Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật: Từ cơ bản đến nâng cao

Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật: Từ cơ bản đến nâng cao

Thứ 2, 28/10/2024

Administrator

343

Thứ 2, 28/10/2024

Administrator

343

Ngành kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội hiện đại. Với nhu cầu ngày càng cao về kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật tại Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật trong lĩnh vực này là một bước quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn học nâng cao vốn từ để tự tin hơn trong ngành học, ngành làm của mình.

tu-vung-chuyen-nganh-ky-thuat-tieng-nhat
Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao

1. Từ vựng cơ bản về kỹ thuật - Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật cơ bản

Bắt đầu với những từ vựng thuộc từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật cơ bản và phổ biến trong kỹ thuật, giúp bạn dễ dàng hiểu các tài liệu và giao tiếp cơ bản.

  • 技術 (ぎじゅつ - Gijutsu): Kỹ thuật
  • 工学 (こうがく - Kougaku): Khoa học kỹ thuật
  • 設計 (せっけい - Sekkei): Thiết kế
  • 開発 (かいはつ - Kaihatsu): Phát triển
  • 生産 (せいさん - Seisan): Sản xuất
  • 品質 (ひんしつ - Hinshitsu): Chất lượng
  • 管理 (かんり - Kanri): Quản lý
  • 検査 (けんさ - Kensa): Kiểm tra
  • 機械 (きかい - Kikai): Máy móc
  • 計測 (けいそく - Keisoku): Đo lường
  • 設置 (せっち - Secchi): Lắp đặt
  • 評価 (ひょうか - Hyouka): Đánh giá

​Xem thêm: Khám phá từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật: Cẩm nang hữu ích cho kỹ sư điện tử

2. Từ vựng nâng cao trong ngành kỹ thuật

Các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các tài liệu kỹ thuật trong các công ty và nhà máy.

  • 仕様書 (しようしょ - Shiyousho): Tài liệu kỹ thuật
  • 工程 (こうてい - Koutei): Quy trình công nghệ
  • 改善 (かいぜん - Kaizen): Cải tiến
  • 標準化 (ひょうじゅんか - Hyoujunka): Tiêu chuẩn hóa
  • 試作 (しさく - Shisaku): Thử nghiệm
  • 量産 (りょうさん - Ryousan): Sản xuất hàng loạt
  • 原材料 (げんざいりょう - Genzairyou): Nguyên liệu
  • 作業 (さぎょう - Sagyou): Công việc, tác vụ
  • 効率 (こうりつ - Kouritsu): Hiệu suất
  • 分析 (ぶんせき - Bunseki): Phân tích
  • 調整 (ちょうせい - Chousei): Điều chỉnh
  • 仕様 (しよう - Shiyou): Thông số kỹ thuật
  • デザイン (Design): Thiết kế
  • プロトタイプ (Prototype): Nguyên mẫu
  • システム (System): Hệ thống
  • テスト (Test): Thử nghiệm
  • リソース (Resource): Tài nguyên

3. Từ vựng về thiết bị và dụng cụ kỹ thuật

Các thiết bị và dụng cụ này là thành phần không thể thiếu trong ngành kỹ thuật, đặc biệt trong sản xuất và chế tạo.

  • 工具 (こうぐ - Kougu): Dụng cụ
  • 機器 (きき - Kiki): Thiết bị
  • 装置 (そうち - Souchi): Thiết bị, máy móc
  • 圧縮機 (あっしゅくき - Asshukuki): Máy nén khí
  • ポンプ (Pompu): Bơm
  • ベアリング (Bearing): Vòng bi
  • コンプレッサー (Compressor): Máy nén
  • トルク (Torque): Mô-men xoắn
  • カッター (Cutter): Dao cắt
  • ボルト (Bolt): Bu lông
tu-vung-chuyen-nganh-ky-thuat-tieng-nhat
Học từ vựng chuyên ngành hỗ trợ rất nhiều cho công việc của bạn

4. Từ vựng về quy trình sản xuất và bảo trì

Quy trình sản xuất và bảo trì là những khâu quan trọng, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và hoạt động của thiết bị bền bỉ.

  • 製造 (せいぞう - Seizou): Chế tạo
  • 保守 (ほしゅ - Hoshu): Bảo trì
  • メンテナンス (Maintenance): Bảo dưỡng
  • 交換 (こうかん - Koukan): Thay thế
  • 修理 (しゅうり - Shuuri): Sửa chữa
  • 検査工程 (けんさこうてい - Kensa Koutei): Quy trình kiểm tra
  • 管理方法 (かんりほうほう - Kanri Houhou): Phương pháp quản lý
  • 標準作業 (ひょうじゅんさぎょう - Hyoujun Sagyou): Công việc tiêu chuẩn
  • 資材 (しざい - Shizai): Vật tư
  • 事故防止 (じこぼうし - Jiko Boushi): Phòng ngừa tai nạn

​Xem thêm: Lộ trình học tiếng Nhật cấp độ N1, N2, N3, N4, N5 tại Nhật Ngữ Ohashi

5. Từ vựng về an toàn trong kỹ thuật

An toàn là yếu tố hàng đầu trong ngành kỹ thuật, nhất là khi làm việc với máy móc và thiết bị nặng.

  • 安全 (あんぜん - Anzen): An toàn
  • 危険 (きけん - Kiken): Nguy hiểm
  • 保護具 (ほごぐ - Hogogu): Thiết bị bảo hộ
  • 警報 (けいほう - Keihou): Báo động
  • 非常停止 (ひじょうていし - Hijou Teishi): Dừng khẩn cấp
  • 防火 (ぼうか - Bouka): Phòng cháy
  • 避難経路 (ひなんけいろ - Hinan Keiro): Lối thoát hiểm
  • 作業手順 (さぎょうてじゅん - Sagyou Tejun): Quy trình làm việc
  • 防塵マスク (ぼうじんマスク - Boujin Masuku): Khẩu trang chống bụi
  • 安全装置 (あんぜんそうち - Anzen Souchi): Thiết bị an toàn

6. Các từ thuộc chuyên ngành kỹ thuật thông dụng

Dưới đây là các từ thông dụng mà bạn có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc khi làm việc trong các môi trường công nghiệp ngoài các từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật.

  • 品質管理 (ひんしつかんり - Hinshitsu Kanri): Quản lý chất lượng
  • 工程管理 (こうていかんり - Koutei Kanri): Quản lý quy trình
  • 効率向上 (こうりつこうじょう - Kouritsu Koujou): Tăng hiệu suất
  • 品質保証 (ひんしつほしょう - Hinshitsu Hosho): Đảm bảo chất lượng
  • 作業環境 (さぎょうかんきょう - Sagyou Kankyou): Môi trường làm việc
  • 省エネ (しょうエネ - Shou Ene): Tiết kiệm năng lượng
  • 廃棄物処理 (はいきぶつしょり - Haikibutsu Shori): Xử lý chất thải
  • コスト削減 (コストさくげん - Kosuto Sakugen): Cắt giảm chi phí
  • 故障診断 (こしょうしんだん - Koshou Shindan): Chẩn đoán sự cố
  • 事故防止対策 (じこぼうしたいさく - Jiko Boushi Taisaku): Biện pháp phòng ngừa tai nạn
tu-vung-chuyen-nganh-ky-thuat-tieng-nhat
Nếu bạn muốn làm việc chuyên ngành kỹ thuật tại Nhật Bản, đừng bỏ qua bài viết này!

Nắm vững từ vựng chuyên ngành kỹ thuật tiếng Nhật là một yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật tại Nhật Bản. Nhật Ngữ Ohashi hy vọng rằng danh sách từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình học tập, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các tài liệu và công việc chuyên ngành. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong môi trường kỹ thuật đầy triển vọng!

Chia sẻ: