Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Mẹo phân biệt 遅刻する và 遅れる đơn giản nhất: Sự khác nhau và cách sử dụng đúng trong giao tiếp

Mẹo phân biệt 遅刻する và 遅れる đơn giản nhất: Sự khác nhau và cách sử dụng đúng trong giao tiếp

Thứ 2, 18/11/2024

Administrator

425

Thứ 2, 18/11/2024

Administrator

425

Trong quá trình học tiếng Nhật, người học thường gặp khó khăn khi sử dụng 遅刻する và 遅れる vì cả hai đều có nghĩa tương tự nhau. Dù đều diễn tả ý nghĩa "muộn," nhưng 遅刻する và 遅れる lại được dùng trong các tình huống khác nhau. Việc nắm rõ cách phân biệt 2 động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và dễ hiểu về cách phân biệt 遅刻する và 遅れる, cùng tìm hiểu nhé!

phan-biet-chikokusuru-va-okureru
Chàng trai trễ chuyến tàu

Điểm chung của 遅刻する và 遅れる

Chắc hẳn những ai học tiếng Nhật đều cảm thấy rất quen thuộc với 2 động từ 遅刻する và 遅れる, đều mang ý nghĩa “muộn” hoặc “trễ”. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 遅刻する: 

渋滞で会議に遅刻しました。

Vì kẹt xe nên tôi đã đến cuộc họp muộn.

彼は会社に遅刻しました。

Anh ấy đã đến công ty muộn.

phan-biet-遅刻する-va-遅れる
Anh chàng muộn họp
  • 遅れる:

電車が遅れて、会議に間に合いませんでした。

Vì xe điện đến muộn nên anh ấy đã không kịp giờ cuộc họp.

途中で事故があって、約束に遅れてしまいました。

Vì gặp tai nạn trên đường nên anh ấy đã muộn giờ hẹn.

Cách phân biệt 遅刻する và 遅れる cực dễ nhớ

Muốn phân biệt 遅刻する và 遅れる, chúng ta cần đi sâu vào phân tích, cụ thể như sau:

  • 遅刻する 

  • Đọc là ちこくする. Thường đi kèm trợ từ に.

→ N に遅刻する: Muộn N (N là danh từ chỉ sự việc hoặc sự kiện đã được lên lịch và chốt thời gian, thường là buổi họp, buổi hẹn, buổi học…)

→ N は遅刻する: N đến muộn (N là danh từ chỉ người thực hiện hành động muộn, trễ)

  • 遅刻する mang hàm ý chỉ một người hoặc một nhóm người đến muộn một sự kiện, cuộc họp, hoặc một hoạt động đã được lên lịch trước. Sử dụng động từ này nhằm nhấn mạnh hành động đến muộn và sự vi phạm lịch trình.

  • VD: 

学生は授業に遅刻しないほうがいい。

 → Học sinh không nên đi muộn giờ học.

  • Trong ví dụ này, đối tượng của 遅刻する là 学生 (học sinh), và 授業 là giờ học đã được thống nhất về thời gian, vì vậy dùng 遅刻する trong câu này là hoàn toàn hợp lý.

彼らは面接に遅刻したことで、評価が下がりました。

→ Họ bị đánh giá thấp hơn vì đã đến muộn buổi phỏng vấn.

  • Trong ví dụ này, đối tượng thực hiện hành động 遅刻する là 彼ら (họ), là một nhóm người, và 面接 (buổi phỏng vấn) là một cuộc hẹn đã thống nhất trước thời gian, vì vậy trường hợp này có thể sử dụng 遅刻する.

  •  遅れる

  • Đọc là おくれる. Thường đi kèm trợ từ に.

→ N に遅れる: Muộn N (N là danh từ chỉ sự việc, sự kiện đã được lên lịch và chốt thời gian, thường là cuộc họp, buổi hẹn…)

→ N が遅れる: N đến/ diễn ra muộn (N là danh từ chỉ người/ vật/ sự việc gây ra hành động muộn, trễ)

  • 遅れる cũng mang nghĩa muộn, chỉ sự chậm trễ. Tuy nhiên,  遅れる mang hàm ý rộng hơn, bao quát hơn 遅刻する. Đối tượng hành động lúc này không chỉ là người hoặc một nhóm người mà có thể là vật hoặc sự kiện.

  • VD: 

電車が遅れました。

→ Tàu điện tới trễ.

  • Trong ví dụ này, đối tượng thực hiện hành động 遅れる là 電車 (xe điện), một vật. Và xe điện đã đến muộn giờ (thường thì giờ xe đi - đến sẽ được cố định) nên chúng ta sử dụng 遅れる trong câu này.

飛行機が悪天候のために遅れました。

→ Máy bay đã bị trễ vì thời tiết xấu.

  • Tương tự như ví dụ trên, đối tượng thực hiện hành động 遅れる là 飛行 (máy bay), chỉ vật. Và giờ máy bay khởi hành - hạ cánh luôn được thống nhất, lên lịch trình từ trước. Bởi vậy trong câu này, chúng ta sử dụng 遅れる là hợp lý.

Xem thêm: Tài liệu học tiếng Nhật cơ bản – Tìm hiểu tài liệu học tiếng Nhật cơ bản tại Nhật Ngữ Ohashi

Tổng kết

Sau khi phân tích các ví dụ như ở trên, chúng ta có thể nhận thấy điểm khác biệt giữa 遅刻する và 遅れる. Dưới đây là bảng tổng hợp, giúp chúng ta có cái nhìn bao quát nhất về 2 động từ này.

phan-biet-遅刻する-va-遅れる
Cách phân biệt 遅刻する và 遅れる
  • 遅刻する: Chỉ sự muộn màng, sự trễ so với thời đã được thông báo từ trước, nhất là trong các cuộc họp, buổi hẹn, giờ học. Đối tượng của động từ 遅刻する là người hoặc một nhóm người.

  •  遅れる: Chỉ sự muộn nói chung. Đối tượng của động từ này không nhất thiết phải là một người hay nhóm người nữa, mà có thể là vật hay một sự kiện.

  • Lưu ý: 遅れる mang nghĩa rộng hơn, bao quát hơn nên có thể thay thế 遅刻する bằng 遅れる. Tuy nhiên 遅刻する thì không thể thay thế cho 遅れる được do chủ thể thực hiện hành động của 遅刻する hẹp hơn 遅れる.

Dù đều chỉ hành động “muộn”, tuy nhiên 2  động từ khác nhau sẽ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Chỉ cần nắm chắc các quy tắc trên là bạn đã có thể phân biệt 遅刻する và 遅れる một cách dễ dàng và nhanh chóng rồi. Cũng giống như tiếng Việt chúng ta, tiếng Nhật cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa. Hãy cùng Ohashi khám phá ở các bài viết sau nhé!

Xem thêm: Cách Phân biệt Tameni và Youni dễ hiểu, dễ áp dụng

Bài viết này đã giúp các bạn phân biệt 遅刻する và 遅れる theo cách đơn giản nhất, rất dễ hiểu phải không? Vậy từ nay, khi nói tiếng Nhật các bạn đã có thể tự tin hơn vì đã nắm được cách phân biệt 2 động từ này rồi! Chúc các bạn học tốt!

 

Chia sẻ: