Address: Đường NH9, Khu đô thị Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương

Trở thành bậc thầy ngữ pháp: Phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật dễ như ăn bánh!

Trở thành bậc thầy ngữ pháp: Phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật dễ như ăn bánh!

Thứ 6, 25/10/2024

Administrator

454

Thứ 6, 25/10/2024

Administrator

454

Ngữ pháp tiếng Nhật luôn là một thách thức đối với người học, đặc biệt là khi phải phân biệt giữa các cách diễn đạt khác nhau có ý nghĩa tương tự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ba cấu trúc quan trọng: ようと思う (yō to omou), つもり (tsumori) và よてい (yotei). Mặc dù chúng có thể được dịch tương tự là “dự định” hoặc “dự kiến”, nhưng mỗi cấu trúc mang một sắc thái và cách sử dụng riêng. Cùng Ohashi tìm hiểu chi tiết về chúng để phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật dễ dàng!

1. Cấu trúc ようと思う (yō to omou)

Cấu trúc ようと思う được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một ý định hoặc một quyết định chưa chắc chắn. Cách sử dụng này thường gắn liền với suy nghĩ cá nhân của người nói.

Cách sử dụng:

Cấu trúc này được hình thành bằng cách thêm よう (yō) vào động từ thể nguyên mẫu và sau đó là と思う (to omou). Cụ thể:

  • Cách chia: Động từ thể nguyên mẫu + ようと思う
  • Ví dụ:
    • 勉強しようと思います。(Benkyou shiyou to omoimasu.) - Tôi nghĩ mình sẽ học.
    • 旅行しようと思っています。(Ryokou shiyou to omotteimasu.) - Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch.

Ghi chú: Cấu trúc này không chỉ diễn tả ý định mà còn thể hiện sự không chắc chắn về quyết định đó, cho thấy rằng người nói vẫn có thể thay đổi ý định trong tương lai, đây là điểm cần lưu ý khi phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật.

phan-biet-ようと思う-つもり-よてい
Phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật cùng Nhật Ngữ Ohashi

2. Cấu trúc つもり (tsumori)

Cấu trúc つもり thể hiện ý định mạnh mẽ hơn so với ようと思う. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đang khẳng định rằng bạn có kế hoạch hoặc dự định sẽ làm một việc gì đó.

Cách sử dụng:

Cấu trúc này được tạo thành bằng cách thêm つもり vào động từ thể nguyên mẫu. Cụ thể:

  • Cách chia: Động từ thể nguyên mẫu + つもり
  • Ví dụ:
    • 明日、勉強するつもりです。(Ashita, benkyou suru tsumori desu.) - Tôi có dự định học vào ngày mai.
    • 今年、旅行するつもりです。(Kotoshi, ryokou suru tsumori desu.) - Tôi dự định đi du lịch trong năm nay.

Ghi chú: Cấu trúc này thể hiện sự quyết tâm và có thể coi như một cam kết của người nói đối với hành động đó.

phan-biet-ようと思う-つもり-よてい
Cấu trúc ~つもり、よてい trong tiếng Nhật

3. Cấu trúc よてい (yotei)

Cấu trúc よてい mang ý nghĩa dự kiến, thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc lịch trình đã được lên trước. Cách sử dụng này cho thấy rằng người nói có một kế hoạch cụ thể và có khả năng thực hiện nó.

Cách sử dụng:

Cấu trúc này được hình thành bằng cách thêm よてい vào động từ thể nguyên mẫu hoặc danh từ. Cụ thể:

  • Cách chia: Động từ thể nguyên mẫu + よてい
  • Ví dụ:
    • 明日、会議がある予定です。(Ashita, kaigi ga aru yotei desu.) - Tôi có kế hoạch họp vào ngày mai.
    • 週末に旅行する予定です。(Shuumatsu ni ryokou suru yotei desu.) - Tôi có dự định đi du lịch vào cuối tuần.

Ghi chú: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết và những tình huống trang trọng, nơi mà việc lên kế hoạch là rất quan trọng.

phan-biet-ようと思う-つもり-よてい
Cách sử dụng câu ~よてい 

4. Phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật dựa vào ý nghĩa, độ chắc chắn, tình huống sử dụng

Để phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật, bạn học cần dựa vào những tiêu chí sau:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Độ chắc chắn

Tình huống sử dụng

ようと思う

Ý định chưa chắc chắn

Không chắc chắn

Tình huống nói chung

つもり

Ý định mạnh mẽ

Chắc chắn

Khi muốn thể hiện quyết tâm

よてい

Kế hoạch, dự kiến

Chắc chắn, cụ thể

Tình huống trang trọng, văn viết

 

Xem thêm: Dễ dàng phân biệt ことになる và ことにする chỉ trong 5 phút!

5. Bài tập trắc nghiệm: Phân biệt ようと思う, つもり, và よてい

Câu hỏi: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất trongようと思う, つもり hoặc よてい để hoàn thành các câu sau đây.

  1. 彼は来週、友達と映画を見に行く________です。
  2. 明日、勉強する________ので、今日は早く寝る。
  3. 私は来年、日本に留学する________です。
  4. 彼女は新しい仕事を始める________と言っていました。
  5. 来月、私たちは友達の誕生日を祝う________。

Đáp án tham khảo:

  1. よてい
  2. よてい
  3. つもり
  4. ようと思う
  5. よてい

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách phân biệt ようと思う、つもり、よてい trong tiếng Nhật. Mỗi cấu trúc đều có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Nhật. Hãy ghi nhớ rằng ようと思う thể hiện ý định chưa chắc chắn, つもり thể hiện quyết tâm mạnh mẽ, còn よてい là để chỉ những kế hoạch cụ thể. Với những thông tin mà Nhật Ngữ Ohashi đã cung cấp, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng những cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành và áp dụng chúng vào cuộc sống để trở thành một bậc thầy ngữ pháp trong tiếng Nhật!

Chia sẻ: