Thứ 6, 04/10/2024
Administrator
256
Thứ 6, 04/10/2024
Administrator
256
Khi học tiếng Nhật, một trong những ngữ pháp quan trọng mà bạn sẽ gặp ở các cấp độ sơ cấp và trung cấp là thể khả năng (可能形 – kanoukei). Thể khả năng được sử dụng để diễn đạt khả năng làm một việc gì đó, tức là khi muốn nói rằng bạn có thể hoặc không thể thực hiện một hành động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật, bao gồm cả dạng khẳng định lẫn phủ định, và đưa ra các ví dụ thực tế để bạn dễ hiểu và áp dụng.
Trước khi đi vào chi tiết cách chia động từ, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của thể khả năng trong tiếng Nhật. Thể khả năng được sử dụng để chỉ khả năng hoặc năng lực làm một việc gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói rằng bạn có thể ăn, có thể đọc, hoặc có thể đi đâu đó.
Trong tiếng Nhật, thể khả năng được tạo ra từ các động từ thông thường bằng cách thay đổi cách chia của chúng. Động từ trong thể khả năng được chia làm hai dạng chính: khẳng định và phủ định. Hãy bắt đầu với cách chia động từ ở thể khả năng khẳng định.
Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật được chia thành ba nhóm chính: động từ nhóm 1 (五段動詞), động từ nhóm 2 (一段動詞), và động từ bất quy tắc (不規則動詞). Mỗi nhóm có cách chia khác nhau, nhưng đều theo một công thức nhất định.
Động từ nhóm 1, còn được gọi là động từ ngũ đoạn, là nhóm động từ có âm cuối của gốc động từ thuộc một trong các hàng a, i, u, e, o. Để chia thể khả năng cho nhóm này, ta thay đổi âm cuối của gốc động từ từ hàng u sang hàng e, sau đó thêm đuôi る.
Công thức:
Động từ nhóm 1:
Ví dụ:
Động từ nhóm 2, hay còn gọi là động từ nhất đoạn, là nhóm động từ kết thúc bằng る có âm đứng trước thuộc hàng i hoặc e. Để chia thể khả năng, chỉ cần thay đuôi る bằng られる.
Công thức:
Động từ nhóm 2:
Ví dụ:
Trong tiếng Nhật, có hai động từ bất quy tắc chính là する (làm) và 来る (đến). Chúng có cách chia thể khả năng riêng biệt.
Công thức:
Ví dụ:
Sau khi đã hiểu cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật dạng khẳng định, chúng ta sẽ chuyển sang thể phủ định của thể khả năng. Thể phủ định được dùng khi muốn diễn đạt rằng bạn không thể làm một điều gì đó. Để chia phủ định, bạn chỉ cần thêm ない vào sau động từ đã chia ở thể khả năng.
Để chia phủ định của thể khả năng động từ nhóm 1, thay đuôi る trong thể khả năng bằng ない.
Công thức:
Động từ nhóm 1:
Ví dụ:
Xem thêm: Dễ dàng phân biệt ことになる và ことにする chỉ trong 5 phút!
Với động từ nhóm 2, thay đuôi られる trong thể khả năng bằng られない.
Công thức:
Động từ nhóm 2:
Ví dụ:
Hai động từ bất quy tắc cũng có cách chia phủ định riêng:
Ví dụ:
Xem thêm: Cách sử dụng Anki để học tiếng Nhật hiệu quả
Để thành thạo cách chia và sử dụng thể khả năng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
Thể khả năng là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên về khả năng thực hiện một hành động nào đó. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật ở cả dạng khẳng định lẫn phủ định. Hãy thực hành thường xuyên để nhuần nhuyễn hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này. Đừng quên rằng, tại Nhật Ngữ Ohashi, chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn trên hành trình chinh phục tiếng Nhật!
Chia sẻ: