Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei đầy đủ nhất cho người học

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei đầy đủ nhất cho người học

Thứ 5, 05/12/2024

Administrator

1219

Thứ 5, 05/12/2024

Administrator

1219

Nhật Bản là quốc gia có ngành công nghiệp thực phẩm phát triển vượt bậc, nổi tiếng với quy trình chế biến và bảo quản hiện đại. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) hoặc muốn làm việc trong lĩnh vực thực phẩm tại Nhật, việc trang bị kiến thức về từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng đầy đủ, dễ nhớ, và cực kỳ hữu ích.

tu-vung-chuyen-nganh-thuc-pham-tokutei
Từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei đầy đủ nhất 

1. Từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei bạn cần nhớ

1.1. Từ vựng về nguyên liệu thực phẩm

  • 野菜 (やさい - Yasai): Rau củ
  • 果物 (くだもの - Kudamono): Trái cây
  • 肉 (にく - Niku): Thịt
  • 魚 (さかな - Sakana): Cá
  • 鶏肉 (とりにく - Toriniku): Thịt gà
  • 牛肉 (ぎゅうにく - Gyuuniku): Thịt bò
  • 豚肉 (ぶたにく - Butaniku): Thịt lợn
  • 卵 (たまご - Tamago): Trứng
  • 米 (こめ - Kome): Gạo
  • 豆 (まめ - Mame): Đậu

1.2. Từ vựng về chế biến thực phẩm

  • 切る (きる - Kiru): Cắt
  • 混ぜる (まぜる - Mazeru): Trộn
  • 煮る (にる - Niru): Nấu, hầm
  • 焼く (やく - Yaku): Nướng
  • 蒸す (むす - Musu): Hấp
  • 揚げる (あげる - Ageru): Chiên
  • 炒める (いためる - Itameru): Xào
  • 冷凍 (れいとう - Reitou): Đông lạnh
  • 解凍 (かいとう - Kaitou): Rã đông
  • 炊く (たく - Taku): Nấu cơm

​Xem thêm: Nên chọn việc gì khi đi xuất khẩu Nhật Bản để đạt hiệu quả cao?

1.3. Từ vựng về vệ sinh và an toàn thực phẩm

  • 衛生 (えいせい - Eisei): Vệ sinh
  • 消毒 (しょうどく - Shoudoku): Khử trùng
  • 殺菌 (さっきん - Sakkin): Tiệt trùng
  • 手袋 (てぶくろ - Tebukuro): Găng tay
  • 髪ネット (かみネット - Kami Netto): Lưới trùm tóc
  • 清掃 (せいそう - Seisou): Vệ sinh, lau dọn
  • 異物混入 (いぶつこんにゅう - Ibutsu Konnyuu): Lẫn dị vật
  • 作業服 (さぎょうふく - Sagyoufuku): Đồng phục làm việc
  • マスク (ますく - Masuku): Khẩu trang

1.4. Từ vựng về kiểm soát chất lượng

  • 品質 (ひんしつ - Hinshitsu): Chất lượng
  • 検査 (けんさ - Kensa): Kiểm tra
  • 規格 (きかく - Kikaku): Quy cách
  • 不良品 (ふりょうひん - Furyouhin): Sản phẩm lỗi
  • 確認 (かくにん - Kakunin): Xác nhận
  • 管理 (かんり - Kanri): Quản lý

​Xem thêm: Ghi nhớ trọn bộ từ vựng rau củ quả tiếng Nhật thông dụng nhất hiện nay

1.5. Từ vựng về bảo quản thực phẩm

  • 保存 (ほぞん - Hozon): Bảo quản
  • 冷蔵 (れいぞう - Reizou): Làm lạnh
  • 冷凍庫 (れいとうこ - Reitouko): Tủ đông
  • 温度 (おんど - Ondo): Nhiệt độ
  • 真空パック (しんくうぱっく - Shinkuu Pakku): Đóng gói chân không
  • 賞味期限 (しょうみきげん - Shoumikigen): Hạn sử dụng
  • 消費期限 (しょうひきげん - Shouhikigen): Hạn dùng
tu-vung-chuyen-nganh-thuc-pham-tokutei
Học từ vựng chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà bạn yêu thích

1.6. Từ vựng về đóng gói và vận chuyển

  • 包装 (ほうそう - Housou): Đóng gói
  • ラベル (らべる - Raberu): Nhãn dán
  • 箱 (はこ - Hako): Hộp
  • 段ボール (だんぼーる - Danbooru): Thùng carton
  • 配送 (はいそう - Haisou): Phân phối
  • 倉庫 (そうこ - Souko): Kho hàng
  • 輸送 (ゆそう - Yusou): Vận chuyển

1.7. Từ vựng bổ sung về các thiết bị ngành thực phẩm

  • 機械 (きかい - Kikai): Máy móc
  • ベルトコンベア (べるとこんべあ - Beruto Konbea): Băng chuyền
  • 包装機 (ほうそうき - Housouki): Máy đóng gói
  • 計量器 (けいりょうき - Keiryouki): Cân đo
  • 冷却機 (れいきゃくき - Reikyakukanko): Máy làm lạnh

2. Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei

Học từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ các từ ngữ, mà còn đóng vai trò như một "chìa khóa" giúp bạn mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp tại Nhật Bản. Ngành công nghiệp thực phẩm tại Nhật luôn đặt ra yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm và sự chính xác trong công việc, do đó, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để bạn hòa nhập và phát triển.

  • Đảm bảo an toàn và hiệu quả: Vì trong ngành thực phẩm, giao tiếp sai lệch có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, từ sai sót trong sản xuất đến rủi ro về an toàn thực phẩm.
  • Vượt qua kỳ thi Tokutei Ginou: Để đạt được visa kỹ năng đặc định ngành thực phẩm, bạn cần vượt qua kỳ thi lý thuyết và thực hành. Trong đó, việc sử dụng chính xác từ vựng chuyên ngành là một phần quan trọng để hoàn thành bài thi và chứng minh năng lực của bạn.
  • Tăng cơ hội nghề nghiệp: Thành thạo từ vựng chuyên ngành, bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc tại Nhật, tạo nên ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Điều này có thể mở ra nhiều cơ hội thăng tiến, giúp bạn xây dựng sự nghiệp lâu dài trong ngành thực phẩm.
tu-vung-chuyen-nganh-thuc-pham-tokutei
Từ vựng về bảo quản thực phẩm

Danh sách từ vựng chuyên ngành thực phẩm Tokutei trên không chỉ giúp bạn học tập mà còn hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả trong ngành thực phẩm tại Nhật Bản. Để đạt được kết quả cao, hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng chúng vào thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng, hãy để Nhật Ngữ Ohashi đồng hành cùng bạn. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo có khóa học phù hợp với khả năng và mục tiêu của bạn, liên hệ ngay 0849 89 29 39 để nhận ưu đãi tiếng Nhật liền tay!

Chia sẻ: