Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống

Tổng hợp những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống

Thứ 3, 15/10/2024

Administrator

5168

Thứ 3, 15/10/2024

Administrator

5168

Khi làm việc hay học tập tại Nhật Bản, việc xin nghỉ phép đôi khi có thể trở thành một thử thách, đặc biệt đối với những ai chưa quen thuộc với cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Nhật. Điều này đòi hỏi sự chính xác trong ngôn từ và cách thể hiện, nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và tôn trọng người nghe. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật thông dụng và cách sử dụng chúng trong từng tình huống cụ thể, từ việc xin nghỉ ốm, nghỉ phép cá nhân đến việc thông báo nghỉ đột xuất. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá nhé!

1. Các nguyên tắc cần biết khi xin nghỉ bằng tiếng Nhật

Trước khi đi vào những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật cụ thể, bạn cần nắm rõ một số nguyên tắc cơ bản khi xin nghỉ bằng tiếng Nhật:

  • Lịch sự và kính trọng: Tiếng Nhật có nhiều cấp độ lịch sự. Khi xin nghỉ, bạn nên sử dụng các mẫu câu kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên hoặc đồng nghiệp.
  • Thông báo trước khi nghỉ: Người Nhật rất coi trọng tính kỷ luật và việc thông báo trước khi nghỉ là điều cần thiết. Điều này giúp công ty hoặc trường học có thể sắp xếp công việc thay thế.
  • Nêu lý do ngắn gọn, rõ ràng: Lý do nghỉ nên được trình bày ngắn gọn nhưng đầy đủ, không cần quá chi tiết.

​Xem thêm: Làm thế nào để nghe nói tiếng Nhật tốt?

2. Mẫu câu xin nghỉ ốm bằng tiếng Nhật

Khi bị ốm và cần xin nghỉ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • 今日、体調が悪くて、休ませていただきたいです。

Kyō, taichō ga warukute, yasumasete itadakitai desu. (Hôm nay, tôi cảm thấy không khỏe, xin phép được nghỉ.)

  • 風邪をひいてしまいましたので、本日は休みをいただけますか?

Kaze wo hiite shimaimashita node, honjitsu wa yasumi wo itadakemasu ka? (Vì tôi bị cảm nên hôm nay có thể xin phép được nghỉ không?)

  • 申し訳ありませんが、体調不良のため、今日お休みをいただきます。

Mōshiwake arimasen ga, taichō furyō no tame, kyō oyasumi wo itadakimasu. (Xin lỗi vì sự bất tiện này, tôi xin nghỉ hôm nay vì lý do sức khỏe.)

nhung-cau-xin-nghi-bang-tieng-nhat
Những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật thông dụng: Xin nghỉ vì bị ốm

3. Mẫu câu xin nghỉ phép cá nhân

Nghỉ phép cá nhân có thể bao gồm các lý do như việc gia đình, đi khám bệnh, hay các công việc cá nhân khác. Hãy tham khảo các câu sau:

  • 私用のため、明日休ませていただきたいのですが、よろしいでしょうか?

Shiyō no tame, ashita yasumasete itadakitai no desu ga, yoroshii deshō ka? (Do có việc cá nhân, tôi xin phép được nghỉ ngày mai, liệu có được không ạ?)

  • 家庭の事情でお休みをいただきたいです。

Katei no jijō de oyasumi wo itadakitai desu. (Tôi xin phép được nghỉ vì lý do gia đình.)

  • 病院に行くため、午後からお休みを取らせていただきます。

Byōin ni iku tame, gogo kara oyasumi wo torasete itadakimasu. (Tôi xin nghỉ buổi chiều vì phải đi khám bệnh.)

nhung-cau-xin-nghi-bang-tieng-nhat
Xin nghỉ phép với lý do cá nhân

4. Mẫu câu xin nghỉ đột xuất

Đôi khi có những tình huống khẩn cấp khiến bạn không thể đến công ty hoặc trường học như kế hoạch. Dưới đây là cách xin nghỉ trong những tình huống này:

  • 急用ができたため、本日お休みをいただけますでしょうか?

Kyūyō ga dekita tame, honjitsu oyasumi wo itadakemasu deshō ka? (Do có việc gấp, tôi xin phép nghỉ hôm nay có được không?)

  • 急な体調不良で、お休みさせていただきます。

Kyūna taichō furyō de, oyasumi sasete itadakimasu. (Do tình trạng sức khỏe đột ngột xấu đi, tôi xin phép nghỉ.)

  • 家族の急病で、本日欠勤させていただきます。

Kazoku no kyūbyō de, honjitsu kekkin sasete itadakimasu. (Do người nhà bị ốm đột ngột, tôi xin phép nghỉ hôm nay.)

Xem thêm: Kaiwa tiếng Nhật là gì? 5 cách luyện Kaiwa nâng trình tiếng Nhật hiệu quả

5. Cách trả lời khi được cho phép nghỉ - Học cùng với những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật

Sau khi sử dụng những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật và được cấp trên hoặc đồng nghiệp đồng ý cho nghỉ, bạn cần cảm ơn và hứa sẽ hoàn thành công việc khi quay trở lại. Hãy thử nói các câu sau:

  • ありがとうございます。復帰後、頑張ります。

Arigatō gozaimasu. Fukki go, ganbarimasu. (Cảm ơn rất nhiều. Sau khi trở lại, tôi sẽ cố gắng hết sức.)

  • ご理解いただき、ありがとうございます。

Gorikai itadaki, arigatō gozaimasu. (Cảm ơn vì đã hiểu cho tôi.)

  • ご迷惑をおかけして申し訳ありません。

Gomeiwaku wo okake shite mōshiwake arimasen. (Tôi thành thật xin lỗi vì đã gây phiền phức cho mọi người.)

nhung-cau-xin-nghi-bang-tieng-nhat
Trả lời khéo léo giúp bạn ghi điểm với cấp trên

Sử dụng những câu xin nghỉ bằng tiếng Nhật là một phần không thể thiếu giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Nhật Bản. Sự lịch sự và tôn trọng khi xin nghỉ sẽ tạo ấn tượng tốt đối với cấp trên và đồng nghiệp, giúp duy trì mối quan hệ công việc hài hòa. Hy vọng bài viết này từ Nhật Ngữ Ohashi đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng vào thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện hơn nữa khả năng tiếng Nhật của mình, hãy tham gia các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi để được hỗ trợ tốt nhất! Liên hệ Hotline 0849 89 29 39 để nhận ưu đãi khóa học tiếng Nhật với lộ trình bài bản nhé!

Chia sẻ: