Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

100+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế không thể bỏ qua

100+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế không thể bỏ qua

Thứ 4, 30/10/2024

Administrator

1281

Thứ 4, 30/10/2024

Administrator

1281

Hiện nay, việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành kinh tế tiếng Nhật là vô cùng cần thiết đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định tham gia vào môi trường kinh tế Nhật Bản. Nhật Bản là một nền kinh tế lớn, và việc hiểu được ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng tiếp cận với các tài liệu và thông tin kinh tế bằng tiếng Nhật.

tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-kinh-te
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế 

Ngành kinh tế hiện nay đóng vai trò như thế nào?

Ngành kinh tế đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của mọi quốc gia, quyết định mức độ tăng trưởng, thịnh vượng và ổn định xã hội. Hiện nay, kinh tế không chỉ gắn với các hoạt động sản xuất và tiêu thụ mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như tài chính, công nghệ, và quản trị. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nền kinh tế càng trở nên kết nối chặt chẽ, đòi hỏi các cá nhân và doanh nghiệp cần hiểu rõ thuật ngữ và kiến thức chuyên môn để hội nhập hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế sẽ hỗ trợ người có đam mê về ngành kinh tế, muốn làm kinh tế tại Nhật Bản xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về các xu hướng kinh tế quốc tế.

Các thuật ngữ về Tài chính trong Danh sách các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế

Hiểu các thuật ngữ tài chính cơ bản trong các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế là một bước quan trọng để theo kịp các xu hướng kinh tế. Dưới đây là một số từ vựng chính:

  • 金利 (きんり, kinri): Lãi suất
  • 利息 (りそく, risoku): Tiền lãi suất
  • 資本 (しほん, shihon): Vốn
  • 投資 (とうし, toushi): Đầu tư
  • 債券 (さいけん, saiken): Trái phiếu
  • 株式 (かぶしき, kabushiki): Cổ phiếu
  • 利益 (りえき, rieki): Lợi nhuận
  • 収益 (しゅうえき, shuueki): Doanh thu
  • 損失 (そんしつ, sonshitsu): Tổn thất
  • 資産 (しさん, shisan): Tài sản
  • 経費 (けいひ, keihi): Chi phí
  • 負債 (ふさい, fusai): Nợ

​Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật: Từ cơ bản đến nâng cao

Thuật ngữ về Thương mại quốc tế

Với nền kinh tế toàn cầu hóa, nắm vững các từ vựng liên quan đến thương mại quốc tế là vô cùng cần thiết.

  • 輸出 (ゆしゅつ, yushutsu): Xuất khẩu
  • 輸入 (ゆにゅう, yunyuu): Nhập khẩu
  • 関税 (かんぜい, kanzei): Thuế quan
  • 貿易 (ぼうえき, boueki): Thương mại
  • 為替レート (かわせレート, kawase reeto): Tỷ giá hối đoái
  • 国際市場 (こくさいしじょう, kokusaishijou): Thị trường quốc tế
  • 輸出入 (ゆしゅつにゅう, yushutsunyu): Xuất nhập khẩu
  • 取引 (とりひき, torihiki): Giao dịch
  • 契約書 (けいやくしょ, keiyakusho): Hợp đồng
  • 通貨 (つうか, tsuuka): Tiền tệ
  • 輸送費 (ゆそうひ, yusouhi): Phí vận chuyển
  • 輸送 (ゆそう, yusou): Vận chuyển
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-kinh-te
Ngành kinh tế - ngành mũi nhọn của các quốc gia

Từ vựng về Quản lý và Điều hành

  • 管理 (かんり, kanri): Quản lý
  • 運営 (うんえい, unei): Điều hành
  • 経営 (けいえい, keiei): Kinh doanh
  • 目標 (もくひょう, mokuhyou): Mục tiêu
  • 戦略 (せんりゃく, senryaku): Chiến lược
  • 組織 (そしき, soshiki): Tổ chức
  • 計画 (けいかく, keikaku): Kế hoạch
  • 意思決定 (いしけってい, ishikettei): Quyết định
  • 資源管理 (しげんかんり, shigen kanri): Quản lý tài nguyên
  • 調査 (ちょうさ, chousa): Nghiên cứu, khảo sát
  • リーダーシップ (riidashippu): Khả năng lãnh đạo

Thuật ngữ về Kế toán

  • 会計 (かいけい, kaikei): Kế toán
  • 予算 (よさん, yosan): Ngân sách
  • 計算書 (けいさんしょ, keisansho): Báo cáo tài chính
  • 勘定科目 (かんじょうかもく, kanjou kamoku): Mục tài khoản
  • 財務報告書 (ざいむほうこくしょ, zaimu houkokusho): Báo cáo tài chính
  • 貸借対照表 (たいしゃくたいしょうひょう, taishaku taishouhyou): Bảng cân đối kế toán
  • 原価 (げんか, genka): Giá thành sản xuất
  • 費用 (ひよう, hiyou): Chi phí
  • 収支 (しゅうし, shuushi): Thu chi
  • 貸方 (かしかた, kashikata): Bên có
  • 借方 (かりかた, karikata): Bên nợ

​Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành y tế tiếng Nhật - Chìa khóa để làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe

Từ vựng về Kinh tế vĩ mô và Chính sách

  • 経済成長 (けいざいせいちょう, keizai seichou): Tăng trưởng kinh tế
  • 失業率 (しつぎょうりつ, shitsugyouritsu): Tỷ lệ thất nghiệp
  • インフレ (infure): Lạm phát
  • デフレ (defure): Giảm phát
  • 供給 (きょうきゅう, kyoukyuu): Cung
  • 需要 (じゅよう, juyou): Cầu
  • 政策 (せいさく, seisaku): Chính sách
  • 景気 (けいき, keiki): Tình hình kinh tế
  • 公共投資 (こうきょうとうし, koukyou toushi): Đầu tư công
  • 財政政策 (ざいせいせいさく, zaisei seisaku): Chính sách tài khóa

Các từ hữu ích khác

  • ビジネスモデル (bijinesu moderu): Mô hình kinh doanh
  • コストパフォーマンス (kosuto pafomansu): Hiệu quả chi phí
  • マーケティング (maaketingu): Tiếp thị
  • プロジェクト管理 (purojekuto kanri): Quản lý dự án
  • ファイナンス (fainansu): Tài chính
  • マーケットシェア (maaketto shea): Thị phần
  • イノベーション (inobeeshon): Đổi mới
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-kinh-te
Nhật Bản là một quốc gia phát triển mạnh về lĩnh vực kinh tế

Bài viết này đã cung cấp hơn 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế, giúp bạn nắm vững các khái niệm cơ bản và chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính, thương mại quốc tế, quản lý, và chính sách kinh tế. Nếu bạn muốn học tiếng Nhật một cách bài bản hơn, hãy đăng ký các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi. Tại đây, bạn sẽ có cơ hội tiếp cận các tài liệu cập nhật và được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên tận tâm, giúp bạn làm chủ tiếng Nhật trong thời gian ngắn nhất. Hãy biến những từ vựng này thành lợi thế của bạn trong công việc và học tập nhé!

Chia sẻ: