Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Tổng hợp những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp

Tổng hợp những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp

Thứ 4, 16/10/2024

Administrator

392

Thứ 4, 16/10/2024

Administrator

392

Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp hàng ngày, thi JLPT, hoặc làm việc trong các môi trường cần sử dụng tiếng Nhật.. Bài viết này, Nhật Ngữ Ohashi sẽ tổng hợp các cặp từ trái nghĩa thường gặp nhất, giúp bạn tiếp cận tiếng Nhật một cách dễ dàng và hiệu quả.

1. Từ trái nghĩa là gì?

Từ trái nghĩa (反対語 - はんたいご) là những từ có ý nghĩa đối lập nhau, ví dụ như "nóng" và "lạnh," "lớn" và "nhỏ." Trong tiếng Nhật, việc học các từ trái nghĩa giúp người học dễ dàng hiểu và ghi nhớ từ vựng mới bằng cách so sánh các từ đối nghĩa. Đồng thời giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong văn viết và hội thoại.

2. Lợi ích của việc học những cặp từ trái nghĩa

  • Mở rộng vốn từ vựng: Khi học một từ, bạn sẽ học được từ đối nghĩa của nó, giúp tăng gấp đôi vốn từ.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Việc nắm bắt từ trái nghĩa giúp bạn thể hiện cảm xúc, quan điểm rõ ràng hơn trong các tình huống giao tiếp.
  • Hỗ trợ việc thi JLPT: Nhiều từ trái nghĩa thường xuất hiện trong các bài kiểm tra JLPT từ N5 đến N1, giúp bạn dễ dàng nhận diện và chọn đáp án đúng.

​Xem thêm: Danh sách từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật phổ biến nhất cho người mới bắt đầu

3. Tổng hợp những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp

Dưới đây là danh sách những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế:

3.1. Cặp từ miêu tả trạng thái, cảm xúc

  • うれしい (vui) - 悲しい (かなしい - buồn)
  • 明るい (あかるい - sáng) - 暗い (くらい - tối)
  • 簡単 (かんたん - dễ) - 難しい (むずかしい - khó)
  • 高い (たかい - cao, đắt) - 低い (ひくい - thấp) / 安い (やすい - rẻ)
  • 熱い (あつい - nóng) - 冷たい (つめたい - lạnh)
  • 大好き (だいすき - rất thích) - 大嫌い (だいきらい - rất ghét)
  • 幸せ (しあわせ - hạnh phúc) - 不幸 (ふこう - bất hạnh)
nhung-cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-nhat
Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật về trạng thái, cảm xúc

Những cặp từ này thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn tả cảm xúc hoặc mô tả sự vật, hiện tượng một cách chính xác hơn. Đặc biệt, khi giao tiếp với người bản xứ, việc sử dụng đúng từ trái nghĩa sẽ giúp bạn tạo ra các câu hội thoại tự nhiên và mạch lạc hơn.

3.2. Cặp từ chỉ hành động

  • 入る (はいる - vào) - 出る (でる - ra)
  • 開ける (あける - mở) - 閉める (しめる - đóng)
  • 起きる (おきる - thức dậy) - 寝る (ねる - ngủ)
  • 進む (すすむ - tiến lên) - 退く (しりぞく - lùi lại)
  • 勝つ (かつ - thắng) - 負ける (まける - thua)
  • 始める (はじめる - bắt đầu) - 終わる (おわる - kết thúc)
  • 登る (のぼる - leo lên) - 降りる (おりる - xuống)
  • 増える (ふえる - tăng) - 減る (へる - giảm)
nhung-cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-nhat
Những cặp từ trái nghĩa chỉ hành động

Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật thường gặp về hành động giúp bạn dễ dàng diễn đạt hành động trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả thói quen hàng ngày đến những tình huống thi đấu, công việc. Chẳng hạn, khi bạn muốn mô tả việc "ra ngoài" hay "vào trong" trong các cuộc hội thoại, việc sử dụng chính xác các từ như 入る và 出る sẽ làm câu nói của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

Xem thêm: Mẫu nhật ký hàng ngày bằng tiếng Nhật phổ biến – Hướng dẫn chi tiết cho người học Nhật Ngữ

3.3. Cặp từ miêu tả thời gian, không gian

  • 早い (はやい - sớm) - 遅い (おそい - muộn)
  • 昔 (むかし - ngày xưa) - 今 (いま - hiện tại)
  • 遠い (とおい - xa) - 近い (ちかい - gần)
  • 長い (ながい - dài) - 短い (みじかい - ngắn)
  • 昼 (ひる - ban ngày) - 夜 (よる - ban đêm)
  • 先 (さき - trước) - 後 (あと - sau)
  • 来る (くる - đến) - 行く (いく - đi)

Việc hiểu rõ những từ trái nghĩa về thời gian và không gian sẽ giúp bạn diễn đạt được các ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu hơn khi mô tả các sự kiện, tình huống. Ví dụ, khi kể về lịch sử hoặc so sánh sự thay đổi qua các thời kỳ, việc sử dụng từ trái nghĩa như 昔 và 今 giúp bạn truyền tải thông tin một cách chính xác và sâu sắc hơn.

nhung-cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-nhat
Những cặp từ trái nghĩa chỉ không gian, thời gian

3.4. Cặp từ chỉ tính chất, đặc điểm

  • 新しい (あたらしい - mới) - 古い (ふるい - cũ)
  • 強い (つよい - mạnh) - 弱い (よわい - yếu)
  • 重い (おもい - nặng) - 軽い (かるい - nhẹ)
  • 大きい (おおきい - lớn) - 小さい (ちいさい - nhỏ)
  • 広い (ひろい - rộng) - 狭い (せまい - hẹp)
  • 正しい (ただしい - đúng) - 間違い (まちがい - sai)
  • 美しい (うつくしい - đẹp) - 醜い (みにくい - xấu)
  • 豊か (ゆたか - giàu có) - 貧しい (まずしい - nghèo)

Những cặp từ này thường xuất hiện trong các bài văn miêu tả hoặc khi bạn muốn nói về đặc điểm, tính chất của sự vật.

nhung-cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-nhat
Những cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất, đặc điểm trong tiếng Nhật

4. Một số cặp từ trái nghĩa thú vị khác

Dưới đây là một số cặp từ thú vị khác mà bạn nên biết khi học tiếng Nhật:

  • 利益 (りえき - lợi ích) - 損失 (そんしつ - tổn thất)
  • 勤勉 (きんべん - chăm chỉ) - 怠惰 (たいだ - lười biếng)
  • 希望 (きぼう - hy vọng) - 絶望 (ぜつぼう - tuyệt vọng)
  • 男 (おとこ - nam) - 女 (おんな - nữ)
  • 上 (うえ - trên) - 下 (した - dưới)
  • 外 (そと - bên ngoài) - 中 (なか - bên trong)

Những từ trái nghĩa này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và làm phong phú thêm khả năng diễn đạt. Hãy thử áp dụng các cặp từ này vào câu nói hàng ngày để tăng cường sự tự tin khi sử dụng tiếng Nhật.

Học những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn hỗ trợ trong quá trình học tập và thi cử. Hãy dành thời gian luyện tập và sử dụng những phương pháp học từ trái nghĩa phù hợp để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách học tiếng Nhật hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi.

Chia sẻ: