Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Cách chia thể Ru (る) – Cách chia thể từ điển và tìm hiểu thể Ru (る) trong tiếng Nhật để làm gì?

Cách chia thể Ru (る) – Cách chia thể từ điển và tìm hiểu thể Ru (る) trong tiếng Nhật để làm gì?

Chủ nhật, 15/09/2024

Administrator

4170

Chủ nhật, 15/09/2024

Administrator

4170

Khi học tiếng Nhật, bạn chắc hẳn đã làm quen với nhiều thể động từ trong tiếng Nhật, như là thể điều kiện, thể cấm chỉ, thể Ru (る),… và việc nắm vững các thể động từ này là điều cực kỳ quan trọng. Thể Ru (る), hay còn gọi là thể từ điển, là một trong những dạng cơ bản mà người học tiếng Nhật cần phải biết. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách chia thể Ru (る) trong tiếng Nhật, giải thích thể từ điển là gì, và tại sao nó lại cần thiết. Nhật Ngữ Ohashi sẽ cùng bạn khám phá mọi góc cạnh của thể động từ quan trọng này!

Thể Ru (る) là gì?

Thể Ru (る), còn được gọi là thể từ điển, là một dạng cơ bản của động từ trong tiếng Nhật. Đây là dạng động từ xuất hiện trong từ điển, vì vậy nó được gọi là thể từ điển. Khi tra cứu một động từ trong từ điển, bạn sẽ thấy nó xuất hiện ở dạng Ru (る). Đây là thể cơ bản nhất của động từ, và tất cả các dạng khác của động từ đều được chia từ đây.

Xem thêm: Cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật một cách hiệu quả

Cách chia thể Ru (る) trong tiếng Nhật

Cách chia thể Ru (る) cho các động từ trong tiếng Nhật khá đơn giản, nhưng để chính xác, chúng ta cần phân loại động từ thành ba nhóm chính: động từ nhóm I (五段動詞), động từ nhóm II (一段動詞), và động từ nhóm III (不規則動詞).

  1. Động từ nhóm I: Bỏ "ます" và chuyển âm cuối của hàng 「い」 sang hàng 「う」. Ví dụ: とります → とる, いきます → いく.
cach-chia-the-ru
Cách chia thể Ru (る) đối với động từ nhóm I
  1. Động từ nhóm II: Bỏ "ます" và thêm "る". Ví dụ: たべます → たべる, おしえます → おしえる. Một số động từ đặc biệt như みます (nhìn) cũng thuộc nhóm này và chuyển thành みる.

Lưu ý đặc biệt: Một số động từ nhóm II có kết thúc là cột 「い」 trước 「ます」 nhưng vẫn thuộc nhóm này. Cần ghi nhớ các trường hợp đặc biệt:

  • おきます (thức dậy) → おきる
  • みます (nhìn) → みる
  • おります (xuống xe) → おりる
  • あびます (tắm) → あびる
  • おちます (đánh rơi, rụng) → おちる
  • います (ở) → いる
  • できます (có thể) → できる
  • しんじます (tin tưởng) → しんじる
  • かります (mượn) → かりる
  • きます (mặc) → きる
  • たります (đầy đủ) → たりる
cach-chia-the-ru
Động từ nhóm II có các động từ đặc biệt cần lưu ý
  1. Động từ nhóm III: Ví dụ: きます (đến) → くる, します (làm) → する.
cach-chia-the-ru
Chia động từ nhóm III về thể Ru (る)

Thể Ru (る) được sử dụng khi nào?

Thể Ru (る) là dạng nguyên mẫu của động từ, và nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  1. Miêu tả hành động hiện tại hoặc tương lai: Thể Ru (る) được sử dụng để miêu tả một hành động hiện tại hoặc một hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Ví dụ:
    • 毎日、本を読む。(Mainichi, hon o yomu.) - Hàng ngày, tôi đọc sách.
    • 明日、映画を見る。(Ashita, eiga o miru.) - Ngày mai, tôi sẽ xem phim.
  2. Sử dụng trong các câu điều kiện: Thể Ru (る) thường xuất hiện trong các câu điều kiện, khi một hành động xảy ra khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
    • 雨が降ると、学校に行かない。(Ame ga furu to, gakkou ni ikanai.) - Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi học.
  3. Sử dụng trong mệnh lệnh: Trong trường hợp muốn đưa ra chỉ thị hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng, thể Ru (る) cũng được sử dụng.
    • 早く寝ること。(Hayaku neru koto.) - Hãy đi ngủ sớm.

Tại sao cần phải nắm vững thể Ru (る)?

Việc nắm vững cách chia thể Ru (る) là nền tảng để hiểu và sử dụng các thể khác của động từ trong tiếng Nhật. Vì thể từ điển là dạng gốc, người học cần phải biết cách chuyển đổi từ dạng này sang các dạng khác như thể Te (て), thể Nai (ない), thể Ta (た), và nhiều thể khác.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật N2: Hành trình chinh phục hiệu quả

Hơn nữa, khi nắm vững thể từ điển, bạn sẽ dễ dàng tra cứu từ điển và hiểu được cách sử dụng của từng động từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Đặc biệt, với những ai có ý định thi JLPT, việc hiểu rõ thể từ điển là một yêu cầu bắt buộc để đạt điểm cao trong phần ngữ pháp.

Thể Ru (る) là một trong những yếu tố cơ bản nhất trong việc học tiếng Nhật. Nắm vững cách chia thể Ru (る) sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp cận những kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn. Nhật Ngữ Ohashi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và rõ ràng về thể Ru (る) trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục rèn luyện và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác trong tiếng Nhật cùng Ohashi trong các bài viết tới!

Chia sẻ: