Thứ 7, 10/08/2024
Administrator
69
Thứ 7, 10/08/2024
Administrator
69
Động từ tiếng Nhật "Suru" (する) là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Nhật, đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các câu và diễn tả hành động. Trong vài phút, bạn có thể nắm vững cách sử dụng động từ tiếng Nhật “Suru” qua các dạng cơ bản như hiện tại, quá khứ, phủ định và nhiều dạng khác qua bài viết của Nhật Ngữ Ohashi dưới đây.
Động từ “Suru” (する) có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Đây là một trong những động từ bất quy tắc trong tiếng Nhật, thường được dùng để diễn tả hành động hoặc thực hiện các hoạt động cụ thể. “Suru” rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể kết hợp với nhiều danh từ để hình thành các động từ mới.
Bên cạnh đó, “Suru” được dùng để biến danh từ thành động từ, cho phép bạn mô tả hành động liên quan đến danh từ đó. Ví dụ, khi kết hợp với “勉強” (benkyou - học tập), trở thành “勉強する” (benkyou suru - học tập). Cách sử dụng động từ tiếng Nhật “Suru” này cho phép bạn dễ dàng tạo ra các động từ từ những danh từ có sẵn.
Xem thêm: Nắm các nhóm động từ trong tiếng Nhật chỉ 5 phút!
Dưới đây là một số sự kết hợp tạo thể của động từ tiếng Nhật “Suru”:
Suru (する)
Đây là dạng cơ bản của động từ “Suru” và được sử dụng trong các câu thông thường. Điều này diễn tả hành động đang xảy ra hoặc một thói quen. Dạng này rất đơn giản và thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
毎日運動する。 (Mainichi undousuru.) - Tôi tập thể dục hàng ngày.
Shimasu (します)
Đây là dạng trang trọng của động từ “Suru”, thường dùng trong các tình huống chính thức hoặc khi nói chuyện với người không quen biết. Điều này giúp tạo ra một cách nói lịch sự và chính thức hơn.
Ví dụ:
仕事をします。 (Shigoto o shimasu.) - Tôi làm việc.
Shita (した)
Đây là dạng quá khứ của “Suru”, dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Điều này được sử dụng trong các câu thông thường để chỉ ra rằng hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
宿題をした。 (Shukudai o shita.) - Tôi đã làm bài tập về nhà.
Shimashita (しました)
Đây là dạng trang trọng của động từ “Suru” trong quá khứ, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong các tình huống chính thức hoặc lịch sự.
Ví dụ:
会議をしました。 (Kaigi o shimashita.) - Tôi đã tổ chức cuộc họp.
Câu này thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ, với cách diễn đạt trang trọng thích hợp cho môi trường công việc hoặc các sự kiện chính thức.
Shinai (しない)
Đây là dạng phủ định của động từ “Suru”, dùng để diễn tả việc không thực hiện hành động. Câu phủ định này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
Ví dụ:
遊ばない。 (Asobanai.) - Tôi không chơi.
Câu này cho biết người nói không tham gia vào hoạt động chơi, thể hiện sự từ chối hoặc không thực hiện hành động đó.
Shimasen (しません)
Đây là dạng phủ định trang trọng của “Suru”, dùng trong các tình huống lịch sự hoặc chính thức để diễn tả việc không thực hiện hành động.
Ví dụ:
運動はしません。 (Undou wa shimasen.) - Tôi không tập thể dục.
Câu này thể hiện sự từ chối hành động tập thể dục trong một cách trang trọng, thích hợp cho các tình huống chính thức hoặc khi giao tiếp với người không quen biết.
Shinakatta (しなかった)
Đây là dạng quá khứ phủ định, dùng để diễn tả hành động không được thực hiện trong quá khứ. Dạng này cho biết rằng hành động không xảy ra hoặc không được thực hiện.
Ví dụ:
宿題をしなかった。 (Shukudai o shinakatta.) - Tôi đã không làm bài tập về nhà.
Câu này cho biết hành động làm bài tập về nhà không xảy ra trong quá khứ, thể hiện sự thiếu sót hoặc không thực hiện.
Shimasen deshita (しませんでした)
Đây là dạng trang trọng của phủ định quá khứ, dùng để diễn tả hành động không được thực hiện trong quá khứ trong các tình huống chính thức.
Ví dụ:
約束をしませんでした。 (Yakusoku o shimasen deshita.) - Tôi đã không thực hiện lời hứa.
Sureba (すれば)
Dạng điều kiện của “Suru” dùng để diễn tả kết quả nếu hành động được thực hiện. Điều này thường được dùng để chỉ điều kiện cần thiết để đạt được một kết quả.
Ví dụ:
勉強すれば、テストに合格する。 (Benkyou sureba, tesuto ni goukaku suru.) - Nếu học tập, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.
Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật giá tiết kiệm cho người mới
Shiyou (しよう)
Dạng ý định của “Suru” được sử dụng để đưa ra đề xuất hoặc kế hoạch cho hành động trong tương lai. Điều này thường diễn tả mong muốn thực hiện một hành động.
Ví dụ:
明日、映画を見よう。 (Ashita, eiga o miyou.) - Ngày mai, hãy xem phim.
Câu này đưa ra một đề xuất cho hành động trong tương lai, khuyến khích hoặc quyết định xem phim vào ngày mai.
Shiro (しろ)
Dạng mệnh lệnh của “Suru” dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu thực hiện hành động. Từ thường được dùng để đưa ra các chỉ thị rõ ràng.
Ví dụ:
静かにしろ! (Shizukani shiro!) - Im lặng!
Câu này là mệnh lệnh yêu cầu người khác im lặng, thể hiện sự chỉ thị hoặc yêu cầu rõ ràng.
Nhật Ngữ Ohashi đã tổng hợp những thông tin hữu ích giúp bạn nắm vững cách cách sử dụng động từ tiếng Nhật “Suru”. Những thông tin này được thiết kế để hỗ trợ bạn một cách hiệu quả trong hành trình học tập ngôn ngữ Nhật Bản. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Nhật hệ thống và rõ ràng, đừng ngần ngại liên hệ với Nhật Ngữ Ohashi qua số hotline 0849 89 29 39. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Chia sẻ: