Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Khám phá từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật: Cẩm nang hữu ích cho kỹ sư điện tử

Khám phá từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật: Cẩm nang hữu ích cho kỹ sư điện tử

Thứ 2, 28/10/2024

Administrator

494

Thứ 2, 28/10/2024

Administrator

494

Ngành điện tử đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Nhật Bản, một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ điện tử trên thế giới. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật là rất cần thiết. Không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ chuyên môn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về từ vựng ngành điện tử tiếng Nhật, đồng thời hướng dẫn bạn cách áp dụng chúng vào thực tế.

Tại sao nên học từ vựng ngành điện tử tiếng Nhật?

Trong lĩnh vực điện tử, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng mà còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, báo cáo và hướng dẫn sử dụng. Thêm vào đó, Nhật Bản có nhiều công ty điện tử lớn như Sony, Panasonic và Toshiba, do đó, nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Xem thêm: Khám phá các ngành nghề XKLĐ Nhật Bản hot nhất hiện nay

Một số từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật thường gặp

Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật cùng với nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng tham khảo:

  • 電子 (でんし, denshi): Điện tử
  • 回路 (かいろ, kairo): Mạch điện
  • 抵抗 (ていこう, teikou): Điện trở
  • コンデンサ (こんでんさ, kondensha): Tụ điện
  • トランジスタ (とらんじすた, toranjisutā): Transistor
  • 半導体 (はんどうたい, handōtai): Bán dẫn
  • 集積回路 (しゅうせきかいろ, shūsekikairo): Mạch tích hợp
  • 導体 (どうたい, dōtai): Dẫn điện
  • 絶縁体 (ぜつえんたい, zetsuentai): Chất cách điện
  • センサー (せんさー, sensā): Cảm biến
  • 基板 (きばん, kiban): Bảng mạch
  • 電流 (でんりゅう, denryū): Dòng điện
  • 電圧 (でんあつ, den'atsu): Điện áp
  • 容量 (ようりょう, yōryō): Dung lượng
  • コイル (こいる, koiru): Cuộn dây
tu-vung-chuyen-nganh-dien-tu-tieng-nhat
Từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật - Các từ vựng thường gặp

Ngoài ra, việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng dễ dàng hơn. Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ vựng chuyên ngành điện tử:

  • 電子回路を設計する (でんしかいろをせっけいする, denshi kairo o sekkei suru): Thiết kế mạch điện tử.
  • この抵抗は高いです (このていこうはたかいです, kono teikou wa takai desu): Điện trở này cao.
  • このコンデンサは故障しています (このこんでんさはこしょうしています, kono kondensha wa koshou shiteimasu): Tụ điện này bị hỏng.

Các từ vựng nâng cao trong điện tử

  • プログラミング (ぷろぐらみんぐ, puroguramingu): Lập trình
  • マイコン (まいこん, maikon): Vi điều khiển
  • ロボット (ろぼっと, robotto): Robot
  • AI (エーアイ, ē ai): Trí tuệ nhân tạo
  • IoT (アイ・オー・ティー, ai ō tī): Internet vạn vật
  • システム (しすてむ, shisutemu): Hệ thống
  • アナログ (あなろぐ, anarogu): Tín hiệu tương tự
  • デジタル (でじたる, dejitaru): Tín hiệu số
  • ファームウェア (ふぁーむうぇあ, fāmu wea): Phần mềm nhúng
  • ノイズ (のいず, noizu): Nhiễu
  • モジュール (もじゅーる, mojūru): Mô-đun
  • シミュレーション (しみゅれーしょん, shimyurēshon): Mô phỏng
  • ビット (びっと, bitto): Bit
  • バイト (ばいと, baito): Byte
  • スイッチ (すいっち, suicchi): Công tắc
  • バッテリー (ばってりー, batterī): Pin
  • ディスプレイ (でぃすぷれい, disupurei): Màn hình
tu-vung-chuyen-nganh-dien-tu-tieng-nhat
Các từ vựng nâng cao

Để nắm vững hơn về từ vựng, bạn có thể tham khảo thêm một số câu ví dụ khác:

  • プログラミング言語を学ぶ (ぷろぐらみんぐげんごをまなぶ, puroguramingu gengo o manabu): Học ngôn ngữ lập trình.
  • マイコンを使ってロボットを制御する (まいこんをつかってろぼっとをせいぎょする, maikon o tsukatte robotto o seigyo suru): Sử dụng vi điều khiển để điều khiển robot.
  • このシステムはアナログ信号を処理します (このしすてむはあなろぐしんごうをしょりします, kono shisutemu wa anarogu shingō o shori shimasu): Hệ thống này xử lý tín hiệu tương tự.

​Xem thêm: Hướng dẫn phân biệt 学ぶ、習う、学習、勉強 trong tiếng Nhật

Một số thuật ngữ chuyên ngành điện tử

Bên cạnh t vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật cơ bản và nâng cao, dưới đây là một vài thuật ngữ cũng rất quan trọng trong ngành điện tử:

  • 電源供給 (でんげんきょうきゅう, den'gen kyōkyū): Cung cấp điện
  • 信号処理 (しんごうしょり, shingō shori): Xử lý tín hiệu
  • 電子部品 (でんしぶひん, denshi buhin): Linh kiện điện tử
  • 自動化技術 (じどうかぎじゅつ, jidōka gijutsu): Công nghệ tự động hóa
  • 高周波 (こうしゅうは, kōshūha): Tần số cao
  • 低周波 (ていしゅうは, teishūha): Tần số thấp
tu-vung-chuyen-nganh-dien-tu-tieng-nhat
Một số thuật ngữ chuyên ngành điện tử

Nếu bạn yếu thích các công việc liên quan đến điện tử, đặc biệt bạn muốn làm công việc này trong môi trường Nhật Bản, việc chuẩn bị các từ vựng chuyên ngành điện tử tiếng Nhật này là một phần quan trọng trong việc theo đuổi đam mê của bạn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường điện tử. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và nâng cao kỹ năng của bạn với những từ vựng hữu ích này!

Chia sẻ: