Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật: Từ cơ bản đến nâng cao
Thứ 2, 28/10/2024
Administrator
343
Thứ 2, 28/10/2024
Administrator
343
Ngành kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội hiện đại. Với nhu cầu ngày càng cao về kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật tại Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật trong lĩnh vực này là một bước quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn học nâng cao vốn từ để tự tin hơn trong ngành học, ngành làm của mình.
Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao
1. Từ vựng cơ bản về kỹ thuật - Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật cơ bản
Bắt đầu với những từ vựng thuộc từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật cơ bản và phổ biến trong kỹ thuật, giúp bạn dễ dàng hiểu các tài liệu và giao tiếp cơ bản.
Dưới đây là các từ thông dụng mà bạn có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc khi làm việc trong các môi trường công nghiệp ngoài các từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật.
品質管理 (ひんしつかんり - Hinshitsu Kanri): Quản lý chất lượng
工程管理 (こうていかんり - Koutei Kanri): Quản lý quy trình
効率向上 (こうりつこうじょう - Kouritsu Koujou): Tăng hiệu suất
品質保証 (ひんしつほしょう - Hinshitsu Hosho): Đảm bảo chất lượng
作業環境 (さぎょうかんきょう - Sagyou Kankyou): Môi trường làm việc
省エネ (しょうエネ - Shou Ene): Tiết kiệm năng lượng
廃棄物処理 (はいきぶつしょり - Haikibutsu Shori): Xử lý chất thải
コスト削減 (コストさくげん - Kosuto Sakugen): Cắt giảm chi phí
故障診断 (こしょうしんだん - Koshou Shindan): Chẩn đoán sự cố
事故防止対策 (じこぼうしたいさく - Jiko Boushi Taisaku): Biện pháp phòng ngừa tai nạn
Nếu bạn muốn làm việc chuyên ngành kỹ thuật tại Nhật Bản, đừng bỏ qua bài viết này!
Nắm vững từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật là một yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật tại Nhật Bản. Nhật Ngữ Ohashi hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình học tập, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các tài liệu và công việc chuyên ngành. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong môi trường kỹ thuật đầy triển vọng!