Danh sách từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật phổ biến nhất cho người mới bắt đầu
Thứ 2, 14/10/2024
Administrator
820
Thứ 2, 14/10/2024
Administrator
820
Từ vựng là một phần không thể thiếu trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Nhật cũng vậy. Trong đó, từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật (同義語 - どうぎご, dōgigo) đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của người học.
Cùng tìm hiểu về Từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật cùng Nhật Ngữ Ohashi
Khái niệm từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương tự nhau, nhưng chúng có thể khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng. Từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật có 2 loại:
Từ đồng nghĩa hoàn toàn: Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ:
大きい (ookii) và 巨大な (kyodaina): Cả hai đều có nghĩa là "to lớn". Tuy nhiên, 巨大な thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự khổng lồ, hoành tráng.
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn: Những từ này có nghĩa gần giống nhau nhưng không thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ:
速い (hayai) và 早い (hayai): Cả hai đều đọc là "hayai" nhưng mang nghĩa khác nhau. 速い dùng để chỉ tốc độ nhanh, ví dụ: 車が速い (kuruma ga hayai) - xe chạy nhanh, trong khi 早い dùng để chỉ thời gian sớm, ví dụ: 起きるのが早い (okiru no ga hayai) - dậy sớm.
Dưới đây là một số cặp từ đồng nghĩa phổ biến mà bạn nên biết, cùng với ví dụ cụ thể về cách sử dụng chúng trong câu.
大きい (ookii) và 巨大な (kyodaina)
大きい có nghĩa là "to lớn", còn 巨大な thường chỉ sự khổng lồ hơn.
Ví dụ:
この家は大きいです。 (Kono ie wa ookii desu.) - Nhà này to lớn.
その像は巨大なです。 (Sono zou wa kyodaina desu.) - Tượng đó rất khổng lồ.
速い (hayai) và 早い (hayai)
Cả hai đều đọc là "hayai" nhưng có nghĩa khác nhau: 速い chỉ tốc độ, còn 早い chỉ thời gian.
Ví dụ:
車が速いです。 (Kuruma ga hayai desu.) - Xe chạy nhanh.
私は早い時間に起きます。 (Watashi wa hayai jikan ni okimasu.) - Tôi dậy sớm.
聞く (kiku) và 尋ねる (tazuneru)
聞く có nghĩa là "nghe" hoặc "hỏi", trong khi 尋ねる được dùng khi bạn muốn tìm hiểu thông tin cụ thể.
Ví dụ:
彼に聞いてみてください。 (Kare ni kiite mite kudasai.) - Hãy hỏi anh ấy thử xem.
道を尋ねました。 (Michi o tazunemashita.) - Tôi đã hỏi đường.
買う (kau) và 購入する (kounyuu suru)
買う là "mua", còn 購入する thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
彼は本を買いました。 (Kare wa hon o kaimashita.) - Anh ấy đã mua sách.
オンラインで商品を購入しました。 (Onrain de shouhin o kounyuu shimashita.) - Tôi đã mua hàng online.
話す (hanasu) và 語る (kataru)
話す có nghĩa là "nói" trong giao tiếp thông thường, trong khi 語る thường được sử dụng khi bạn muốn kể chuyện hoặc truyền đạt điều gì đó một cách sâu sắc hơn.
Ví dụ:
友達と話しています。 (Tomodachi to hanashiteimasu.) - Tôi đang nói chuyện với bạn bè.
彼は夢を語った。 (Kare wa yume o katatta.) - Anh ấy đã kể về giấc mơ của mình.
Các từ đồng nghĩa phổ biến trong tiếng Nhật
良い (yoi) và いい (ii)
Cả hai từ này đều có nghĩa là "tốt," nhưng 良い thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi いい là dạng thông dụng hơn.
Ví dụ:
あなたの考えは良いです。 (Anata no kangae wa yoi desu.) - Ý tưởng của bạn rất tốt.
今日はいい天気ですね。 (Kyou wa ii tenki desu ne.) - Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.
静か (shizuka) và 静寂 (seijaku)
静か nghĩa là "yên tĩnh" trong khi 静寂 mang nghĩa "tĩnh lặng" và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thơ ca.
Ví dụ:
この場所はとても静かです。 (Kono basho wa totemo shizuka desu.) - Nơi này rất yên tĩnh.
森の中は静寂に包まれていた。 (Mori no naka wa seijaku ni tsutsumareteita.) - Trong rừng ngập tràn sự tĩnh lặng.
幸せ (shiawase) và 幸福 (koufuku)
幸せ có nghĩa là "hạnh phúc" trong cuộc sống hàng ngày, còn 幸福 thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Ví dụ:
私はとても幸せです。 (Watashi wa totemo shiawase desu.) - Tôi rất hạnh phúc.
幸福な家庭を築きたいです。 (Koufuku na katei o kizukitai desu.) - Tôi muốn xây dựng một gia đình hạnh phúc.
強い (tsuyoi) và 力強い (chikaradzuyoi)
強い có nghĩa là "mạnh", trong khi 力強い thường chỉ sức mạnh vượt trội, đặc biệt là về thể chất hoặc tinh thần. Đây là một trong những từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật dễ bị nhầm lẫn nên bạn học hãy “để ý” chút nhé!
Ví dụ:
彼は強い選手です。 (Kare wa tsuyoi senshu desu.) - Anh ấy là một vận động viên mạnh.
そのスピーチは力強かった。 (Sono supiichi wa chikaradzuyokatta.) - Bài phát biểu đó rất mạnh mẽ.
早い (hayai) và 迅速 (jin soku)
早い chỉ sự nhanh chóng, còn 迅速 thường được dùng để mô tả sự nhanh nhẹn và hiệu quả trong hành động.
Ví dụ:
彼は早い決断をしました。 (Kare wa hayai ketsudan o shimashita.) - Anh ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng.
迅速な対応が必要です。 (Jinsokuna taiou ga hitsuyou desu.) - Cần có sự phản ứng nhanh chóng.
Hãy ghi chép lại các từ này nhé!
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên hơn. Sự phong phú của ngôn ngữ Nhật Bản nằm ở những sắc thái tinh tế của từ ngữ, và việc hiểu biết về các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn trở thành người nói tiếng Nhật tốt hơn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tài liệu học tập, đừng ngần ngại truy cập vào website của chúng tôi. Chúc bạn học tốt và đạt được nhiều thành công trong việc chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản!