Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Ghi nhớ trọn bộ từ vựng rau củ quả tiếng Nhật thông dụng nhất hiện nay

Ghi nhớ trọn bộ từ vựng rau củ quả tiếng Nhật thông dụng nhất hiện nay

Thứ 3, 22/10/2024

Administrator

113

Thứ 3, 22/10/2024

Administrator

113

Việc học từ vựng luôn là điều cần thiết khi muốn tiếp cận và thành thạo với bất kỳ ngôn ngữ nào bao gồm cả tiếng Nhật. Trong bài viết hôm nay, Nhật Ngữ Ohashi sẽ giúp bạn liệt kê các từ vựng rau củ quả tiếng Nhật, được phân loại cụ thể theo từng nhóm để dễ dàng học và ghi nhớ.

Phân loại từ vựng rau củ quả tiếng Nhật theo từng nhóm rau

Để học từ vựng tiếng Nhật dễ dàng, ta cần phân chia các loại từ vựng theo từng nhóm với cùng tính chất và chức năng để dễ nhớ hơn. Sau đây, chúng ta sẽ đến với các từ vựng rau củ quả tiếng Nhật.

Nhóm rau xanh - Nhân tố không thể thiếu trong các món ăn

Nhóm rau xanh là những loại rau có lá xanh và thường được sử dụng trong các món ăn hàng ngày. Đây là những từ vựng phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:

  • Cải bó xôi - ほうれん草 (ほうれんそう - hourensou)

  • Rau diếp - レタス (retasu)

  • Cải thảo - 白菜 (はくさい - hakusai)

  • Rau mùi - パクチー (pakuchii)

  • Rau chân vịt - ほうれん草 (ほうれんそう - hourensou)

  • Cải xanh - 青菜 (あおな - aona)

  • Tía tô - 紫蘇 (しそ - shiso)

từ vựng rau củ quả tiếng Nhật
Từ vựng nhóm rau xanh được sử dụng thường xuyên trong đời sống thường nhật

Ví dụ:

ほうれん草を茹でました。

(Hourensou o yudemashita.)

Tôi đã luộc rau cải bó xôi.

レタスのサラダが美味しいです。

(Retasu no sarada ga oishii desu.)

Salad rau diếp rất ngon.

Nhóm từ vựng về rau củ quen thuộc trong ẩm thực hàng ngày

Nhóm các từ vựng rau củ quả tiếng Nhật bao gồm nhóm củ. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • Khoai tây - ジャガイモ (jagaimo)

  • Cà rốt - ニンジン (ninjin)

  • Củ cải - 大根 (だいこん - daikon)

  • Bí đỏ - カボチャ (kabocha)

  • Khoai lang - さつまいも (satsumaimo)

  • Hành tây - 玉ねぎ (たまねぎ - tamanegi)

  • Củ dền - ビート (biito)

  • Củ sắn - キャッサバ (kyassaba)

Ví dụ:

カボチャが好きです。

(Kabocha ga suki desu.)

Tôi thích bí đỏ.

ジャガイモを蒸しました。

(Jagaimo o mushimashita.)

Tôi đã hấp khoai tây.

大根を細かく切りました。

(Daikon o komakaku kirimashita.)

Tôi đã thái nhỏ củ cải.

Nhóm từ vựng về rau quả phổ biến 

Nhóm rau quả bao gồm những loại rau và quả thường được sử dụng trong các món ăn salad hoặc món tráng miệng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn trong việc mua sắm thực phẩm tại siêu thị hoặc chợ Nhật Bản.

  • Cà chua - トマト (tomato)

  • Dưa leo - キュウリ (kyuuri)

  • Ớt chuông - ピーマン (piiman)

  • Ớt cay - 唐辛子 (とうがらし - tougarashi)

  • Dưa hấu - スイカ (suika)

  • Dưa vàng - メロン (meron)

  • Quả bơ - アボカド (abokado)

từ vựng rau củ quả tiếng Nhật
Từ vựng một số loại rau quả phổ biến tại Nhật

Ví dụ:

キュウリをスライスしました。

(Kyuuri o suraisu shimashita.)

Tôi đã thái dưa leo thành lát.

スイカが甘くて美味しいです。

(Suika ga amakute oishii desu.)

Dưa hấu ngọt và ngon.

Nhóm từ vựng về các loại nấm thường dùng trong Nhật Bản

Người Nhật sử dụng nấm trong nhiều món ăn như súp, món nướng, lẩu, và sushi. Việc nắm vững từ vựng về các loại nấm sẽ giúp bạn hiểu thêm về ẩm thực Nhật và cách thức chế biến các món ăn truyền thống. 

Dưới đây sẽ là các từ vựng cơ bản về nấm:

  • Nấm hương - 椎茸 (しいたけ - shiitake)

  • Nấm kim châm - えのき (enoki)

  • Nấm đùi gà - エリンギ (eringi)

  • Nấm bào ngư - 平茸 (ひらたけ - hiratake)

  • Nấm rơm - 藁茸 (わらたけ - waratake)

  • Nấm đông cô khô - 干し椎茸 (ほししいたけ - hoshi shiitake)

  • Nấm thông - 松茸 (まつたけ - matsutake)

  • Nấm mộc nhĩ - 木耳 (きくらげ - kikurage)

Ví dụ

しいたけを焼きました。

(Shiitake o yakimashita.)

Tôi đã nướng nấm hương.

えのきを鍋に入れました。

(Enoki o nabe ni iremashita.)

Tôi đã cho nấm kim châm vào nồi lẩu.

Xem thêm: Đăng ký khóa học online tiếng Nhật các cấp độ tiện lợi, uy tín

Phương pháp học từ vựng rau củ quả tiếng Nhật hiệu quả

Từ vựng là một trong những công việc khó nhất khi muốn học tiếng Nhật, nhưng với phương pháp học hiệu quả sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình học. 

Dưới đây là các phương pháp học từ vựng rau củ quả tiếng Nhật hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

Sử dụng flashcards để học từ vựng rau củ quả tiếng Nhật một cách nhanh chóng

Flashcards là công cụ học từ vựng hiệu quả, giúp bạn nhớ lâu hơn. Bạn có thể ghi từ vựng tiếng Nhật ở một mặt và nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh ở mặt kia. Sử dụng flashcards thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.

từ vựng rau củ quả tiếng Nhật
Flashcards là phương pháp tốt nhất để ghi nhớ từ vựng rau củ quả tiếng Nhật

Nghe và luyện tập từ vựng rau củ quả tiếng Nhật qua video và hội thoại thực tế

Luyện nghe các đoạn hội thoại tiếng Nhật hoặc xem video nấu ăn có sử dụng từ vựng rau củ quả sẽ giúp bạn tiếp thu một cách tự nhiên. 

Bên cạnh đó, bạn có thể thực hiện điều này thông qua việc luyện tập từ các bài JLPT N2 test online để kết hợp ôn luyện từ vựng và ngữ pháp.

Tham gia các khóa học tiếng Nhật online của Nhật Ngữ Ohashi để nâng cao trình độ ngoại ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng, mà còn cần sự hướng dẫn và giảng dạy từ giáo viên có kinh nghiệm. Tại Nhật Ngữ Ohashi hiện nay đang cung cấp các khóa học tiếng Nhật N2 online, học tiếng Nhật online N3 và các cấp độ khác từ N5 đến N2. 

từ vựng rau củ quả tiếng Nhật
Ohashi cung cấp học viên đa dạng các khóa học tiếng Nhật theo nhu cầu

Với các khóa học tiếng Nhật online, bạn có thể học tập mọi lúc, mọi nơi, và được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp. 

Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn xây dựng kỹ năng giao tiếp và giải quyết các tình huống thực tế. 

Đặc biệt, bạn sẽ được truy cập vào các tài liệu học tập đa dạng, bao gồm bài luyện thi N2 và làm đề thi N3 online hay N4, N5 để kiểm tra và đánh giá trình độ của mình.

Xem thêm: Vai trò của tiếng Nhật quan trọng như thế nào trong đời sống hiện nay

Trên đây là bài viết của Nhật Ngữ Ohashi về từ vựng rau củ quả tiếng Nhật, hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp được cho bạn những kiến thức hữu ích trong quá trình học. 

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0849 89 29 39 để nhận được những tư vấn từ đội ngũ của Nhật Ngữ Ohashi.

 

Chia sẻ: