Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Các nhóm động từ trong tiếng Nhật theo thứ tự và cách chia động từ

Các nhóm động từ trong tiếng Nhật theo thứ tự và cách chia động từ

Thứ 5, 08/08/2024

Administrator

238

Thứ 5, 08/08/2024

Administrator

238

Việc phân loại động từ trong tiếng Nhật là nền tảng quan trọng trong việc học ngữ pháp và cấu trúc câu. Tiếng Nhật chia động từ thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có những quy tắc chia khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các nhóm động từ giúp người học dễ dàng hơn trong việc chia động từ và sử dụng các nhóm động từ trong tiếng Nhật  đúng cách trong các tình huống giao tiếp. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi tìm hiểu thêm với thông tin dưới đây.

Các nhóm động từ trong tiếng Nhật mà bạn cần biết

Việc phân loại các nhóm động từ trong tiếng Nhật là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này, giúp người học nắm vững cách chia động từ và sử dụng chúng đúng cách trong các tình huống giao tiếp. Động từ trong tiếng Nhật được phân thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có những quy tắc chia động từ khác nhau.

Nhóm động từ trong tiếng Nhật
Các nhóm động từ trong tiếng Nhật mà bạn cần biết

Xem thêm: Vai trò của tiếng Nhật trong đời sống hiện đại mà bạn cần biết

Nhóm động từ I: Bao gồm các động từ có âm cuối trước ます thuộc cột い trong bảng chữ cái

Đối với động từ nhóm I, âm cuối của động từ trước ます thuộc cột âm い, đây là các âm mà động từ nhóm I thường kết thúc bằng trong dạng nguyên thể của chúng.

Ví dụ:

  • あいます (aimasu) - gặp

  • およぎます (oyogimasu) - bơi

  • かきます (kakimasu) - viết

  • いきます (ikimasu) - đi

  • とります (torimasu) - lấy

Nhóm động từ trong tiếng Nhật
Nhóm động từ I: Bao gồm các động từ có âm cuối trước ます thuộc cột い trong bảng chữ cái

Nhóm động từ II: Bao gồm các động từ có chữ cái cuối cùng trước ます là chữ cái thuộc cột え

Bao gồm các động từ có chữ cái cuối cùng trước ます thuộc cột え trong bảng chữ cái. Các động từ thuộc nhóm này thường kết thúc bằng các âm tiết như え, け, せ, て, ね, へ, も, れ, và え trong dạng nguyên thể của chúng. Với các nhóm động từ trong tiếng Nhật, nhóm này có đặc điểm chung là dễ dàng chia theo quy tắc của nhóm II.

Ví dụ 1:

たべます (tabemasu) - ăn

Dạng nguyên thể: たべる (taberu)

毎日朝ごはんをたべます。(Mainichi asagohan o tabemasu.) - Tôi ăn sáng mỗi ngày.

Ví dụ 2: 

ねます (nemasu) - ngủ

Dạng nguyên thể: ねる (neru)

10時にねます。(Juuji ni nemasu.) - Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.

Ví dụ 3: 

みせます (misemasu) - cho xem

Dạng nguyên thể: みせる (miseru)

この写真をみせます。(Kono shashin o misemasu.) - Tôi sẽ cho bạn xem bức ảnh này.

Ví dụ 4: 

あげます (agemasu) - tặng

Dạng nguyên thể: あげる (ageru)

プレゼントをあげます。(Purezento o agemasu.) - Tôi tặng quà.

Ví dụ 5: 

しめます (shimemasu) - đóng

Dạng nguyên thể: しめる (shimeru)

ドアをしめます。(Doa o shimemasu.) - Tôi đóng cửa.

​ Nhóm động từ trong tiếng Nhật Caption Click and drag to move ​
Nhóm động từ II: Bao gồm các động từ có chữ cái cuối cùng trước ます là chữ cái thuộc cột え

Lưu ý: Một số động từ đặc biệt không phải là ~[え]ます(cột [え] trong bảng chữ cái) nhưng vẫn thuộc nhóm 2:

  • おきます(thức dậy)

  • みます(xem)

  • できます(có thể)

  • きます(mặc)

  • たります(đầy đủ)

  • かります(mượn)

  • います(có, ở)

  • あびます(tắm)

  • おります(xuống xe)

Ví dụ 6:

あびます (abimasu) - tắm

  • 毎朝シャワーをあびます。 (Maiasa shawaa o abimasu.) - Tôi tắm vòi sen mỗi sáng.

  • 温泉でゆっくりあびます。 (Onsen de yukkuri abimasu.) - Tôi tắm thư giãn ở suối nước nóng.

Ví dụ 7:

おります (orimasu) - xuống (xe, tàu)

  • 駅で電車をおります。 (Eki de densha o orimasu.) - Tôi xuống tàu tại ga.

  • バス停でバスをおります。 (Basutei de basu o orimasu.) - Tôi xuống xe buýt tại trạm xe buýt.

Nhóm III: Gồm hai động từ bất quy tắc chính, cùng với các động từ khác có cấu trúc tương tự

Động từ trong nhóm này không tuân theo các quy tắc chia động từ của nhóm I hay nhóm II, và chúng thường kết hợp với các danh từ để tạo thành các động từ mới.

Các động từ chính trong nhóm III:

  • する (suru) - làm → します (shimasu) - làm

  • くる (kuru) - đến → きます (kimasu) - đến

Ngoài hai động từ chính này, nhóm III còn bao gồm các động từ kết hợp với danh từ để tạo thành các động từ mới:

​ Nhóm động từ trong tiếng Nhật Caption Click and drag to move ​
Nhóm III: Gồm hai động từ bất quy tắc chính, cùng với các động từ khác có cấu trúc tương tự

Ví dụ 1:

れんしゅうします (renshuu shimasu) - luyện tập

日本語のれんしゅうをします。(Nihongo no renshuu o shimasu.) - Tôi luyện tập tiếng Nhật.

Ví dụ 2:

しゅうりします (shuuri shimasu) - sửa chữa

自転車をしゅうりします。(Jitensha o shuuri shimasu.) - Tôi sửa chữa xe đạp.

Ví dụ 3:

うんどうします (undou shimasu) - tập thể dục

毎朝うんどうします。(Maiasa undou shimasu.) - Tôi tập thể dục mỗi sáng.

Ví dụ 4:

せいかつします (seikatsu shimasu) - sống, sinh hoạt

東京でせいかつします。(Toukyou de seikatsu shimasu.) - Tôi sống ở Tokyo.

Ví dụ 5:

こうりゅうします (kouryuu shimasu) - giao lưu

外国の人とこうりゅうします。(Gaikoku no hito to kouryuu shimasu.) - Tôi giao lưu với người nước ngoài.

Xem thêm: HOT: Khóa học nhập môn + Online N5 giá siêu ưu đãi cho người mới bắt đầu

Vì sao nên chọn học tại trung tâm Nhật Ngữ Ohashi ngay hôm nay?

Tại Trung tâm Nhật Ngữ Ohashi, học viên có thể lựa chọn từ các khóa học phù hợp với ngân sách và mục tiêu học tập của mình. Trung tâm cung cấp nhiều gói học phí khác nhau, từ khóa học online đến offline, giúp học viên dễ dàng chọn lựa theo khả năng tài chính của mình.

​ Nhóm động từ trong tiếng Nhật Caption Click and drag to move ​
Vì sao nên chọn học tại trung tâm Nhật Ngữ Ohashi ngay hôm nay?

Nhật Ngữ Ohashi là một trung tâm đào tạo tiếng Nhật uy tín, chuyên cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiệu quả và cơ sở vật chất hiện đại. Nhật Ngữ Ohashi luôn mong muốn mang đến cho học viên môi trường học tập chất lượng, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.

Bài viết này đã tổng hợp nội dung về các nhóm động từ trong tiếng Nhật mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Nhật. Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật và mong muốn được học một cách bài bản theo lộ trình, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0849 89 29 39 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ.

Chia sẻ: