Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc – Dành riêng cho bạn!
Thứ 4, 11/12/2024
Administrator
1210
Thứ 4, 11/12/2024
Administrator
1210
Ngành May mặc Nhật Bản luôn nổi bật với sự tỉ mỉ và tinh tế trong từng sản phẩm. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong ngành này, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc là rất quan trọng. Đây không chỉ là yếu tố giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội làm việc và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Vì vậy, hãy khám phá ngay Cẩm nangtừ vựng tiếng Nhật ngành May mặcnày bạn nhé!
Học Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc - Theo đuổi đam mê của bạn ngay hôm nay!
1. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc – Cơ bản đến nâng cao
Trong ngành May mặc, mỗi bước trong quy trình sản xuất đều có những thuật ngữ riêng biệt. Việc hiểu rõ các từ vựng sẽ giúp bạn không chỉ làm việc hiệu quả mà còn giao tiếp chuyên nghiệp hơn với đồng nghiệp, đối tác hay khách hàng. Dưới đây là một số nhóm từ vựng quan trọng mà bạn nên học thuộc.
Các dụng cụ cơ bản dùng trong may mặc đóng vai trò rất quan trọng trong công việc hàng ngày. Bạn có thể tham khảo:
Máy may (ミシン, みしん): Máy dùng để may các bộ phận của sản phẩm.
Chỉ (糸, いと): Vật liệu quan trọng trong việc ghép nối các mảnh vải lại với nhau.
Kéo (ハサミ, はさみ): Dụng cụ để cắt vải, chỉ hoặc các chi tiết may.
Thước đo (定規, じょうぎ): Dụng cụ để đo đạc chính xác khi cắt vải hoặc thiết kế.
Bàn là (アイロン, あいろん): Dùng để là phẳng các nếp nhăn trên vải hoặc sản phẩm may.
Những dụng cụ này rất quen thuộc và sẽ giúp bạn làm việc một cách chuyên nghiệp hơn khi sử dụng đúng tên gọi.
Chất liệu vải
Chất liệu vải là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng của sản phẩm may mặc. Dưới đây là một số loại vải phổ biến trong ngành:
Vải cotton (綿, めん): Vải được làm từ sợi bông, thường mềm mại và thoáng mát, thích hợp cho các sản phẩm như áo thun, quần áo mùa hè.
Lụa (絹, きぬ): Chất liệu cao cấp, mượt mà và bóng, thường được sử dụng trong các thiết kế cao cấp.
Vải lanh (麻, あさ): Chất liệu vải tự nhiên, thoáng mát, thường được dùng cho trang phục mùa hè.
Polyester (ポリエステル, ぽりえすてる): Vải tổng hợp có độ bền cao và khả năng chống nhăn tốt.
Nylon (ナイロン, ないろん): Loại vải tổng hợp nhẹ, bền và có khả năng chống thấm nước, thích hợp cho các sản phẩm ngoài trời.
Từ vựng về Chất liệu vải
Quy trình sản xuất may mặc
Quy trình sản xuất trong ngành May mặc được chia thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đều có các thuật ngữ riêng biệt. Tham khảo các từ sau:
May (縫う, ぬう): Quá trình may các bộ phận của sản phẩm lại với nhau.
Cắt vải (裁断, さいだん): Quá trình cắt các mảnh vải theo mẫu để may thành sản phẩm.
Là (アイロンかけ, あいろんかけ): Quá trình làm phẳng vải hoặc sản phẩm may bằng bàn là.
Thử đồ (試着, しちゃく): Quá trình thử sản phẩm trên cơ thể để kiểm tra độ vừa vặn.
Giao hàng (納品, のうひん): Quá trình chuyển giao sản phẩm hoàn thiện cho khách hàng hoặc cửa hàng.
Vị trí công việc trong ngành May mặc
Trong ngành May mặc, có nhiều vị trí công việc khác nhau, mỗi vị trí lại có những yêu cầu về từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là các vị trí công việc bạn có thể gặp trong một xưởng may:
Nhà thiết kế (デザイナー, でざいなー): Người chịu trách nhiệm thiết kế mẫu mã, kiểu dáng sản phẩm.
Người tạo mẫu rập (パタンナー, ぱたんなー): Người làm việc với mẫu vải, tạo rập (mẫu giấy cắt vải).
Thợ may (縫製工, ほうせいこう): Người thực hiện công đoạn may các bộ phận của sản phẩm.
Quản lý chất lượng (品質管理, ひんしつかんり): Người giám sát và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Quản đốc xưởng (工場長, こうじょうちょう): Người quản lý và điều hành hoạt động trong xưởng may.
2. Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc hiệu quả
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc có thể khó khăn nếu bạn không có phương pháp học hợp lý. Dưới đây là một số phương pháp mà bạn có thể tham khảo để bạn học nhanh và hiệu quả:
Luyện nghe và học qua ví dụ thực tế: Bạn có thể nghe các cuộc hội thoại hoặc xem video liên quan đến ngành May mặc để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế.
Học từ vựng qua hình ảnh: Hãy cố gắng liên kết mỗi từ vựng với hình ảnh cụ thể của dụng cụ, chất liệu hoặc quy trình liên quan đến May mặc, bạn sẽ bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng hơn.
Ôn luyện thường xuyên: Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn tập hàng ngày. Học và kết hợp với ôn luyện là việc không thể thiếu khi học từ vựng.
Thực hành qua công việc thực tế: Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hoặc khách hàng Nhật Bản để áp dụng từ vựng vào công việc. Qua đó, bạn cũng có thể tạo được mối quan hệ làm ăn tốt và cơ hội thăng tiến trong công việc.
Hãy kết hợp các phương pháp trên để học từ vựng một cách hiệu quả và tự tin hơn khi làm việc trong ngành May mặc.
Theo đuổi đam mê thời trang Nhật Bản, việc học từ vựng chuyên ngành may mặc Nhật Bản rất quan trọng
3. Kết luận: Hãy chinh phục ngành May mặc với Nhật Ngữ Ohashi
Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn phát triển sự nghiệp trong ngành công nghiệp thời trang toàn cầu. Hãy áp dụng các từ vựng này vào công việc hàng ngày và không ngừng trau dồi kỹ năng tiếng Nhật của mình. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng chuyên ngành hoặc cần một lộ trình học phù hợp, đừng quên tham khảo các khóa học tại Nhật Ngữ Ohashi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Nhật và mở rộng cơ hội nghề nghiệp!
Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội thành công!