Address: 122/106 Vành Đai, KP. Tân Lập, Dĩ An, Bình Dương

Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật – Mẹo học ngữ pháp tiếng Nhật thông minh

Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật – Mẹo học ngữ pháp tiếng Nhật thông minh

Thứ 6, 04/10/2024

Administrator

256

Thứ 6, 04/10/2024

Administrator

256

Khi học tiếng Nhật, một trong những ngữ pháp quan trọng mà bạn sẽ gặp ở các cấp độ sơ cấp và trung cấp là thể khả năng (可能形 – kanoukei). Thể khả năng được sử dụng để diễn đạt khả năng làm một việc gì đó, tức là khi muốn nói rằng bạn có thể hoặc không thể thực hiện một hành động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật, bao gồm cả dạng khẳng định lẫn phủ định, và đưa ra các ví dụ thực tế để bạn dễ hiểu và áp dụng.

1. Tổng quan về thể khả năng trong tiếng Nhật

Trước khi đi vào chi tiết cách chia động từ, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của thể khả năng trong tiếng Nhật. Thể khả năng được sử dụng để chỉ khả năng hoặc năng lực làm một việc gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói rằng bạn có thể ăn, có thể đọc, hoặc có thể đi đâu đó.

Trong tiếng Nhật, thể khả năng được tạo ra từ các động từ thông thường bằng cách thay đổi cách chia của chúng. Động từ trong thể khả năng được chia làm hai dạng chính: khẳng định và phủ định. Hãy bắt đầu với cách chia động từ ở thể khả năng khẳng định.

2. Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật đơn giản

Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật được chia thành ba nhóm chính: động từ nhóm 1 (五段動詞), động từ nhóm 2 (一段動詞), và động từ bất quy tắc (不規則動詞). Mỗi nhóm có cách chia khác nhau, nhưng đều theo một công thức nhất định.

2.1. Động từ nhóm 1 (五段動詞)

Động từ nhóm 1, còn được gọi là động từ ngũ đoạn, là nhóm động từ có âm cuối của gốc động từ thuộc một trong các hàng a, i, u, e, o. Để chia thể khả năng cho nhóm này, ta thay đổi âm cuối của gốc động từ từ hàng u sang hàng e, sau đó thêm đuôi る.

Công thức:
Động từ nhóm 1:

  • [Âm cuối gốc động từ] + える

Ví dụ:

  • 行く (iku) – "đi" → 行ける (ikeru) – "có thể đi"
  • 読む (yomu) – "đọc" → 読める (yomeru) – "có thể đọc"
cach-chia-the-kha-nang-trong-tieng-nhat
Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật với động từ nhóm 1

2.2. Động từ nhóm 2 (一段動詞)

Động từ nhóm 2, hay còn gọi là động từ nhất đoạn, là nhóm động từ kết thúc bằng る có âm đứng trước thuộc hàng i hoặc e. Để chia thể khả năng, chỉ cần thay đuôi る bằng られる.

Công thức:
Động từ nhóm 2:

  • [Gốc động từ] + られる

Ví dụ:

  • 食べる (taberu) – "ăn" → 食べられる (taberareru) – "có khả năng ăn được"
  • 見る (miru) – "nhìn" → 見られる (mirareru) – "có khả năng nhìn được"
  • 教える (oshieru) – "giảng dạy" → 教えられる (oshierareru) – "có thể giảng dạy"
cach-chia-the-kha-nang-trong-tieng-nhat
Động từ nhóm 2 chia về thể khả năng

2.3. Động từ bất quy tắc (不規則動詞)

Trong tiếng Nhật, có hai động từ bất quy tắc chính là する (làm) và 来る (đến). Chúng có cách chia thể khả năng riêng biệt.

Công thức:

  • する → できる (dekiru) – "có thể làm"
  • 来る (kuru) → 来られる (korareru) – "có thể đến"

Ví dụ:

  • 運動する (undou suru) – "vận động" → 運動できる (undou dekiru) – "có thể vận động"
  • 勉強する (benkyou suru) – "học" → 勉強できる (benkyou dekiru) – "có thể học"
  • 日本に来る (nihon ni kuru) – "đến Nhật Bản" → 日本に来られる (nihon ni korareru) – "có thể đến Nhật Bản"
cach-chia-the-kha-nang-trong-tieng-nhat
Chia động từ nhóm 3 (động từ bất quy tắc) chia về thể khả năng

3. Cách chia thể khả năng phủ định

Sau khi đã hiểu cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật dạng khẳng định, chúng ta sẽ chuyển sang thể phủ định của thể khả năng. Thể phủ định được dùng khi muốn diễn đạt rằng bạn không thể làm một điều gì đó. Để chia phủ định, bạn chỉ cần thêm ない vào sau động từ đã chia ở thể khả năng.

3.1. Động từ nhóm 1 (五段動詞)

Để chia phủ định của thể khả năng động từ nhóm 1, thay đuôi る trong thể khả năng bằng ない.

Công thức:
Động từ nhóm 1:

  • [Âm cuối gốc động từ] + えない

Ví dụ:

  • 行く (iku) – "đi" → 行けない (ikenai) – "không thể đi"
  • 読む (yomu) – "đọc" → 読めない (yomenai) – "không thể đọc"

​Xem thêm: Dễ dàng phân biệt ことになる và ことにする chỉ trong 5 phút!

3.2. Động từ nhóm 2 (一段動詞)

Với động từ nhóm 2, thay đuôi られる trong thể khả năng bằng られない.

Công thức:
Động từ nhóm 2:

  • [Gốc động từ] + られない

Ví dụ:

  • 食べる (taberu) – "ăn" → 食べられない (taberarenai) – "không thể ăn"
  • 見る (miru) – "xem" → 見られない (mirarenai) – "không thể xem"

3.3. Động từ bất quy tắc (不規則動詞)

Hai động từ bất quy tắc cũng có cách chia phủ định riêng:

  • する → できない (dekinai) – "không thể làm"
  • 来る (kuru) → 来られない (korarenai) – "không thể đến"

Ví dụ:

  • 運動する → 運動できない (undou dekinai) – "không thể vận động"
  • 勉強する → 勉強できない (benkyou dekinai) – "không thể học"
  • 来る → 来られない (korarenai) – "không thể đến"

​Xem thêm: Cách sử dụng Anki để học tiếng Nhật hiệu quả

4. Mẹo học và áp dụng thể khả năng hiệu quả

Để thành thạo cách chia và sử dụng thể khả năng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Luyện tập với câu đơn giản: Hãy bắt đầu bằng cách tạo câu đơn giản với các động từ quen thuộc. Ví dụ, với động từ 行く (đi), bạn có thể thực hành với cả dạng khẳng định và phủ định: "Tôi có thể đi" (行ける – ikeru) và "Tôi không thể đi" (行けない – ikenai).
  • Kết hợp luyện nghe và nói: Thể khả năng thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi hỏi về khả năng của ai đó. Hãy thử nghe các đoạn hội thoại đơn giản và bắt chước cách họ sử dụng thể khả năng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Làm bài tập: Tìm kiếm các bài tập về chia động từ sang thể khả năng và luyện tập hằng ngày để quen dần với cách chia này.

Thể khả năng là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên về khả năng thực hiện một hành động nào đó. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật ở cả dạng khẳng định lẫn phủ định. Hãy thực hành thường xuyên để nhuần nhuyễn hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này. Đừng quên rằng, tại Nhật Ngữ Ohashi, chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn trên hành trình chinh phục tiếng Nhật!

Chia sẻ: