Thứ 4, 24/07/2024
Administrator
48
Thứ 4, 24/07/2024
Administrator
48
Ngữ pháp tiếng Nhật N4 bao gồm nhiều cấu trúc cơ bản giúp người học diễn tả ý tưởng, điều kiện và so sánh trong giao tiếp hàng ngày. Các cấu trúc được đề cập hôm nay bao gồm cách diễn tả điều kiện, so sánh giữa các đối tượng và cung cấp lời khuyên. Những cấu trúc này sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết của bạn về ngữ pháp tiếng Nhật trong các tình huống thực tế. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi tìm hiểu thêm với thông tin dưới đây.
Trình độ N4 trong hệ thống JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là cấp độ cơ bản thứ hai trong bốn cấp độ (Sau cấp độ N5 cơ bản nhất) của kỳ thi năng lực tiếng Nhật.
Ngữ pháp tiếng Nhật N4 tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu cơ bản, tạo điều kiện cho việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ ở các cấp độ cao hơn.
Xem thêm: Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu – chuẩn xác cụ thể 2024
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N4 cung cấp các công cụ cần thiết để diễn tả điều kiện, so sánh, trạng thái và lời khuyên trong giao tiếp hàng ngày. Các cấu trúc này bao gồm:
Cấu trúc ば (ば): Cấu trúc ば được sử dụng để diễn tả điều kiện cần thiết để một kết quả xảy ra. Đây là cách diễn đạt rõ ràng và cụ thể, cho thấy rằng nếu điều kiện được thỏa mãn, thì một kết quả sẽ chắc chắn xảy ra.
Ví dụ, câu 雨が降れば、出かけません。 (Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài) cho thấy rằng trời mưa là điều kiện để quyết định không ra ngoài.
Tương tự, câu お金があれば、新しい車を買いたいです。 (Nếu có tiền, tôi muốn mua một chiếc xe mới) diễn tả rằng việc có tiền là điều kiện để thực hiện việc mua xe mới.
Cấu trúc たら (たら): Cấu trúc たら dùng để diễn tả điều kiện và kết quả, áp dụng cho cả quá khứ và tương lai. Cấu trúc cũng có thể dùng để chỉ các điều kiện không chắc chắn.
Ví dụ, câu 宿題が終わったら、テレビを見ていいです。 (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể xem TV) cho thấy rằng việc hoàn thành bài tập là điều kiện để được phép xem TV.
Trong khi đó, câu 彼が来たら、始めましょう。 (Nếu anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu) thể hiện rằng sự có mặt của anh ấy là điều kiện để bắt đầu một hoạt động.
Cấu trúc と (と): Cấu trúc と được sử dụng để diễn tả kết quả chắc chắn xảy ra khi điều kiện được thỏa mãn. Đây thường là các quy luật tự nhiên hoặc thói quen.
Ví dụ, câu このボタンを押すと、ドアが開きます。 (Khi ấn nút này, cửa sẽ mở) cho thấy rằng việc ấn nút là điều kiện để cửa mở.
Tương tự, câu 冷蔵庫の電源を切ると、音が消えます。 (Khi tắt nguồn tủ lạnh, âm thanh sẽ biến mất) diễn tả rằng việc tắt nguồn tủ lạnh sẽ chắc chắn dẫn đến việc âm thanh biến mất.
Cấu trúc より (より): Cấu trúc より dùng để so sánh giữa hai đối tượng, cho thấy sự khác biệt về mức độ hoặc chất lượng. Đây là cách phổ biến để chỉ ra cái nào tốt hơn hoặc kém hơn.
Ví dụ, câu この店のほうがあの店より安いです。 (Cửa hàng này rẻ hơn cửa hàng kia) sử dụng より để so sánh giá cả giữa hai cửa hàng, cho thấy cửa hàng này có giá rẻ hơn.
Cấu trúc のほうが (のほうが): Cấu trúc のほうが được dùng để chỉ ra rằng một đối tượng là lựa chọn tốt hơn hoặc nổi bật hơn so với đối tượng khác.
Ví dụ, câu バスのほうが電車より便利です。 (Xe buýt thì tiện lợi hơn tàu điện) sử dụng のほうが để so sánh tính tiện lợi của xe buýt so với tàu điện, nhấn mạnh rằng xe buýt là lựa chọn tốt hơn về mặt tiện lợi.
Cấu trúc ている (ている): Cấu trúc ている được dùng để miêu tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại do hành động đã thực hiện.
Ví dụ, câu 彼は今、食べています。 (Anh ấy đang ăn) sử dụng ている để cho biết hành động ăn uống đang diễn ra ngay lúc này. Điều này cho thấy trạng thái hiện tại của người đó.
Cấu trúc たことがある (たことがある): Cấu trúc たことがある diễn tả kinh nghiệm đã từng làm gì đó trong quá khứ.
Ví dụ, câu 日本に行ったことがあります。 (Tôi đã từng đến Nhật Bản) cho thấy người nói đã có trải nghiệm đi Nhật Bản trước đây. Đây là cách diễn tả những trải nghiệm cá nhân đã xảy ra.
Cấu trúc ほうがいいです (ほうがいいです): Cấu trúc ほうがいいです dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý về việc nên hoặc không nên làm gì đó.
Ví dụ, câu もっと勉強したほうがいいです。 (Nên học nhiều hơn) đưa ra lời khuyên rằng học tập nhiều hơn sẽ tốt hơn.
Cấu trúc ないほうがいいです (ないほうがいいです): Cấu trúc ないほうがいいです được dùng để đưa ra lời khuyên về việc không nên làm điều gì đó.
Ví dụ, câu 遅れないほうがいいです。 (Không nên đến muộn) khuyến nghị rằng việc không đến muộn là điều nên làm để tránh các vấn đề liên quan.
Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật N4 siêu ưu đãi
Trung tâm Nhật Ngữ Ohashi nổi bật với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tập hiệu quả và là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Nhật trong thời gian ngắn và hiệu quả. Trung tâm cung cấp các khóa học phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình.
Ngoài ra, Trung tâm Nhật Ngữ Ohashi còn sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thân thiện, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên tiếp thu kiến thức. Các lớp học nhỏ giúp giáo viên dễ dàng theo dõi và hỗ trợ từng học viên, đảm bảo chất lượng học tập tối ưu.
Bài viết này đã tổng hợp nội dung về một số cấu trúc câu thường gặp trong ngữ pháp tiếng Nhật N4 mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Nếu bạn có mong muốn được học tiếng Nhật một cách bài bản theo lộ trình, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0849 89 29 39 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Chia sẻ: