあげ, Shiage) – Hoàn thiện
Hoàn thiện là các bước cuối cùng trong quá trình in ấn, như cắt xén, ép nhựa, đóng gáy.
納品 (のうひん, Nouhin) – Giao hàng
Sau khi hoàn thành quy trình in ấn, sản phẩm sẽ được giao cho khách hàng hoặc đối tác.
サンプル (Sanpuru) – Mẫu thử
Mẫu thử là bản in thử đầu tiên để kiểm tra chất lượng trước khi in hàng loạt.
印刷物 (いんさつぶつ, Insatsubutsu) – Sản phẩm in ấn
Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các sản phẩm đã được in như sách, tờ rơi, bao bì,…
打ち合わせ (うちあわせ, Uchiawase) – Cuộc họp, thảo luận
Trong ngành In ấn, các cuộc họp giữa các bên liên quan là rất quan trọng để thống nhất về yêu cầu in ấn, mẫu mã, và thời gian hoàn thành.
ピッチ (Pッチ, Pitch) – Khoảng cách giữa các dòng in
Đây là thuật ngữ chỉ khoảng cách giữa các dòng trong quá trình in ấn.
デザイン (Dezain) – Thiết kế
Thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm in ấn đẹp mắt và dễ nhìn.
Làm quen với các từ vựng tiếng Nhật cơ bản và nâng cao trong ngành In ấn
Cách học từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn hiệu quả
Để học và sử dụng từ vựng tiếng Nhật trong ngành nghề In ấn một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học từ vựng chuyên ngành. Hãy tham khảo các phương pháp dưới đây:
Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và liên kết các từ vựng với các tình huống cụ thể trong công việc.
Tạo thẻ nhớ (flashcards): Bạn có thể sử dụng thẻ nhớ để ôn luyện từ vựng hàng ngày, giúp bạn củng cố kiến thức.
Thực hành giao tiếp: Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác Nhật Bản giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế công việc.
Sử dụng phần mềm học từ vựng: Các ứng dụng học tiếng Nhật như Anki hay Memrise có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn qua các bài kiểm tra thường xuyên.
Giao tiếp tự tin cùng đồng nghiệp nếu bạn giỏi từ vựng chuyên ngành
Bằng cách học và áp dụng các từ vựng tiếng Nhật ngành nghề In ấn, bạn sẽ có thể nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp In ấn của mình. Nếu bạn muốn học thêm về các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành và nâng cao kỹ năng giao tiếp, đừng quên tham gia các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và tận dụng các cơ hội nghề nghiệp mở ra trước mắt bạn!