Thứ 5, 08/08/2024
Administrator
522
Thứ 5, 08/08/2024
Administrator
522
Khi học tiếng Nhật, một trong những phần khó nhất có lẽ là tự động từ và tha động từ. Vì thế, cần thiết bạn học phải biết phân biệt tự động từ, tha động từ để chủ động trong kỳ thi JLPT N4. Hãy tham khảo bài viết hôm nay, đảm bảo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại động từ này qua các ví dụ minh họa cụ thể và hướng dẫn chi tiết cách sử dụng chúng trong câu một cách tự nhiên.
Tự động từ (自動詞) là những động từ không cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng tự động chỉ ra trạng thái hoặc hành động xảy ra mà không có sự tác động của người hoặc vật nào khác.
Ví dụ 1:
Trong hai ví dụ trên, động từ “mở” và “dừng” xảy ra một cách tự nhiên mà không cần một đối tượng tác động trực tiếp.
Tha động từ (他動詞) là những động từ cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng diễn tả hành động mà chủ thể thực hiện lên một đối tượng khác.
Ví dụ 2:
Ở đây, “mở” và “dừng” đều cần có một đối tượng (cửa và tàu) để hành động xảy ra.
Sự khác biệt chính giữa tự động từ và tha động từ giúp chúng ta phân biệt tự động từ, tha động từ nằm ở việc có cần tân ngữ trực tiếp hay không. Tự động từ chỉ trạng thái hoặc hành động tự xảy ra, trong khi tha động từ yêu cầu một đối tượng để hành động được thực hiện.
Ví dụ 3:
Trong ví dụ này, khi nói “Đèn sáng lên”, đèn tự động sáng mà không cần ai tác động. Ngược lại, khi nói “Bật đèn”, cần có người bật công tắc để đèn sáng.
Xem thêm: Khóa học Offline N4 đảm bảo chất lượng đầu ra
1. Ghi nhớ các cặp động từ: Một số động từ có cả dạng tự động từ và tha động từ. Học cách phân biệt các cặp này sẽ giúp bạn sử dụng đúng trong ngữ cảnh.
Tự động từ |
Tha động từ |
始まる (bắt đầu) |
始める (bắt đầu) |
開く (mở) |
開ける (mở) |
閉まる (đóng) |
閉める (đóng) |
出る (ra ngoài) |
出す (lấy ra) |
入る (vào) |
入れる (cho vào) |
落ちる (rơi) |
落とす (làm rơi) |
乗る (lên) |
乗せる (cho lên) |
降りる (xuống) |
降ろす (cho xuống) |
聞こえる (nghe thấy) |
聞く (nghe) |
見える (nhìn thấy) |
見る (nhìn) |
消える (biến mất) |
消す (tắt) |
動く (chuyển động) |
動かす (di chuyển) |
直る (được sửa chữa) |
直す (sửa chữa) |
終わる (kết thúc) |
終える (làm xong) |
2. Sử dụng trong câu: Thực hành đặt câu với cả tự động từ, tha động từ để làm quen với cách sử dụng.
Ví dụ 4:
3. Tập trung vào ngữ pháp: Nắm vững các quy tắc ngữ pháp liên quan đến tự động từ, tha động từ sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn.
4. Sử dụng tài liệu học tập: Tận dụng các sách, tài liệu và bài tập luyện thi JLPT để ôn luyện, nhất là các tài liệu có thể giúp bạn phân biệt tự động từ, tha động từ dễ dàng.
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật N4: Tổng hợp một số cấu trúc câu thường gặp
· 開く (mở) – 開ける (mở)
· 閉まる (đóng) – 閉める (đóng)
· 出る (ra ngoài) – 出す (lấy ra)
· 入る (vào) – 入れる (cho vào)
· 落ちる (rơi) – 落とす (làm rơi)
· 乗る (lên) – 乗せる (cho lên)
· 降りる (xuống) – 降ろす (cho xuống)
· 聞こえる (nghe thấy) – 聞く (nghe)
· 見える (nhìn thấy) – 見る (nhìn)
· 消える (biến mất) – 消す (tắt)
· 動く (chuyển động) – 動かす (di chuyển)
· 直る (được sửa chữa) – 直す (sửa chữa)
· 終わる (kết thúc) – 終える (làm xong)
Những cặp động từ này thường gây nhầm lẫn cho người học, do đó, việc nắm chắc và phân biệt chúng là rất quan trọng. Hãy chắc chắn rằng bạn nắm vững cách sử dụng chúng trong câu.
Việc phân biệt tự động từ và tha động từ có thể là thách thức, nhưng với một số phương pháp học tập sau, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nắm vững ngữ pháp này. Hãy tham khảo và thử tất cả để tìm phương pháp phù hợp với bạn:
1. Ghi nhớ cặp động từ theo ngữ cảnh sử dụng: Hãy học các cặp tự động từ và tha động từ cùng với ngữ cảnh sử dụng của chúng. Ví dụ, với từ "mở", bạn có thể nhớ rằng "ドアが開く" là tự động từ vì cửa tự mở, còn "ドアを開ける" là tha động từ vì ai đó mở cửa.
2. Sử dụng hình ảnh và ví dụ cụ thể: Hình ảnh và ví dụ cụ thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, tưởng tượng một cửa tự mở (開く) và ai đó dùng tay mở cửa (開ける). Sử dụng các hình ảnh sinh động này trong quá trình học sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
3. Luyện tập qua các bài tập và ứng dụng thực tế: Sử dụng các bài tập ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày để luyện tập. Viết câu và đoạn văn ngắn sử dụng các cặp tự động từ và tha động từ sẽ giúp bạn nắm vững hơn.
4. Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với một mặt là tự động từ và mặt còn lại là tha động từ. Học theo kiểu này giúp bạn nhanh chóng nhận diện và phân biệt chúng.
5. Thực hành giao tiếp: Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên, sử dụng các cặp tự động từ và tha động từ trong câu. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nói mà còn củng cố ngữ pháp.
Việc phân biệt tự động từ, tha động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp N4, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài thi JLPT. Bằng cách học kỹ lưỡng, thực hành thường xuyên và sử dụng các tài liệu học tập phù hợp, bạn sẽ có thể nắm chắc ngữ pháp này trong tay. Đừng quên truy cập Nhật Ngữ Ohashi để tìm thêm các bài viết hữu ích và tài liệu học tập chất lượng bạn nhé. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi JLPT N4!
Chia sẻ: