Thứ 3, 15/10/2024
Administrator
5168
Thứ 3, 15/10/2024
Administrator
5168
Khi làm việc hay học tập tại Nhật Bản, việc xin nghỉ phép đôi khi có thể trở thành một thử thách, đặc biệt đối với những ai chưa quen thuộc với cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Nhật. Điều này đòi hỏi sự chính xác trong ngôn từ và cách thể hiện, nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật thông dụng và cách sử dụng chúng trong từng tình huống cụ thể, từ việc xin nghỉ ốm, nghỉ phép cá nhân đến việc thông báo nghỉ đột xuất. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá nhé!
Trước khi đi vào những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật cụ thể, bạn cần nắm rõ một số nguyên tắc cơ bản khi xin nghỉ bằng tiếng Nhật:
Xem thêm: Làm thế nào để nghe nói tiếng Nhật tốt?
2. Mẫu câu xin nghỉ ốm bằng tiếng Nhật
Khi bị ốm và cần xin nghỉ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Kyō, taichō ga warukute, yasumasete itadakitai desu. (Hôm nay, tôi cảm thấy không khỏe, xin phép được nghỉ.)
Kaze wo hiite shimaimashita node, honjitsu wa yasumi wo itadakemasu ka? (Vì tôi bị cảm nên hôm nay có thể xin phép được nghỉ không?)
Mōshiwake arimasen ga, taichō furyō no tame, kyō oyasumi wo itadakimasu. (Xin lỗi vì sự bất tiện này, tôi xin nghỉ hôm nay vì lý do sức khỏe.)
Nghỉ phép cá nhân có thể bao gồm các lý do như việc gia đình, đi khám bệnh, hay các công việc cá nhân khác. Hãy tham khảo các câu sau:
Shiyō no tame, ashita yasumasete itadakitai no desu ga, yoroshii deshō ka? (Do có việc cá nhân, tôi xin phép được nghỉ ngày mai, liệu có được không ạ?)
Katei no jijō de oyasumi wo itadakitai desu. (Tôi xin phép được nghỉ vì lý do gia đình.)
Byōin ni iku tame, gogo kara oyasumi wo torasete itadakimasu. (Tôi xin nghỉ buổi chiều vì phải đi khám bệnh.)
Đôi khi có những tình huống khẩn cấp khiến bạn không thể đến công ty hoặc trường học như kế hoạch. Dưới đây là cách xin nghỉ trong những tình huống này:
Kyūyō ga dekita tame, honjitsu oyasumi wo itadakemasu deshō ka? (Do có việc gấp, tôi xin phép nghỉ hôm nay có được không?)
Kyūna taichō furyō de, oyasumi sasete itadakimasu. (Do tình trạng sức khỏe đột ngột xấu đi, tôi xin phép nghỉ.)
Kazoku no kyūbyō de, honjitsu kekkin sasete itadakimasu. (Do người nhà bị ốm đột ngột, tôi xin phép nghỉ hôm nay.)
Xem thêm: Kaiwa tiếng Nhật là gì? 5 cách luyện Kaiwa nâng trình tiếng Nhật hiệu quả
Sau khi sử dụng những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật và được cấp trên hoặc đồng nghiệp đồng ý cho nghỉ, bạn cần cảm ơn và hứa sẽ hoàn thành công việc khi quay trở lại. Hãy thử nói các câu sau:
Arigatō gozaimasu. Fukki go, ganbarimasu. (Cảm ơn rất nhiều. Sau khi trở lại, tôi sẽ cố gắng hết sức.)
Gorikai itadaki, arigatō gozaimasu. (Cảm ơn vì đã hiểu cho tôi.)
Gomeiwaku wo okake shite mōshiwake arimasen. (Tôi thành thật xin lỗi vì đã gây phiền phức cho mọi người.)
Sử dụng những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật là một phần không thể thiếu giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Nhật Bản. Sự lịch sự và tôn trọng khi xin nghỉ sẽ tạo ấn tượng tốt đối với cấp trên và đồng nghiệp, giúp duy trì mối quan hệ công việc hài hòa. Hy vọng bài viết này từ Nhật Ngữ Ohashi đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng vào thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện hơn nữa khả năng tiếng Nhật của mình, hãy tham gia các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi để được hỗ trợ tốt nhất! Liên hệ Hotline 0849 89 29 39 để nhận ưu đãi khóa học tiếng Nhật với lộ trình bài bản nhé!
Chia sẻ: